Top 58 Ý nghĩa của squeaky trong tiếng Anh 2023

squeaky adjective
(SOUND)


Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ



SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

squeaky adjective
(SUCCESS)


SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ



(Định nghĩa của squeaky từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

Các ví dụ của squeaky

squeaky


I swaggered into the gym every evening, gaining confidence from my new, squeaky clean sports gear – trainers, track suit, the lot.


The child was told to squeeze the roll, discovering that it was a plastic squeaky toy.


Woods was the most marketable athlete in the world because of his former squeaky-clean image and dominance in the sport.


One of the two characters was portrayed consistently with a high, squeaky voice and the other with a low (somewhat silly) voice.


The scores range from ten (squeaky clean) to zero (highly corrupt).


The squeaky wheel gets the grease. 13.


Both heart sounds were normal and there was a short, squeaky systolic murmur at the left sternal border, as well as a continuous murmur in the pulmonary area.


When the police lights were parallel with us to the south about a third of a mile, the door of the log cabin swung open on its squeaky hinges.


They are not exactly squeaky clean.


In the spirit of self-regulation, banks would have a real incentive to keep their affairs squeaky-clean.


Obviously, the lottery must be totally squeaky clean.


She is not topping up her swimming pool with new squeaky clean water or spending her leisure hours wind-surfing her way around the south-west.


I came out of a car wash the other day and drove to the first set of traffic lights with a squeaky clean windscreen.


I might add that the existence of that internal investigation was revealed only after it had concluded that everything was above board and squeaky clean.


Their ideas are always squeaky clean.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

 

C2

Bản dịch của squeaky

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

聲音, 吱吱響的, 發尖叫聲的…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

声音, 吱吱响的, 发尖叫声的…

trong tiếng Tây Ban Nha

chirriante, de pito, chirriante singular…

trong tiếng Bồ Đào Nha

que chia, que range, agudo…

trong tiếng Việt

cọt kẹt…



trong những ngôn ngữ khác


trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Nhật

in Dutch

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

trong tiếng Nga


qui grince, aigu/-uë, grinçant…

knirkete, pipete, knirkende…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}




{{/displayLoginPopup}}

{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}

Top 58 bài viết hay về chủ đề squeaking là gì

Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 58 bài viết hay nhất về chủ đề squeaking là gì:

Nghĩa của từ Squeak – Từ điển Anh – Việt

Rít lên · ( + out) nói bằng giọng the thé · ‘let go of me ! ‘ he squeaked nervously · ‘hãy buông tôi ra! ‘ anh ta giận dữ thét lên · Làm (cửa…) kêu cọt kẹt · Mách … Xem Thêm

SQUEAK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

squeak ý nghĩa, định nghĩa, squeak là gì: 1. to make a short, very high cry or sound: 2. to only just succeed in something such as a test or… Xem Thêm

SQUEAKY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

squeaky ý nghĩa, định nghĩa, squeaky là gì: 1. making a very high sound 2. only just succeeding in a game, competition, etc.: 3. making a very… Xem Thêm

Từ điển Anh Việt “squeaking” – là gì?

Phát âm squeaking · rúc rích, kêu chít chít (chuột) · cọt kẹt, cót két · (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm. Xem Thêm

Nghĩa của từ squeak, từ squeak là gì? (từ điển Anh-Việt)

squeak /skwi:k/ nghĩa là: tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột), tiếng cọt kẹt, tiếng cót két… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ squeak, ví dụ và các thành ngữ Xem Thêm

Từ điển Anh Việt “squeak” – là gì?

Phát âm squeak · rúc rích, kêu chít chít (chuột) · cọt kẹt, cót két · (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm. Xem Thêm

Định nghĩa của từ ‘squeak’ trong từ điển Lạc Việt

người ta nói Tâm sinh Tướng là vậy, Tương không hẳn chỉ là Tướng mạo, Tướng … Cái gì đến sẽ đến / Luật hoa quả bây ơi / Kiên nhẫn vững tin thôi / Lạc quan … Xem Thêm

squeaking Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases – Từ đồng nghĩa

Nghĩa là gì: squeaking squeak /skwi:k/. danh từ. tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột). tiếng cọt kẹt, tiếng cót két. to have a narrow squeak. Xem Thêm

SQUEAKING SOUNDS Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

When the cooling system water pump is not working properly,…you will often notice a rattling sound or a squeaking sound coming from the area. context icon … Xem Thêm

squeak – Định nghĩa bằng tiếng Anh

Ý nghĩa của từ “squeak” là gì? chevron_left. Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Phát … squeaking▫ (with direct speech) say something in a nervous or excited high … Xem Thêm

Từ đồng nghĩa với “squeaking” là gì?

In the sense of scrape: act or sound of scrapinghe heard the scrape of a stool being dragged across the floorSynonyms scrape • grate • grating • creak … Xem Thêm

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của”Squeak”

Q: squeak and boo có nghĩa là gì? A: Noun squeak (plural squeaks) A short, high-pitched sound, as of two objects rubbing together, … Xem Thêm

Squeak Nghĩa Là Gì?

squeak. Tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột). | Tiếng cọt kẹt, tiếng cót két. | Rúc rích, kêu chít chít (chuột). | Cọt kẹt, cót két. | Mách lẻo; làm chỉ điểm … Xem Thêm

Squeak out là gì? variety (tìm hiểu các thông tin) – BYTUONG

Squeak out có nghĩa là Để đạt được một cái gì đó với một lợi nhuận nhỏ. Từ squeak được dùng với nhiều nghĩa khác nhau như một biên độ hẹp; so với thành công đạt … Xem Thêm

squeaking tiếng Anh là gì?

squeaking trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng squeaking (có phát âm) trong tiếng Anh … Xem Thêm

squeaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

Từ điển Anh Anh – Wordnet. squeaking. Similar: whine: make a high-pitched, screeching noise. The door creaked when I opened it slowly. Xem Thêm

“Squeak by” nghĩa là gì? – Journey in Life

“Squeak by” nghĩa là gì? … Người Mỹ dùng thành ngữ ‘to squeak by’ khi muốn nói là ai đó là gì chỉ vừa đủ để thi đậu, để thành công, hay để sống … Xem Thêm

Squeak là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa

Định nghĩa Squeak là gì? Squeak là Kêu chít chít. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Squeak – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin … Xem Thêm

squeaky – Ebook Y Học – Y Khoa

Nghĩa của từ squeaky – squeaky là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. chít chít (như chuột kêu) 2. cọt kẹt, cót két … Xem Thêm

Phép dịch “squeaky” thành Tiếng Việt

… squeaky toy here, then I could -. Có nghĩa là mình phải nhớ chuyện gì xảy ra cho mỗi tập phim, giống như con chó chút chít ấy, rồi tôi… OpenSubtitles2018 … Xem Thêm

Từ và Thành ngữ 170: Square Something Away, Squeak By

To square something away có nghĩa là thu xếp, lo liệu việc gì đó ổn thỏa, đâu vào đấy, xong xuôi hay thanh toán tiền nong cho sòng phẳng. Trong … Xem Thêm

Dịch Nghĩa của từ squeak – Tra Từ squeak là gì ?

Dịch Sang Tiếng Việt: squeak /skwi:k/. * danh từ – tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột) – tiếng cọt kẹt, tiếng cót két !to have a narrow squeak Xem Thêm

SQUEAK BY Người Mỹ dùng thành ngữ… – Ngoai Ngu …

SQUEAK BY Người Mỹ dùng thành ngữ to squeak by khi muốn nói là ai đó là gì chỉ vừa đủ để thi đậu, để thành công, hay để sống còn…. Xem Thêm

Pip-Squeak Pop là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Pip-squeak pop mô tả sự tăng mạnh giá của một cổ phiếu, thường là từ một giá cả và thị trường định giá đã thấp. Đó là tiếng lóng dài gắn liền với cổ phiếu penny … Xem Thêm

“Squeak” là gì?

Em muốn hỏi “Squeak” là gì? … Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Xem Thêm

Mô hình Wei Jiang Squeaks W8612

#Squeaks, có thể nói là nhân vật ấn tượng nhất trong Transformers 5 – The Last Knight. … ĐƯỢC GÌ? Siêu cute, ngắm, ngắm,.. và ngắm hoài vẫn ‘cưng’ Siêu … Xem Thêm

Gel Tẩy Tế Bào Chết Tea Tree Squeaky-Clean Scrub 100ML

Làm ẩm mặt với nước và từ từ mát xa nhẹ nhàng Gel Tẩy Tế Bào Chết Tea Tree Squeaky-Clean Scrub trên da theo chuyển động tròn hướng lên trên. … là gì Cách chăm … Xem Thêm

Hộp 6 trứng TOMY Toomies Hide & Squeak Eggs

Hộp 6 trứng TOMY Toomies Hide & Squeak Eggs là 6 quả trứng màu sắc với hình … Chọn đồ chơi gì cho các bé mới chỉ từ 6 tháng tuổi? Làm sao đồ chơi đó giúp … Xem Thêm

Squeaky clean: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng …

Sami is not the squeaky clean churchgoer that he purported to be. Sami không phải là một người đi nhà thờ sạch sẽ như anh ta muốn trở thành. Xem Thêm

Squeak là gì

Squeak là gì. Nô lệ la gì. Hoàn cảnh sáng tác bài sóng. Ngày 23 âm tốt hay xấu. Tế bào gốc sau khi bắn laser. A phòng cung phú. Squeak là gì. Stt khoảng lặng … Xem Thêm

The Squeak at Moor Farm, Godshill

Chi phí nghỉ tại The Squeak at Moor Farm là bao nhiêu? Giá tại The Squeak at … Tôi có thể làm gì ở The Squeak at Moor Farm? The Squeak at Moor Farm có … Xem Thêm

BSR định nghĩa: Buzz, Squeak và Rattle

BSR: Buzz, Squeak và Rattle. BSR có nghĩa là gì? Trên đây là một trong những ý nghĩa của BSR. Bạn có thể tải xuống hình … Xem Thêm

Đừng bỏ qua trò hay với phần mềm đổi giọng thú vị trên …

Squeak Voice Changer là phần mềm đổi giọng nói nhanh chóng, cho phép điều … OPPO A18 có gì mới: Màn hình … Xem Thêm

Nghĩa của từ : squeaking | Vietnamese Translation

having or making a high-pitched sound such as that made by a mouse or a rusty hinge. May related with: English, Vietnamese. bubble-and-squeak. * danh từ Xem Thêm

Tải Squeaky Toy Sounds App trên PC với giả lập

Dùng LDPlayer chơi Squeaky Toy Sounds trên PC · Dùng LDPlayer tối đa hóa tăng trải nghiệm chơi game · Phiên bản Squeaky Toy Sounds PC là gì · Sử dụng LDPlayer có … Xem Thêm

Squeak rap – Âm nhạc của tương lai hay trào lưu trong …

Như thế nào là squeak rap? Squeaky rap về cơ bản là một trong những kiểu … gì mà họ nghe được từ nó là những âm thanh “khó hiểu”. Squeaky rap hiện vẫn đang … Xem Thêm

squeaking wheel gets the grease Thành ngữ, tục ngữ

Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ squeaking wheel gets the grease. … Nghĩa là gì: axle grease axle grease … Xem Thêm

Results for squeaking translation from English to Vietnamese

Contextual translation of “squeaking” into Vietnamese. Human translations with examples: , mẹ khỉ, cái gì … khanh là nguời dễ bắt chuyện đó, cao. Last Update: … Xem Thêm

Công nghệ bảo vệ Penguin Chew Penguin mạnh Squeak …

… Squeak Máy chơi chó êm ái – GOOD SELLER CO., LTD … là gì? A4: Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn dịch vụ VIP tốt nhất và giá … Xem Thêm

Bộ 6 quả trứng nở TOMY Toomies Hide N Squeak Eggs

… Squeak Eggs ch.ính là thứ mà bạn và bé yêu cần, sản phẩm là một trong những món đồ được yêu thích nh.ất của thương hiệu Tomy toys – “mang tới nụ cười bé yêu … Xem Thêm

Dép Squeaky Cho Thú Cưng

Đây là thị trường sản xuất đồ cho thú cưng hết sức uy tín. Bạn hoàn toàn có … Bát Thép Không Gỉ Gắn Chuồng Cho Chó Mèo. 65.000₫. Chọn mua … Xem Thêm

Đồ chơi cho chó Squeaky Đồ chơi nhai cho chó tương tác …

và tìm Đồ Chơi Cho Chó Squeaky Đồ Chơi Nhai Cho Chó Tương Tác Teethclean trên bossgoo … Q4: Giá tốt nhất của bạn là gì? Bạn có thể được hưởng mức giá ưu đãi hơn … Xem Thêm

Squeaky Toy APK cho Android – Tải về

… là sự cố giả. Sự cố giả là gì? Thuật ngữ đó có nghĩa là một chương trình an toàn bị gắn cờ sai là chương trình độc hại do phạm vi phát hiện dấu hiệu vi phạm … Xem Thêm

Bubble truyền thống và Squeak Recipe

… gì chủ yếu là chiên trái rau, thường là từ bữa ăn trưa chủ nhật, đó là lý do tại sao bong bóng là rất phổ biến vào thứ hai. Nguồn gốc của tên dễ thương … Xem Thêm

bánh xe Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary

One wheel makes a horrible squeaking noise. Khóa học IELTS. Ghi chú. Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về lốp xe trong tiếng Anh nha! – tire (ruột xe): … Xem Thêm

Top 10 ứng dụng chỉnh, thay đổi giọng nói vui nhộn trên …

Squeak Voice Changer là ứng dụng thay đổi giọng nói nhanh chóng, đơn giản dễ sử dụng dành cho điện thoại hệ điều hành Android. Ứng dụng sẽ giúp chuyển đổi lời … Xem Thêm

10 Món Ăn Đặc Trưng Ở Phần Lan

Nhưng leipäjuusto đích thị là phô mai 100%, không có dính dáng gì đến bánh mì. … Được biết đến với cái tên phô mai áp chảo Squeaky Cheese của Phần Lan ở Mỹ … Xem Thêm

Tẩy Tế Bào Chết The Body Shop Tea Tree Squeaky-Clean …

… gì khiến Vinh quên rằng, quảng cáo chỉ là quảng cáo. Tiêu đề: Chelsea Ký Hợp … – The Body Shop Tea Tree Squeaky-Clean Scrub là sản phẩm tẩy tế bào chết … Xem Thêm

Bộ đồ chơi 6 quả trứng nở TOMY Hide N Squeak Eggs

Chọn đồ chơi gì cho các bé mới chỉ từ 6 tháng tuổi? Làm sao đồ chơi đó giúp bé … là thứ mà bạn và bé yêu cần, sản phẩm là một trong những món đồ được yêu … Xem Thêm

Đồ chơi sang trọng Bite Squeaky Pet Plush Vải polyester bền …

MOQ của bạn là gì? Nói chung, MOQ của chúng tôi là 1000 chiếc, nhưng 500 chiếc có thể chấp nhận được nếu bạn yêu cầu, hơn nữa, đối với … Xem Thêm

Read the following passage and mark the letter A, B, C or …

… squeak to recognize members of their pod, identify and protect their young … Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn là gì? A. Hành vi giao tiếp của cá heo. B … Xem Thêm

To Make A Delicious Omega Squeak

rut-la-gi-vay-chu.jpg. Rut Là Gì Vậy Chứ? Chapter 7 23 Tháng Năm, 2023. Chapter 6 22 Tháng Năm, 2023. cap-vo-chong-ho-o-tiem-ca-vang. Cặp Vợ Chồng Hờ Ở Tiệm Cá … Xem Thêm

The Squeaky Wheel Gets the Grease – YouTube

Improve our English fluency and become a more confident and natural English speaker. Check out the links below to learn more. Xem Thêm

Mua hide n squeak eggs hàng hiệu chính hãng từ Mỹ … – Fado

Để tìm hiểu thêm về hide n squeak eggs hãy cùng theo dõi thông tin bên dưới. Chọn hide n squeak eggs hàng hiệu chính hãng, chất lượng tại FADO. Là sàn TMĐT … Xem Thêm

Khoai tây nghiền – Wikipedia tiếng Việt

… là bubble and squeak. Khoai tây nghiền có thể được ăn với nước thịt, thường là nước thịt, mặc dù nước thịt thực vật đang trở nên phổ biến hơn khi xu hướng … Xem Thêm

Bubble and Squeak – 沢井 美咲’s Blog – WordPress.com

Ireland là món cá hồi Ulster còn xứ Wale là món Rerebit. Pork … Cho đến bây giờ khi có ai đó không được khỏe hay có chuyện gì không hay xảy … Xem Thêm

Which is correct “like or as”: It sounds ……….. a kitten’s …

What’s that noise? It sounds like a baby crying. Dịch: Tiếng ồn đó là gì? Nghe như tiếng trẻ con khóc. … Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả … Xem Thêm

鳴き砂 「なきすな なりすな」 : singing sand (which produces …

Mục từ: 鳴き砂 「なきすな なりすな」 . Nghĩa: singing sand (which produces sound when stepped on), whistling sand, squeaking sand, barking sand. Xem Thêm

Top 32 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề squeaking là gì

Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 32 bài viết hay nhất về chủ đề squeaking là gì:

serjan-midili-1FKHY4ZOWD0-unsplash.jpg

Tên ảnh: serjan-midili-1FKHY4ZOWD0-unsplash.jpg

Kích cỡ: 411 KB

Kích thước: : 1600×1068 px

squeaky2Bwheel_ReflectedSerendipity.jpg

Tên ảnh: squeaky%2Bwheel_ReflectedSerendipity.jpg

Kích cỡ: 360 KB

Kích thước: : 1024×684 px

AllNewRangeRoverSportHotWeatherTestingDubai-1.jpg

Tên ảnh: All+New+Range+Rover+Sport+Hot+Weather+Testing+Dubai.jpg

Kích cỡ: 122 KB

Kích thước: : 1024×683 px

squeeze.jpg

Tên ảnh: squeeze.jpg

Kích cỡ: 82 KB

Kích thước: : 800×800 px

rp7-01.jpg

Tên ảnh: rp7-01.jpg

Kích cỡ: 327 KB

Kích thước: : 1000×1415 px

cong-dung-cua-bong-gai-mat-xa-2.png

Tên ảnh: cong-dung-cua-bong-gai-mat-xa-2.png

Kích cỡ: 373 KB

Kích thước: : 743×495 px

51tqnRswUjL.jpg

Tên ảnh: 51tqnRswUjL.jpg

Kích cỡ: 47 KB

Kích thước: : 1000×1000 px

1601975556_chien-luoc-khac-biet-hoa-1.jpg

Tên ảnh: 1601975556_chien-luoc-khac-biet-hoa-1.jpg

Kích cỡ: 39 KB

Kích thước: : 640×400 px

do-choi-cho-cho-1.jpg

Tên ảnh: do-choi-cho-cho-1.jpg

Kích cỡ: 63 KB

Kích thước: : 900×900 px

5011666015814.1_ba388b86fd6246559dd1373e80441b9c_grande.jpg

Tên ảnh: 5011666015814.1_ba388b86fd6246559dd1373e80441b9c_grande.jpg

Kích cỡ: 66 KB

Kích thước: : 600×600 px

photo-2-16866890619801634821045.jpg

Tên ảnh: photo-2-16866890619801634821045.jpg

Kích cỡ: 146 KB

Kích thước: : 660×847 px

chai-xit-chong-ri-set-rp7-150g-mau-xanh_niran.png

Tên ảnh: chai-xit-chong-ri-set-rp7-150g-mau-xanh_niran.png

Kích cỡ: 583 KB

Kích thước: : 850×850 px

dau-chong-ri-wd40-010-min.jpg

Tên ảnh: dau-chong-ri-wd40-010-min.jpg

Kích cỡ: 31 KB

Kích thước: : 500×500 px

tong-quan-ve-marketing.jpg

Tên ảnh: tong-quan-ve-marketing.jpg

Kích cỡ: 112 KB

Kích thước: : 1200×800 px

5011666015814_2_6ef02d1a545c46ceb9be371468227cfc_master.jpg

Tên ảnh: 5011666015814_2_6ef02d1a545c46ceb9be371468227cfc_master.jpg

Kích cỡ: 142 KB

Kích thước: : 1030×1030 px

rp7-la-gi-binh-xit-rp7-co-doc-khong.png

Tên ảnh: rp7-la-gi-binh-xit-rp7-co-doc-khong.png

Kích cỡ: 781 KB

Kích thước: : 700×700 px

20210527_fZb9VF1TqkRxMbiOFsh6daNi.jpg

Tên ảnh: 20210527_fZb9VF1TqkRxMbiOFsh6daNi.jpg

Kích cỡ: 211 KB

Kích thước: : 1920×1920 px

1684318681-dsc04996.jpg

Tên ảnh: 1684318681-dsc04996.jpg

Kích cỡ: 286 KB

Kích thước: : 1000×1000 px

wd-40-la-gi.jpg

Tên ảnh: wd-40-la-gi.jpg

Kích cỡ: 76 KB

Kích thước: : 800×600 px

sanphamkyquac2.png

Tên ảnh: sanphamkyquac2.png

Kích cỡ: 455 KB

Kích thước: : 478×603 px

nuoc-rua-chen-huu-co-than-thien-voi-moi-truong-la-thumb-1200x628-1.jpg

Tên ảnh: nuoc-rua-chen-huu-co-than-thien-voi-moi-truong-la-thumb-1200×628.jpg

Kích cỡ: 105 KB

Kích thước: : 1200×628 px

610Eeu5LPyL.SS400.jpg

Tên ảnh: 610Eeu5LPyL.SS400.jpg

Kích cỡ: 27 KB

Kích thước: : 400×400 px

1684321214-dsc05003.jpg

Tên ảnh: 1684321214-dsc05003.jpg

Kích cỡ: 323 KB

Kích thước: : 1000×1000 px

the-gioi-len-choc-meo-con3-13.jpg

Tên ảnh: the-gioi-len-choc-meo-con3-13.jpg

Kích cỡ: 164 KB

Kích thước: : 694×695 px

do-choi-cho-cho-2-1.jpg

Tên ảnh: do-choi-cho-cho-2.jpg

Kích cỡ: 74 KB

Kích thước: : 900×900 px

nhung-cau-do-vui-cho-tre-mam-non-tieu-hoc-hay-nha-1.jpg

Tên ảnh: nhung-cau-do-vui-cho-tre-mam-non-tieu-hoc-hay-nha-1.jpg

Kích cỡ: 26 KB

Kích thước: : 600×561 px

5011666015814.3_b6fe5c88c17c423da64cd05639ef4030_large.jpg

Tên ảnh: 5011666015814.3_b6fe5c88c17c423da64cd05639ef4030_large.jpg

Kích cỡ: 32 KB

Kích thước: : 480×480 px

20210527_H9EVa3y7ITwz74Yd5EqVttjb.jpg

Tên ảnh: 20210527_H9EVa3y7ITwz74Yd5EqVttjb.jpg

Kích cỡ: 207 KB

Kích thước: : 2048×2048 px

DE1BAA6U-CHE1BB90NG-RE1BB88-RP7-SELLEYS-0767148725203.jpg

Tên ảnh: D%E1%BA%A6U-CH%E1%BB%90NG-R%E1%BB%88-RP7-SELLEYS-0767148725%20(3).jpg

Kích cỡ: 112 KB

Kích thước: : 579×772 px

How-to-Fix-a-Squeaky-Bed01-scaled-2.jpg

Tên ảnh: How-to-Fix-a-Squeaky-Bed01-scaled.jpg

Kích cỡ: 61 KB

Kích thước: : 2560×1707 px

092301-0-chai-xit-rp7-tay-gi-set-bao-ve-kim-loai-boi-tron.jpg

Tên ảnh: 092301-0-chai-xit-rp7-tay-gi-set-bao-ve-kim-loai-boi-tron.jpg

Kích cỡ: 437 KB

Kích thước: : 2016×1512 px

rp7-300g-2552.jpg

Tên ảnh: rp7-300g-2552.jpg

Kích cỡ: 307 KB

Kích thước: : 960×1280 px

Xem Thêm:  Top 49 Kỹ sư SQE (Supplier Quality Engineer Quản Lý Chất Lượng – Kiểm Soát Chất Lượng Sản Phẩm) 2023

Viết một bình luận