stain verb
(MARK)
Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
stain verb
(SPOIL)
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
stain noun
(MARK)
Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
- markThe backs of the chairs have left marks on the wall.
- stainShe had grass stains on her white jeans.
- smearHe had smears of tomato ketchup on his shirt.
- smudgeNo matter how often I wash my hands, I leave smudges all over my phone’s screen.
- blotchHe had blotches all over his face.
- speckShe looked through the old camera lens and saw specks of dust.
Xem thêm kết quả »
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
stain noun
(DAMAGE)
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
(Định nghĩa của stain từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Các ví dụ của stain
stain
The product was analyzed by agarose (2%) gel electrophoresis and stained with ethidium bromide.
We have previously demonstrated that staining for intracellular cytokines correlated with cytokine secretion.
The protocol is especially robust with respect to absence of background staining that can limit assay interpretation.
Specimens were cut longitudinally to the midline, and 5-m sections mounted for staining with hematoxylin and eosin or toluidine blue.
In each assay, five categories of staining were observed as defined previously.
The staining intensity was categorically coded as 0 (absent), 1 (weak), 2 (moderate), or 3 (strong).
In the progression from normal mucosa to metaplasia to dysplasia, the results obtained with both antibodies suggested differences in staining frequency and intensity.
We found minor differences in the staining pattern between methanol and paraformaldehyde fixed cells, but immuno-labeled nuclear structures were visible regardless of fixation.
The sections were stained with antibodies for those two antigens.
Nerves estimated to contain greater than 25 dark staining axons per section but still maintaining a significant portion of live axons were rated as moderate.
Serial sagittal sections passing through the optic nerve were collected, stained with hematoxylin and eosin, and analyzed for pathologic changes.
Sections (6 m) were cut from both faces of bisected tissues and stained with hematoxylin and eosin.
There is no difference in staining pattern in regard to the subtypes of the rhabdomyosarcomas, namely embryonal or alveolar subtypes.
Distribution and morphology of human cone photoreceptors stained with anti-blue opsin.
Between 30 and 60 min we frequently observed parasites having surface patches on the schistosomulum body but with little or no staining on the anterior.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
C2,C2,B1
Bản dịch của stain
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
痕跡, 沾汙,染汙, 留下汙跡…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
痕迹, 沾污,染污, 留下污迹…
trong tiếng Tây Ban Nha
manchar, mancharse, mancha…
trong tiếng Bồ Đào Nha
manchar, mancha, mancha feminine…
trong tiếng Việt
gây vết, làm biến màu, trở nên đổi màu…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
leke, astar boya, lekelemek…
tache feminine, lasure feminine, tacher…
بُقْعة, لَطْخة, يُلَطِّخ…
potřísnit, špinit se, obarvit…
mengotori, kena kotoran, mewarnai…
เป็นคราบ, เปราะเปื้อน, เป็นจุดด่าง…
mengotorkan, kotor, mewarnakan…
beschmutzen, verschmutzen, färben…
flekk masculine, plett masculine, beis masculine…
плямувати, бруднити, забруднюватися…
macchia, macchiare, macchiarsi…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
{{#randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
Từ của Ngày
pawn
UK
/pɔːn/
US
/pɑːn/
any one of the eight least valuable pieces in the game of chess
Về việc này
{{#displayLoginPopup}}
{{/displayLoginPopup}}
{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}
Top 52 bài viết hay về chủ đề stained là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 52 bài viết hay nhất về chủ đề stained là gì:
Bản dịch của “stained” trong Việt là gì?
bab.la · Từ điển Anh-Việt · S; stained. Bản dịch của “stained” trong Việt là gì? en. volume_up. stained = vi bẩn. chevron_left. Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng … Xem Thêm
Nghĩa của từ Stain – Từ điển Anh – Việt
Danh từ · Sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch · Vết nhơ, vết đen, điều làm ô nhục (thanh danh..); sự nhơ nhuốc về đạo đức · Thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để … Xem Thêm
STAIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
stain ý nghĩa, định nghĩa, stain là gì: 1. to leave a mark on something that is difficult to remove: 2. If a material stains, it absorbs…. Tìm hiểu thêm. Xem Thêm
-STAINED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
stained ý nghĩa, định nghĩa, -stained là gì: 1. marked with the thing mentioned: 2. marked with the thing mentioned: . Tìm hiểu thêm. Xem Thêm
Nghĩa của từ stain, từ stain là gì? (từ điển Anh-Việt)
stain /stein/ nghĩa là: sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ stain, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Xem Thêm
Từ điển Anh Việt “stained” – là gì?
stained. stain /stein/. danh từ. sự biến màu; vết bẩn. vết nhơ, vết đen. without a stain on his character: không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta; … Xem Thêm
Từ điển Anh Việt “stain” – là gì?
stain. stain /stein/. danh từ. sự biến màu; vết bẩn. vết nhơ, vết đen. without a stain on his character: không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta; … Xem Thêm
Định nghĩa của từ ‘stained’ trong từ điển Lạc Việt
… gì trên đời này là bất biến. Sau cơn mưa trời lại sáng, một ngày không xa bạn sẽ tìm lại được sự bình yên, hãy kiên nhẫn chờ đợi. BaoNgoc; 08:03:23; Đọc chơi … Xem Thêm
Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘stain’ trong từ điển Lạc Việt
Thư viện tài liệu · stain · stain (stān) verb. stained, staining, stains · Synonyms: stain, blot, brand, stigma, taint. Xem Thêm
“stained” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)
stained có nghĩa là gì? Xem bản dịch · a stain is when you spill on something and it leaves a mark. · It basically means you got a mark on fabric … Xem Thêm
Phép dịch “stain” thành Tiếng Việt
Nói thẳng là không có Nguyễn Tường Tam thì không có Tú Mỡ. WikiMatrix. It’s stained with blood. Áo cô dính máu còn gì? Xem Thêm
stain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stain. Xem Thêm
STAINED Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch
bản dịch theo ngữ cảnh của “STAINED” trong tiếng anh-tiếng việt. Plastic containers often get stained by the foods that are stored in them. Xem Thêm
Stain Nghĩa Là Gì?
stain nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ stain. Bạn cũng có … | stain stain (stān) verb stained, staining, stains verb, transitive 1. To … Xem Thêm
stained tiếng Anh là gì?
stain /stein/ * danh từ – sự biến màu; vết bẩn – vết nhơ, vết đen =without a stain on his character+ không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta; Xem Thêm
stain – Wiktionary tiếng Việt
Vết nhơ, vết đen. without a stain on his character — không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta;: to cast a stain on someone’s honour — làm … Xem Thêm
Stain: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng …
What was the result of the blood-stain analysis? Kết quả của việc phân tích vết máu là gì? For the rest of the week, however, they were undisturbed, the … Xem Thêm
Nghĩa của từ stain – stain là gì – Ebook Y Học – Y Khoa
Nghĩa của từ stain – stain là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: 1. thuốc nhuộm. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, … Xem Thêm
Dịch Nghĩa của từ stain – Tra Từ stain là gì
Dịch Nghĩa của từ stain – Tra Từ stain là gì ? … – thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi…) Xem Thêm
Stained – Từ điển số – Cdspvinhlong.edu.vn
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Stained là gì? (hay giải thích (n) Bị làm bẩn, được nhuộm màu (để soi … Xem Thêm
Stained glass có nghĩa là gì? – Grammarly
Thuật ngữ để chỉ thủy tinh có bột màu là stained glass, không phải stain glass. Ở đây, stained là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ glass. Xem Thêm
Sơn lau gỗ Wood Stain là gì? Trọn bộ thông tin về …
Sơn lau gỗ Wood Stain là loại sơn chuyên dụng này hỗ trợ ván gỗ được bóng hơn, đẹp hơn và bảo vệ gỗ khỏi các tác nhân gây hại như mối, mọt. Xem Thêm
Stained Glass Window nghĩa là gì
Thanh mai trúc mã là câu nói dùng để chỉ cặp đôi cùng lớn lên bên nhau ngay từ khi mới chập chững biết đi. Thường các cặp đôi này sẽ được hai bên gia đình ghép … Xem Thêm
“Blood-stained” dịch là gì?
Cho em hỏi là “Blood-stained” dịch là gì? … Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Xem Thêm
‘stained’ là gì? Nghĩa của từ ‘stained’
icon Faztaa. icon flat en. icon flat English English. icon flat Tiếng Việt Tiếng Việt. Faztaa German dictionary FAZTAA. Login. Register … Xem Thêm
Chất lượng, đa dạng màu sắc – Wood Stain Màu Gỗ từ L.Co.
cam kết là sản phẩm chính hãng và đáng tin cậy. Cam kết từ Store Làm Mộc: Chính hãng: Chúng tôi cam kết cung cấp Wood Stain Màu Gỗ chính hãng từ thương hiệu L. Xem Thêm
OIL STAIN: DẦU MÀU CƠ BẢN
Quét lớp dầu thứ 1 hoặc 2 là Oil Stain và lớp tiếp theo (lớp 2 hoặc 3) là … Nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì, vui lòng liên hệ HOTLINE: 085.8282.286 để được … Xem Thêm
Sơn lau gỗ là gì? Những điều cần biết về sơn lau gỗ – Nghề Mộc
Với nhiều ưu điểm vượt trội so với sơn, sơn dầu lau gỗ (Wood Stain) đang dần tạo thành 1 xu thế mới trong sản xuất đồ nội, ngoại thất. Ở bài … Xem Thêm
Dung dịch stain bóng Zirconia – Paste Glaze
Dung dịch stain bóng Zirconia – Paste Glaze là sản phẩm của công ty … Uy Tín – Chuyên Nghiệp – Thấu Hiểu là những gì mà khách hàng sẽ nhớ về chúng tôi. Xem Thêm
Ibanez Iron Label RGIX20FESM-FSK Electric Guitar, Foggy …
Ibanez Iron Label RGIX20FESM-FSK Electric Guitar, Foggy Stained Black (B-Stock) … Sản phẩm B-Stock là gì? B-Stock là sản phẩm có đầy đủ tính năng nguyên bản … Xem Thêm
Xu hướng trang trí nhà với nghệ thuật thủ công mang tên …
Stained Glass là thuật ngữ và tên gọi riêng của một loại hình nghệ thuật thủ công mang tính mỹ thuật cao của Châu Âu, được hình thành từ rất lâu sau sự ra … Xem Thêm
Lịch sử phát triển tranh kính nhà thờ (Stained Glass)
Khởi thuỷ của tranh kính là các tác phẩm kim hoàn, kết hợp giữa kính với vàng, do các thợ kim hoàn làm ra. Sau này người ta dùng các khung sắt để gắn các mảnh … Xem Thêm
Phương pháp nhuộm Hematoxylin & Eosin (H&E) | BvNTP
Vậy phương pháp Hematoxylin – Eosin là gì? … Hematoxylin – Eosin (H&E) là phương pháp nhuộm mô học thường quy phổ biến nhất hiện nay. Định nghĩa một cách đơn … Xem Thêm
Fresh endoscopic test – white blood staining helps to detect …
… stained specimens allow to identify the shape, arrangement, and gram-negative … Nguyên nhân gây ra bệnh huyết trắng là gì? Thời gian gần đây vùng kín của … Xem Thêm
Kính màu stained glass | Hanoi
Kính nghệ thuật vinhcoba (vinhcobaartglass) có gì mà nhiều người biết ? Vâng … Vinhcoba là tên gọi loại tranh khắc kính nghệ thuật siêu bền, một loại hình … Xem Thêm
Quy Trình Sơn đồ Gỗ Cũ Với Sơn Gỗ Woodstain Finish
thường được xử lý và hoàn thiện theo 3 dạng là giữ nguyên màu gỗ, tạo màu stain để làm nổi bật vân gỗ hoặc lên màu bệt (màu phủ). Hệ sơn sử dụng … Xem Thêm
Stainless Steel là gì? Tại sao cụm từ này lại phổ biến trong …
Thép 904L: Là loại thép độc quyền của hãng Rolex. Loại thép này có độ chống ăn mòn cao hơn, độ bóng của thép sáng và bền hơn so với 316L. Tuy … Xem Thêm
Hóa mô miễn dịch
Hóa mô miễn dịch (IHC) là quá trình xác định chọn lọc kháng nguyên (protein) trong tế bào của một mẫu mô nhờ nguyên tắc kháng nguyên gắn đặc hiệu với kháng … Xem Thêm
Liquid Stained Glass PRO – Ứng dụng trên Google Play
-Lỏng Stained Glass Pro Live hình nền “Strange, nhấp nhô, mô hình vạn hoa của ánh sáng và màu sắc lông lên xuống phía sau kính màu.” Xem Thêm
Sơn lau tạo màu gỗ gốc nước Wood Stain – dễ sử dụng …
– Wood stain TP paint – water based là sơn hướng đến sự an toàn cho sức khoẻ người thi công và khách hàng sử dụng, dành cho các hạng mục nội thất và ngoại thất. Xem Thêm
Lâm Tâm Như: “Nhát ma thì chỉ đồ gia dụng là đủ”
Đặc biệt hơn cả, chất kinh dị trong Blood Stained Shoes sẽ không phải là những gì … Đạo diễn Diệp Vĩ Dân cho biết: “Blood Stained Shoes là một … Xem Thêm
Kính màu ghép là gì? Sản phẩm tranh …
Kính màu ghép là gì? Sản phẩm tranh kính màu ghép có gì khác biệt? Tìm hiểu khái … a stained glass window with fish and seaweed. Tropical Aquarium. Tropical … Xem Thêm
stain on somebody’s character/name/reputation etc
stain on somebody’s character/name/reputation etc meaning, definition, what is stain on somebody’s character/name/reputation etc: something that damages the … Xem Thêm
Mildew stain – Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng … – EnglishLib
Phòng thí nghiệm tội phạm sẽ xác định nó là gì. There’s a stain on the floor mat on this side. Có một vết bẩn trên tấm thảm trải sàn ở mặt này. In milder … Xem Thêm
CLB Khu vườn ngôn từ – Blood stained and lettered
… gì đó để gửi đi.Tôi đã luôn luôn là 1 người khờ. Không 1 điều gì sẽ thay đổi , thậm chí nếu Chúa tể hắc ám Voldemort là người nhận được nó. Xem Thêm
vỏ máy Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary
The turbine is sealed off behind a tasteful stained wood casing with leaded windows lit from behind. 2. Kiện thiết bị điện tử sẽ yêu cầu nhiều không gian … Xem Thêm
Học làm kính màu tại workshop của Solar Art Space, TP.HCM
Workshop học làm kính màu (stained glass) tại Solar Art Space là lớp học đầu tiên tại Sài Gòn truyền bá bộ môn nghệ thuật này. Xem Thêm
thuốc tẩy quần áo bị ố vàng – stain remover (chai 100ml)
Phải làm gì nếu bộ quần áo bạn ưa thích bị ố vàng? Bỏ đi thì không nỡ mà mặc … Mặc dù đây là sản phẩm hữu cơ, an toàn với con người khi sử dụng. Song, bạn … Xem Thêm
Đồng nghĩa của ink stained
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của ink stained. Tính từ. Stained with ink. inky ink-covered stained. Từ gần nghĩa. inkstand inkstands inkwell … Xem Thêm
Thuốc tẩy tiếng Anh là gì? – Xây Dựng Khang Thịnh
Stain (n) – Vết bẩn · Whitening (adj) – Làm trắng · Oxidize (v) – Oxy hóa · Detergent (n) – Chất tẩy rửa · Discoloration (n) – Sự bạc màu, thay đổi … Xem Thêm
IHC Gyn
Trên tiêu bản nhuộm HE, có thể chúng ta không xác định được đây là loại u gì. … stains several types of epithelial neoplasm, including squamous … Xem Thêm
sword stained with royal blood câu
sword stained with royal blood câu. “sword stained with royal blood” là gì. Câu ví dụ. thêm câu ví dụ: 1 2; Song in Sword Stained with Royal Blood 2007. Lồng … Xem Thêm
Top 45 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề stained là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 45 bài viết hay nhất về chủ đề stained là gì:

Tên ảnh: St_Elisabeth_of_Hungary_%2818._century%2C_stained_glass%29.jpg
Kích cỡ: 3957 KB
Kích thước: : 3146×4713 px

Tên ảnh: 1707724569_847c4005aa_o-1.jpg
Kích cỡ: 215 KB
Kích thước: : 584×581 px

Tên ảnh: wood-stain-518×400.jpg
Kích cỡ: 26 KB
Kích thước: : 518×400 px

Tên ảnh: glass-71.jpg
Kích cỡ: 278 KB
Kích thước: : 750×1125 px

Tên ảnh: son-go-wood-stain-3.jpg
Kích cỡ: 98 KB
Kích thước: : 900×900 px

Tên ảnh: 47193b9c0a7ce91e29c6863ffe0c8482.jpg
Kích cỡ: 37 KB
Kích thước: : 253×500 px

Tên ảnh: Phong-cach-Stained-Glass.1.jpg
Kích cỡ: 146 KB
Kích thước: : 960×720 px

Tên ảnh: v%C3%AD-d%E1%BB%A5-c%E1%BB%A7a-stained-glass-windows-for-decoration.jpg
Kích cỡ: 66 KB
Kích thước: : 438×612 px

Tên ảnh: Stained_glass_-_Kutna_Hora.jpg
Kích cỡ: 671 KB
Kích thước: : 1276×1693 px

Tên ảnh: Workshop-Solar-Art-Space-01.jpg
Kích cỡ: 322 KB
Kích thước: : 1000×667 px

Tên ảnh: vetranh_UHRW.jpg
Kích cỡ: 0 KB
Kích thước: : 1024×576 px

Tên ảnh: tivi-qled-la-gi%20(3)(1).jpg
Kích cỡ: 537 KB
Kích thước: : 1600×1068 px

Tên ảnh: 15794321440YhwwkO1mfK2OGu.jpg
Kích cỡ: 260 KB
Kích thước: : 960×724 px

Tên ảnh: visual-arts-la-gi-11.jpg
Kích cỡ: 81 KB
Kích thước: : 800×450 px

Tên ảnh: 27102023_230133.jpg
Kích cỡ: 128 KB
Kích thước: : 729×486 px

Tên ảnh: Maximilian_I_and_Mary_of_Burgundy%2C_stained_glass%2C_Basilica_of_the_Holy_Blood_in_Bruges.jpg
Kích cỡ: 2417 KB
Kích thước: : 2125×2291 px

Tên ảnh: art-nouveau-la-gi.jpg
Kích cỡ: 83 KB
Kích thước: : 600×792 px

Tên ảnh: 81LxrgRRknL.jpg
Kích cỡ: 321 KB
Kích thước: : 1600×1600 px

Tên ảnh: 2182972.jpg
Kích cỡ: 80 KB
Kích thước: : 600×338 px

Tên ảnh: gach-kinh-la-gi-nhung-dieu-can-luu-y-ve-gach-kinh-4.jpg
Kích cỡ: 42 KB
Kích thước: : 700×600 px

Tên ảnh: Oil-Stain.jpg
Kích cỡ: 329 KB
Kích thước: : 900×900 px

Tên ảnh: stained.jpg
Kích cỡ: 34 KB
Kích thước: : 1024×512 px

Tên ảnh: e0e00054cab8828b4426dc950f.jpg
Kích cỡ: 344 KB
Kích thước: : 728×971 px

Tên ảnh: 47804410192_a58c0d95d4_b.jpg
Kích cỡ: 236 KB
Kích thước: : 683×1024 px

Tên ảnh: Tran-kinh-nghe-thuat-mai-vom-hinh-chu-nhat.png
Kích cỡ: 962 KB
Kích thước: : 800×600 px

Tên ảnh: tran-trang-tri-san-xuat-thu-cong-16.jpg
Kích cỡ: 98 KB
Kích thước: : 800×800 px

Tên ảnh: Cua-go-pano-kinh-la-gi.png
Kích cỡ: 703 KB
Kích thước: : 1080×562 px

Tên ảnh: Minh-Thanh-Chua-cao-trong-lam-ban-oi-1120×680.jpg
Kích cỡ: 204 KB
Kích thước: : 1120×680 px

Tên ảnh: lamchunoimatacrylicgiadadasac3-1194.jpg
Kích cỡ: 54 KB
Kích thước: : 650×480 px

Tên ảnh: may-uon-vom-cua-nhom-01.jpg
Kích cỡ: 87 KB
Kích thước: : 600×553 px

Tên ảnh: loi-chua-chua-chiu-phep-rua-b.jpg
Kích cỡ: 306 KB
Kích thước: : 500×375 px

Tên ảnh: adam-and-eve-1493288245279.jpg
Kích cỡ: 223 KB
Kích thước: : 650×895 px

Tên ảnh: Cua-so-kinh-nghe-thuat-chim-cong-doc-dao.png
Kích cỡ: 1216 KB
Kích thước: : 800×600 px

Tên ảnh: 0.jpg
Kích cỡ: 310 KB
Kích thước: : 1440×810 px

Tên ảnh: c%E1%BB%ADa-s%E1%BB%95-k%C3%ADnh-m%C3%A0u-logo-nh%C3%A0-th%E1%BB%9D-v%E1%BB%9Bi-ph%C3%B4ng-ch%E1%BB%AF-bi%E1%BB%83u-t%C6%B0%E1%BB%A3ng-m%C3%A0u-ki%E1%BA%BFn-tr%C3%BAc-ngh%E1%BB%87-thu%E1%BA%ADt-hi%E1%BB%87n-%C4%91%E1%BA%A1i-c%C3%B4ng.jpg
Kích cỡ: 32 KB
Kích thước: : 612×404 px

Tên ảnh: pastoral.jpg
Kích cỡ: 27 KB
Kích thước: : 300×289 px

Tên ảnh: kinh-mau-ghep-la-gi-san-pham-tranh-kinh-mau-ghep-4-e1509957779170.jpg
Kích cỡ: 81 KB
Kích thước: : 600×307 px

Tên ảnh: tung-hac-dien-nien-001.jpg
Kích cỡ: 490 KB
Kích thước: : 1000×1000 px

Tên ảnh: mau-xanh-coban.png
Kích cỡ: 69 KB
Kích thước: : 479×358 px

Tên ảnh: Kinh-hoa-dong-la-gi.jpg
Kích cỡ: 68 KB
Kích thước: : 640×426 px

Tên ảnh: kinh_hoa_dong_dai_hong_phat_1259078238_1882290320.jpg
Kích cỡ: 192 KB
Kích thước: : 960×720 px

Tên ảnh: 19072023_224205.jpg
Kích cỡ: 105 KB
Kích thước: : 721×481 px

Tên ảnh: Chua-Thanh-Than-Ngai-la-ai-vay-1536×1024.jpg
Kích cỡ: 404 KB
Kích thước: : 1536×1024 px

Tên ảnh: go-soi-2.jpg
Kích cỡ: 107 KB
Kích thước: : 800×695 px

Tên ảnh: Oil-Stain-35xx.jpg
Kích cỡ: 145 KB
Kích thước: : 1191×744 px