squeaky adjective
(SOUND)
Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
squeaky adjective
(SUCCESS)
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
(Định nghĩa của squeaky từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Các ví dụ của squeaky
squeaky
I swaggered into the gym every evening, gaining confidence from my new, squeaky clean sports gear – trainers, track suit, the lot.
The child was told to squeeze the roll, discovering that it was a plastic squeaky toy.
Woods was the most marketable athlete in the world because of his former squeaky-clean image and dominance in the sport.
One of the two characters was portrayed consistently with a high, squeaky voice and the other with a low (somewhat silly) voice.
The scores range from ten (squeaky clean) to zero (highly corrupt).
The squeaky wheel gets the grease. 13.
Both heart sounds were normal and there was a short, squeaky systolic murmur at the left sternal border, as well as a continuous murmur in the pulmonary area.
When the police lights were parallel with us to the south about a third of a mile, the door of the log cabin swung open on its squeaky hinges.
They are not exactly squeaky clean.
In the spirit of self-regulation, banks would have a real incentive to keep their affairs squeaky-clean.
Obviously, the lottery must be totally squeaky clean.
She is not topping up her swimming pool with new squeaky clean water or spending her leisure hours wind-surfing her way around the south-west.
I came out of a car wash the other day and drove to the first set of traffic lights with a squeaky clean windscreen.
I might add that the existence of that internal investigation was revealed only after it had concluded that everything was above board and squeaky clean.
Their ideas are always squeaky clean.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
C2
Bản dịch của squeaky
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
聲音, 吱吱響的, 發尖叫聲的…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
声音, 吱吱响的, 发尖叫声的…
trong tiếng Tây Ban Nha
chirriante, de pito, chirriante singular…
trong tiếng Bồ Đào Nha
que chia, que range, agudo…
trong tiếng Việt
cọt kẹt…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Nhật
in Dutch
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Ukrainian
trong tiếng Nga
qui grince, aigu/-uë, grinçant…
knirkete, pipete, knirkende…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
{{#randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{#displayLoginPopup}}
{{/displayLoginPopup}}
{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}
Top 58 bài viết hay về chủ đề squeaking là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 58 bài viết hay nhất về chủ đề squeaking là gì:
Nghĩa của từ Squeak – Từ điển Anh – Việt
Rít lên · ( + out) nói bằng giọng the thé · ‘let go of me ! ‘ he squeaked nervously · ‘hãy buông tôi ra! ‘ anh ta giận dữ thét lên · Làm (cửa…) kêu cọt kẹt · Mách … Xem Thêm
SQUEAK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
squeak ý nghĩa, định nghĩa, squeak là gì: 1. to make a short, very high cry or sound: 2. to only just succeed in something such as a test or… Xem Thêm
SQUEAKY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
squeaky ý nghĩa, định nghĩa, squeaky là gì: 1. making a very high sound 2. only just succeeding in a game, competition, etc.: 3. making a very… Xem Thêm
Từ điển Anh Việt “squeaking” – là gì?
Phát âm squeaking · rúc rích, kêu chít chít (chuột) · cọt kẹt, cót két · (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm. Xem Thêm
Nghĩa của từ squeak, từ squeak là gì? (từ điển Anh-Việt)
squeak /skwi:k/ nghĩa là: tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột), tiếng cọt kẹt, tiếng cót két… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ squeak, ví dụ và các thành ngữ Xem Thêm
Từ điển Anh Việt “squeak” – là gì?
Phát âm squeak · rúc rích, kêu chít chít (chuột) · cọt kẹt, cót két · (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm. Xem Thêm
Định nghĩa của từ ‘squeak’ trong từ điển Lạc Việt
người ta nói Tâm sinh Tướng là vậy, Tương không hẳn chỉ là Tướng mạo, Tướng … Cái gì đến sẽ đến / Luật hoa quả bây ơi / Kiên nhẫn vững tin thôi / Lạc quan … Xem Thêm
squeaking Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases – Từ đồng nghĩa
Nghĩa là gì: squeaking squeak /skwi:k/. danh từ. tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột). tiếng cọt kẹt, tiếng cót két. to have a narrow squeak. Xem Thêm
SQUEAKING SOUNDS Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch
When the cooling system water pump is not working properly,…you will often notice a rattling sound or a squeaking sound coming from the area. context icon … Xem Thêm
squeak – Định nghĩa bằng tiếng Anh
Ý nghĩa của từ “squeak” là gì? chevron_left. Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Phát … squeaking▫ (with direct speech) say something in a nervous or excited high … Xem Thêm
Từ đồng nghĩa với “squeaking” là gì?
In the sense of scrape: act or sound of scrapinghe heard the scrape of a stool being dragged across the floorSynonyms scrape • grate • grating • creak … Xem Thêm
Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của”Squeak”
Q: squeak and boo có nghĩa là gì? A: Noun squeak (plural squeaks) A short, high-pitched sound, as of two objects rubbing together, … Xem Thêm
Squeak Nghĩa Là Gì?
squeak. Tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột). | Tiếng cọt kẹt, tiếng cót két. | Rúc rích, kêu chít chít (chuột). | Cọt kẹt, cót két. | Mách lẻo; làm chỉ điểm … Xem Thêm
Squeak out là gì? variety (tìm hiểu các thông tin) – BYTUONG
Squeak out có nghĩa là Để đạt được một cái gì đó với một lợi nhuận nhỏ. Từ squeak được dùng với nhiều nghĩa khác nhau như một biên độ hẹp; so với thành công đạt … Xem Thêm
squeaking tiếng Anh là gì?
squeaking trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng squeaking (có phát âm) trong tiếng Anh … Xem Thêm
squeaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Anh – Wordnet. squeaking. Similar: whine: make a high-pitched, screeching noise. The door creaked when I opened it slowly. Xem Thêm
“Squeak by” nghĩa là gì? – Journey in Life
“Squeak by” nghĩa là gì? … Người Mỹ dùng thành ngữ ‘to squeak by’ khi muốn nói là ai đó là gì chỉ vừa đủ để thi đậu, để thành công, hay để sống … Xem Thêm
Squeak là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa
Định nghĩa Squeak là gì? Squeak là Kêu chít chít. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Squeak – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin … Xem Thêm
squeaky – Ebook Y Học – Y Khoa
Nghĩa của từ squeaky – squeaky là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. chít chít (như chuột kêu) 2. cọt kẹt, cót két … Xem Thêm
Phép dịch “squeaky” thành Tiếng Việt
… squeaky toy here, then I could -. Có nghĩa là mình phải nhớ chuyện gì xảy ra cho mỗi tập phim, giống như con chó chút chít ấy, rồi tôi… OpenSubtitles2018 … Xem Thêm
Từ và Thành ngữ 170: Square Something Away, Squeak By
To square something away có nghĩa là thu xếp, lo liệu việc gì đó ổn thỏa, đâu vào đấy, xong xuôi hay thanh toán tiền nong cho sòng phẳng. Trong … Xem Thêm
Dịch Nghĩa của từ squeak – Tra Từ squeak là gì ?
Dịch Sang Tiếng Việt: squeak /skwi:k/. * danh từ – tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột) – tiếng cọt kẹt, tiếng cót két !to have a narrow squeak Xem Thêm
SQUEAK BY Người Mỹ dùng thành ngữ… – Ngoai Ngu …
SQUEAK BY Người Mỹ dùng thành ngữ to squeak by khi muốn nói là ai đó là gì chỉ vừa đủ để thi đậu, để thành công, hay để sống còn…. Xem Thêm
Pip-Squeak Pop là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích
Pip-squeak pop mô tả sự tăng mạnh giá của một cổ phiếu, thường là từ một giá cả và thị trường định giá đã thấp. Đó là tiếng lóng dài gắn liền với cổ phiếu penny … Xem Thêm
“Squeak” là gì?
Em muốn hỏi “Squeak” là gì? … Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Xem Thêm
Mô hình Wei Jiang Squeaks W8612
#Squeaks, có thể nói là nhân vật ấn tượng nhất trong Transformers 5 – The Last Knight. … ĐƯỢC GÌ? Siêu cute, ngắm, ngắm,.. và ngắm hoài vẫn ‘cưng’ Siêu … Xem Thêm
Gel Tẩy Tế Bào Chết Tea Tree Squeaky-Clean Scrub 100ML
Làm ẩm mặt với nước và từ từ mát xa nhẹ nhàng Gel Tẩy Tế Bào Chết Tea Tree Squeaky-Clean Scrub trên da theo chuyển động tròn hướng lên trên. … là gì Cách chăm … Xem Thêm
Hộp 6 trứng TOMY Toomies Hide & Squeak Eggs
Hộp 6 trứng TOMY Toomies Hide & Squeak Eggs là 6 quả trứng màu sắc với hình … Chọn đồ chơi gì cho các bé mới chỉ từ 6 tháng tuổi? Làm sao đồ chơi đó giúp … Xem Thêm
Squeaky clean: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng …
Sami is not the squeaky clean churchgoer that he purported to be. Sami không phải là một người đi nhà thờ sạch sẽ như anh ta muốn trở thành. Xem Thêm
Squeak là gì
Squeak là gì. Nô lệ la gì. Hoàn cảnh sáng tác bài sóng. Ngày 23 âm tốt hay xấu. Tế bào gốc sau khi bắn laser. A phòng cung phú. Squeak là gì. Stt khoảng lặng … Xem Thêm
The Squeak at Moor Farm, Godshill
Chi phí nghỉ tại The Squeak at Moor Farm là bao nhiêu? Giá tại The Squeak at … Tôi có thể làm gì ở The Squeak at Moor Farm? The Squeak at Moor Farm có … Xem Thêm
BSR định nghĩa: Buzz, Squeak và Rattle
BSR: Buzz, Squeak và Rattle. BSR có nghĩa là gì? Trên đây là một trong những ý nghĩa của BSR. Bạn có thể tải xuống hình … Xem Thêm
Đừng bỏ qua trò hay với phần mềm đổi giọng thú vị trên …
Squeak Voice Changer là phần mềm đổi giọng nói nhanh chóng, cho phép điều … OPPO A18 có gì mới: Màn hình … Xem Thêm
Nghĩa của từ : squeaking | Vietnamese Translation
having or making a high-pitched sound such as that made by a mouse or a rusty hinge. May related with: English, Vietnamese. bubble-and-squeak. * danh từ Xem Thêm
Tải Squeaky Toy Sounds App trên PC với giả lập
Dùng LDPlayer chơi Squeaky Toy Sounds trên PC · Dùng LDPlayer tối đa hóa tăng trải nghiệm chơi game · Phiên bản Squeaky Toy Sounds PC là gì · Sử dụng LDPlayer có … Xem Thêm
Squeak rap – Âm nhạc của tương lai hay trào lưu trong …
Như thế nào là squeak rap? Squeaky rap về cơ bản là một trong những kiểu … gì mà họ nghe được từ nó là những âm thanh “khó hiểu”. Squeaky rap hiện vẫn đang … Xem Thêm
squeaking wheel gets the grease Thành ngữ, tục ngữ
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ squeaking wheel gets the grease. … Nghĩa là gì: axle grease axle grease … Xem Thêm
Results for squeaking translation from English to Vietnamese
Contextual translation of “squeaking” into Vietnamese. Human translations with examples: , mẹ khỉ, cái gì … khanh là nguời dễ bắt chuyện đó, cao. Last Update: … Xem Thêm
Công nghệ bảo vệ Penguin Chew Penguin mạnh Squeak …
… Squeak Máy chơi chó êm ái – GOOD SELLER CO., LTD … là gì? A4: Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn dịch vụ VIP tốt nhất và giá … Xem Thêm
Bộ 6 quả trứng nở TOMY Toomies Hide N Squeak Eggs
… Squeak Eggs ch.ính là thứ mà bạn và bé yêu cần, sản phẩm là một trong những món đồ được yêu thích nh.ất của thương hiệu Tomy toys – “mang tới nụ cười bé yêu … Xem Thêm
Dép Squeaky Cho Thú Cưng
Đây là thị trường sản xuất đồ cho thú cưng hết sức uy tín. Bạn hoàn toàn có … Bát Thép Không Gỉ Gắn Chuồng Cho Chó Mèo. 65.000₫. Chọn mua … Xem Thêm
Đồ chơi cho chó Squeaky Đồ chơi nhai cho chó tương tác …
và tìm Đồ Chơi Cho Chó Squeaky Đồ Chơi Nhai Cho Chó Tương Tác Teethclean trên bossgoo … Q4: Giá tốt nhất của bạn là gì? Bạn có thể được hưởng mức giá ưu đãi hơn … Xem Thêm
Squeaky Toy APK cho Android – Tải về
… là sự cố giả. Sự cố giả là gì? Thuật ngữ đó có nghĩa là một chương trình an toàn bị gắn cờ sai là chương trình độc hại do phạm vi phát hiện dấu hiệu vi phạm … Xem Thêm
Bubble truyền thống và Squeak Recipe
… gì chủ yếu là chiên trái rau, thường là từ bữa ăn trưa chủ nhật, đó là lý do tại sao bong bóng là rất phổ biến vào thứ hai. Nguồn gốc của tên dễ thương … Xem Thêm
bánh xe Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary
One wheel makes a horrible squeaking noise. Khóa học IELTS. Ghi chú. Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về lốp xe trong tiếng Anh nha! – tire (ruột xe): … Xem Thêm
Top 10 ứng dụng chỉnh, thay đổi giọng nói vui nhộn trên …
Squeak Voice Changer là ứng dụng thay đổi giọng nói nhanh chóng, đơn giản dễ sử dụng dành cho điện thoại hệ điều hành Android. Ứng dụng sẽ giúp chuyển đổi lời … Xem Thêm
10 Món Ăn Đặc Trưng Ở Phần Lan
Nhưng leipäjuusto đích thị là phô mai 100%, không có dính dáng gì đến bánh mì. … Được biết đến với cái tên phô mai áp chảo Squeaky Cheese của Phần Lan ở Mỹ … Xem Thêm
Tẩy Tế Bào Chết The Body Shop Tea Tree Squeaky-Clean …
… gì khiến Vinh quên rằng, quảng cáo chỉ là quảng cáo. Tiêu đề: Chelsea Ký Hợp … – The Body Shop Tea Tree Squeaky-Clean Scrub là sản phẩm tẩy tế bào chết … Xem Thêm
Bộ đồ chơi 6 quả trứng nở TOMY Hide N Squeak Eggs
Chọn đồ chơi gì cho các bé mới chỉ từ 6 tháng tuổi? Làm sao đồ chơi đó giúp bé … là thứ mà bạn và bé yêu cần, sản phẩm là một trong những món đồ được yêu … Xem Thêm
Đồ chơi sang trọng Bite Squeaky Pet Plush Vải polyester bền …
MOQ của bạn là gì? Nói chung, MOQ của chúng tôi là 1000 chiếc, nhưng 500 chiếc có thể chấp nhận được nếu bạn yêu cầu, hơn nữa, đối với … Xem Thêm
Read the following passage and mark the letter A, B, C or …
… squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young … Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn là gì? A. Hành vi giao tiếp của cá heo. B … Xem Thêm
To Make A Delicious Omega Squeak
rut-la-gi-vay-chu.jpg. Rut Là Gì Vậy Chứ? Chapter 7 23 Tháng Năm, 2023. Chapter 6 22 Tháng Năm, 2023. cap-vo-chong-ho-o-tiem-ca-vang. Cặp Vợ Chồng Hờ Ở Tiệm Cá … Xem Thêm
The Squeaky Wheel Gets the Grease – YouTube
Improve our English fluency and become a more confident and natural English speaker. Check out the links below to learn more. Xem Thêm
Mua hide n squeak eggs hàng hiệu chính hãng từ Mỹ … – Fado
Để tìm hiểu thêm về hide n squeak eggs hãy cùng theo dõi thông tin bên dưới. Chọn hide n squeak eggs hàng hiệu chính hãng, chất lượng tại FADO. Là sàn TMĐT … Xem Thêm
Khoai tây nghiền – Wikipedia tiếng Việt
… là bubble and squeak. Khoai tây nghiền có thể được ăn với nước thịt, thường là nước thịt, mặc dù nước thịt thực vật đang trở nên phổ biến hơn khi xu hướng … Xem Thêm
Bubble and Squeak – 沢井 美咲’s Blog – WordPress.com
Ireland là món cá hồi Ulster còn xứ Wale là món Rerebit. Pork … Cho đến bây giờ khi có ai đó không được khỏe hay có chuyện gì không hay xảy … Xem Thêm
Which is correct “like or as”: It sounds ……….. a kitten’s …
What’s that noise? It sounds like a baby crying. Dịch: Tiếng ồn đó là gì? Nghe như tiếng trẻ con khóc. … Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả … Xem Thêm
鳴き砂 「なきすな なりすな」 : singing sand (which produces …
Mục từ: 鳴き砂 「なきすな なりすな」 . Nghĩa: singing sand (which produces sound when stepped on), whistling sand, squeaking sand, barking sand. Xem Thêm
Top 32 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề squeaking là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 32 bài viết hay nhất về chủ đề squeaking là gì:

Tên ảnh: serjan-midili-1FKHY4ZOWD0-unsplash.jpg
Kích cỡ: 411 KB
Kích thước: : 1600×1068 px

Tên ảnh: squeaky%2Bwheel_ReflectedSerendipity.jpg
Kích cỡ: 360 KB
Kích thước: : 1024×684 px

Tên ảnh: All+New+Range+Rover+Sport+Hot+Weather+Testing+Dubai.jpg
Kích cỡ: 122 KB
Kích thước: : 1024×683 px

Tên ảnh: squeeze.jpg
Kích cỡ: 82 KB
Kích thước: : 800×800 px

Tên ảnh: rp7-01.jpg
Kích cỡ: 327 KB
Kích thước: : 1000×1415 px

Tên ảnh: cong-dung-cua-bong-gai-mat-xa-2.png
Kích cỡ: 373 KB
Kích thước: : 743×495 px

Tên ảnh: 51tqnRswUjL.jpg
Kích cỡ: 47 KB
Kích thước: : 1000×1000 px

Tên ảnh: 1601975556_chien-luoc-khac-biet-hoa-1.jpg
Kích cỡ: 39 KB
Kích thước: : 640×400 px

Tên ảnh: do-choi-cho-cho-1.jpg
Kích cỡ: 63 KB
Kích thước: : 900×900 px

Tên ảnh: 5011666015814.1_ba388b86fd6246559dd1373e80441b9c_grande.jpg
Kích cỡ: 66 KB
Kích thước: : 600×600 px

Tên ảnh: photo-2-16866890619801634821045.jpg
Kích cỡ: 146 KB
Kích thước: : 660×847 px

Tên ảnh: chai-xit-chong-ri-set-rp7-150g-mau-xanh_niran.png
Kích cỡ: 583 KB
Kích thước: : 850×850 px

Tên ảnh: dau-chong-ri-wd40-010-min.jpg
Kích cỡ: 31 KB
Kích thước: : 500×500 px

Tên ảnh: tong-quan-ve-marketing.jpg
Kích cỡ: 112 KB
Kích thước: : 1200×800 px

Tên ảnh: 5011666015814_2_6ef02d1a545c46ceb9be371468227cfc_master.jpg
Kích cỡ: 142 KB
Kích thước: : 1030×1030 px

Tên ảnh: rp7-la-gi-binh-xit-rp7-co-doc-khong.png
Kích cỡ: 781 KB
Kích thước: : 700×700 px

Tên ảnh: 20210527_fZb9VF1TqkRxMbiOFsh6daNi.jpg
Kích cỡ: 211 KB
Kích thước: : 1920×1920 px

Tên ảnh: 1684318681-dsc04996.jpg
Kích cỡ: 286 KB
Kích thước: : 1000×1000 px

Tên ảnh: wd-40-la-gi.jpg
Kích cỡ: 76 KB
Kích thước: : 800×600 px

Tên ảnh: sanphamkyquac2.png
Kích cỡ: 455 KB
Kích thước: : 478×603 px

Tên ảnh: nuoc-rua-chen-huu-co-than-thien-voi-moi-truong-la-thumb-1200×628.jpg
Kích cỡ: 105 KB
Kích thước: : 1200×628 px

Tên ảnh: 610Eeu5LPyL.SS400.jpg
Kích cỡ: 27 KB
Kích thước: : 400×400 px

Tên ảnh: 1684321214-dsc05003.jpg
Kích cỡ: 323 KB
Kích thước: : 1000×1000 px

Tên ảnh: the-gioi-len-choc-meo-con3-13.jpg
Kích cỡ: 164 KB
Kích thước: : 694×695 px

Tên ảnh: do-choi-cho-cho-2.jpg
Kích cỡ: 74 KB
Kích thước: : 900×900 px

Tên ảnh: nhung-cau-do-vui-cho-tre-mam-non-tieu-hoc-hay-nha-1.jpg
Kích cỡ: 26 KB
Kích thước: : 600×561 px

Tên ảnh: 5011666015814.3_b6fe5c88c17c423da64cd05639ef4030_large.jpg
Kích cỡ: 32 KB
Kích thước: : 480×480 px

Tên ảnh: 20210527_H9EVa3y7ITwz74Yd5EqVttjb.jpg
Kích cỡ: 207 KB
Kích thước: : 2048×2048 px

Tên ảnh: D%E1%BA%A6U-CH%E1%BB%90NG-R%E1%BB%88-RP7-SELLEYS-0767148725%20(3).jpg
Kích cỡ: 112 KB
Kích thước: : 579×772 px

Tên ảnh: How-to-Fix-a-Squeaky-Bed01-scaled.jpg
Kích cỡ: 61 KB
Kích thước: : 2560×1707 px

Tên ảnh: 092301-0-chai-xit-rp7-tay-gi-set-bao-ve-kim-loai-boi-tron.jpg
Kích cỡ: 437 KB
Kích thước: : 2016×1512 px

Tên ảnh: rp7-300g-2552.jpg
Kích cỡ: 307 KB
Kích thước: : 960×1280 px