Top 46 Ý nghĩa của sudden trong tiếng Anh 2023

Các ví dụ của sudden

sudden


At least in 1998, the exit of butterflies from overwintering sites was relatively sudden and coincided with the first spring rainfall event.


The filled circles represent the sudden infant death syndrome victims, the open circles the victims for other causes.


Finally, jurisprudence can be subject to sudden and discontinuous change.


Unlike enclosure, drainage was not a once and for all act representing a sudden discontinuity, but a process requiring constant investment, attention, maintenance and organisation.


Because of this, the dictionary definition of sudden, in which the human timescale is implied, is not helpful.


Thus, it will be hard, if not impossible, to develop a general theory of sudden stops.


The sudden death of animals is likely to be related to worm invasion into vital organs.


Although the tumor is benign, resection is indicated because its bulk may cause cardiac dysfunction or sudden death.


Autonomous vehicles moving in unknown environments require the system capacity to respond to sudden changes in the operating conditions.


The shockwave formed by this sudden collapse causes the rest of the star to explode in a supernova.


The circulatory changes that result in functional closure of the foramen are sudden and abrupt, occurring within the first few minutes after birth.


Why are long periods of political stability punctuated by sudden bursts of intense instability?


Sudden increases in unemployment, however, promote uncertainty even for those enjoying high employment protection.


The bifurcation occurring at rc is known as saddle node, or tangent bifurcation, and is associated with the sudden, catastrophic disappearance, or appearance, of equilibria.


He also noted sudden thickening of coals along zones adjacent to belts of thin coal, which was ascribed to redeposition by flooding.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

 

B2

Bản dịch của sudden

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

突然的,忽然的, 意外的…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

突然的,忽然的, 意外的…

trong tiếng Tây Ban Nha

repentino, súbito, de repente…

trong tiếng Bồ Đào Nha

repentino, súbito, repentino/-na…

trong tiếng Việt

thình lình…



trong những ngôn ngữ khác


trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

trong tiếng Hàn Quốc

in Ukrainian

trong tiếng Ý

trong tiếng Nga


ani, beklenmedik, apansız…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}

Từ của Ngày

sporting chance

UK

Your browser doesn’t support HTML5 audio


/ˌspɔː.tɪŋ ˈtʃɑːns/
US

Your browser doesn’t support HTML5 audio


/ˌspɔːrt.ɪŋ ˈtʃæns/

If there is a sporting chance that something good will happen, it is possible that it will happen.

Về việc này




{{/displayLoginPopup}}

{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}

Top 46 bài viết hay về chủ đề sudden là gì

Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 46 bài viết hay nhất về chủ đề sudden là gì:

SUDDEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

sudden ý nghĩa, định nghĩa, sudden là gì: 1. happening or done quickly and without warning: 2. happening or done quickly and without…. Tìm hiểu thêm. Xem Thêm

Bản dịch của “sudden” trong Việt là gì?

We are all deeply shocked to hear of the sudden death of…and we would like to offer our deepest sympathy. Chúng tôi vô cùng đau lòng khi hay tin… đã ra đi rất … Xem Thêm

Nghĩa của từ Sudden – Từ điển Anh – Việt – Tra từ – SOHA

Thình lình, đột ngột. a sudden change: sự thay đổi đột ngột: sudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột: all of a sudden: hasty climbers have sudden … Xem Thêm

Nghĩa của từ sudden, từ sudden là gì? (từ điển Anh-Việt)

a sudden change. sự thay đổi đột ngột. sudden bend in the road. chỗ đường rẽ đột ngột. danh từ. of (on) a sudden bất thình lình. Từ gần giống. suddenly … Xem Thêm

Nghĩa của từ Suddenly – Từ điển Anh – Việt

Từ đồng nghĩa. adverb. aback , abruptly , all at once , all of a sudden , asudden , forthwith , on spur of moment , quickly , short , sudden , swiftly … Xem Thêm

sudden trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt

thình lình, đột ngột, bất ngờ là các bản dịch hàng đầu của “sudden” thành Tiếng Việt. … gì đó không ổn. OpenSubtitles2018.v3. “’But of the time and the season … Xem Thêm

Sudden Nghĩa Là Gì?

sudden. | sudden sudden (sŭdʹn) adjective 1. Happening without warning; unforeseen: a sudden storm. 2. Characterized by hastiness; abrupt or rash: a sudden … Xem Thêm

All Of A Sudden là gì và cấu trúc All …

1.All Of A Sudden trong tiếng Anh là gì? All Of A Sudden là một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Được dùng nhiều trong câu với vai trò như một trạng từ. All … Xem Thêm

Từ điển Anh Việt “suddenly” – là gì?

Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘suddenly’ trong tiếng Việt. suddenly là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Xem Thêm

sudden – Ebook Y Học – Y Khoa

Nghĩa của từ sudden – sudden là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ thình lình, đột ngột. Danh từ of (on) a sudden bất thình lình … Xem Thêm

Từ điển Anh Việt “sudden” – là gì?

sudden. sudden /’sʌdn/. tính từ. thình lình, đột ngột. a sudden change: sự thay đổi đột ngột; sudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột. Xem Thêm

Sudden là gì, Nghĩa của từ Sudden | Từ điển Anh – Việt

Sudden là gì : / ‘sʌdn /, Tính từ: thình lình, đột ngột, Toán & tin: đột xuất, thình lình, thình lình, đột xuất, Từ đồng nghĩa:… Xem Thêm

sudden tiếng Anh là gì?

sudden /’sʌdn/* tính từ- thình lình tiếng Anh là gì? đột ngột=a sudden change+ sự thay đổi đột ngột=sudden bend in the road+ chỗ đường rẽ đột ngột* danh từ- of … Xem Thêm

sudden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sudden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sudden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sudden. Xem Thêm

All of a sudden hay all of the sudden? Cái nào mới đúng?

Cụm từ chính thức được các từ điển chấp thuận là all of a sudden. Cụm từ này có từ thời Shakespeare trong The Taming of the Shrew. Xem Thêm

Sudden cardiac death

Cách hiệu quả nhất để “phòng ngừa đột tử tim” là khám kiểm tra định kỳ với Bác sỹ chuyên khoa Tim mạch. 3. Bác sỹ Tim mạch sẽ làm gì để kiểm tra … Xem Thêm

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của”Suddenly”

Ý nghĩa của “Suddenly” trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: suddenly có nghĩa là gì? A: Suddenly means something happened quickly or surprisingly. Ex. The … Xem Thêm

Hội chứng đột tử là gì và có thể phòng ngừa được không?

Hội chứng đột tử là gì? Hội chứng đột tử (Sudden death syndrome – SDS) là một thuật ngữ được định nghĩa khái quát để chỉ một loạt các hội … Xem Thêm

bất thình lình Tiếng Anh là gì – english – DOL Dictionary

Một số từ vựng đồng nghĩa với “suddenly” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: – abruptly: bất ngờ – unexpectedly: bất ngờ – surprisingly: gây ngạc nhiên … Xem Thêm

đột ngột Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary

Drop the gun, put your hands in the air, and don’t make any sudden movements. 2. Anh ấy bị truỵ tim đột ngột khi đang đi nghỉ dưỡng. Xem Thêm

Gradually – Suddenly | Từ trái nghĩa – Go Global Class

Gradually là trạng từ bắt nguồn từ tính từ gradual, nghĩa là một cái gì đó diễn ra từ từ trong một khoảng thời gian dài. Các bạn có thể liên hệ … Xem Thêm

Sự dừng đột ngột (Sudden Stop) của các dòng vốn là gì?

Sự dừng đột ngột (Sudden Stop) của dòng vốn xảy ra khi các nhà đầu tư nước ngoài ngừng các khoản tiền đầu tư vào nền kinh tế, hoặc khi người … Xem Thêm

Đột tử bất ngờ trong bệnh động kinh (Sudden Unexpected …

Đột tử bất ngờ trong bệnh động kinh, từ chuyên môn là SUDEP viết tắt từ cụm từ Sudden Unexpected Death in Epilepsy, là thuật ngữ y khoa đề … Xem Thêm

Định nghĩa của từ ‘suddenly’ trong từ điển Lạc Việt

Cuộc đời sanh ra hem phải để ganh đua với thiên hạ, thiên tứ vạn chung có ích chi, học phú ngũ xa để làm gì? … người ta nói Tâm sinh Tướng là vậy, Tương không … Xem Thêm

SUDDENLY Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

Ví dụ về sử dụng Suddenly trong một câu và bản dịch của họ … Phong cách/chủ đề: … And why am I suddenly starving? context icon Sao bỗng nhiên lại đói? The … Xem Thêm

Từ sudden dịch là gì – Từ điển Việt Anh

sudden, @sudden /’sʌdn/ * tính từ – thình lình, đột ngột =a sudden change+ sự thay đổi đột ngột =sudden bend in the road+ chỗ đường rẽ đột ngột * danh từ Xem Thêm

Out of the blue là gì? Cách dùng & bài tập ứng dụng

Her sudden resignation was totally out of the blue for the entire team. (Sự từ chức đột ngột của cô ấy hoàn toàn bất ngờ với toàn bộ đội ngũ.). Xem Thêm

Sử dụng thành ngữ ” All of a sudden” hay “All of … – Uviet-Net

Sự khác biệt giữa All of the sudden và All of a sudden là gì? Trong … sudden luôn là câu sai, nó không phải là cụm từ chính xác. Vì lợi ích … Xem Thêm

Giảm thính lực đột ngột (Sudden hearing loss)

Bạn cần phải làm gì khi bị giảm thính lực đột ngột? Khi bị giảm thính lực đột ngột, bạn nên đi khám bác sỹ chuyên khoa tai mũi họng, đặc biệt là bác sỹ chuyên … Xem Thêm

率然 | そつぜん | sotsuzen nghĩa là gì?-Từ điển tiếng Nhật …

率然 | そつぜん | sotsuzen :xem sudden, bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên. Xem thêm các ví dụ về そつぜん trong câu, nghe cách phát âm, … Xem Thêm

What is a sudden increase in heart rate?

… sudden increase in heart rate is a sign of disease … Run tay kèm ra mồ hôi tay chân là bệnh gì? Biện pháp bấm huyệt chữa run tay. Xem Thêm

Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh: Nguyên nhân, triệu …

Viêm gan B là gì? Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh. Viêm gan B là căn bệnh “nhiễm trùng thầm lặng” gây ra gánh nặng vô cùng lớn trên toàn cầu … Xem Thêm

“Sudden death” nghĩa là gì? – Journey in Life

“Sudden death” nghĩa là gì? … “Sudden death” = cái chết bất ngờ -> nghĩa là trận đấu phụ khi hai đội hòa nhau, đội nào ghi được một điểm sẽ lập … Xem Thêm

Khoa Cấp cứu và Chống độc, Bệnh viện Nhi Trung ương

… SUDDEN INFANT DEATH SYNDROME) LÀ GÌ? ‍⚕ Theo TS.BS Lê Ngọc Duy – Trưởng khoa … Đúng là ko gì là ko thể. 12 mos. Related Pages. Phòng Quản lý Đào tạo- Viện … Xem Thêm

Hội chứng bất ngờ giàu có là gì? Làm thế nào để xây dựng sự …

1. Hội chứng bất ngờ giàu có (Sudden Wealth Syndrome) là gì? Hội chứng bất ngờ giàu có là một thuật ngữ được đặt ra bởi … Xem Thêm

Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh

Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS), còn được gọi là những cái chết trong … “Sudden Unexpected Infant Death and Sudden Infant Death Syndrome”. Data and … Xem Thêm

Sudden Stop là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Sudden Stop khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng đột ngột dừng trong Kinh tế học Kinh tế vĩ mô của Sudden Stop / đột ngột dừng. Xem Thêm

Sudden Attack: tin tức, hình ảnh, video, bình luận mới nhất

Hàn Quốc sở hữu thị trường game online lớn thứ 2 thế giới. Điều này không có gì lạ nếu xét về lịch sử phát triển, nhưng sẽ là kỳ tích khi đề cập đến việc Hàn … Xem Thêm

sudden Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases – Từ đồng nghĩa

Nghĩa là gì: sudden sudden /’sʌdn/. tính từ. thình lình, đột ngột. a sudden change: sự thay đổi đột ngột; sudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột. Xem Thêm

Hội chứng đột tử ở trẻ nhỏ | BvNTP

Hội chứng đột tử ở trẻ nhỏ (SUDDEN INFANT DEATH SYNDROME). Nội dung. Hội chứng … ✓ Thẩm mỹ nội khoa là gì? Dùng những kỹ thuật gì? ✡️ Thẩm mỹ ngoại khoa … Xem Thêm

Đồng nghĩa của sudden – Synonym of hardy – Idioms Proverbs

Nghĩa là gì: sudden sudden /’sʌdn/. tính từ. thình lình, đột ngột. a sudden change: sự thay đổi đột ngột; sudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột. Xem Thêm

Phó từ trong tiếng Anh: Kiến thức ngữ pháp tưởng “lạ” mà “ …

Phó từ trong tiếng Anh là gì? Không đâu xa, phó từ có một “nickname” khác chính là trạng từ (Adverbs). Chúng thường được viết tắt là “Adv … Xem Thêm

Hội chứng chết đột ngột ở trẻ nhỏ và những điều cần biết

Hội chứng chết đột ngột ở trẻ nhỏ (Sudden Infant Death … Một số bệnh tiềm ẩn có thể đe dọa tính mạng, gây chết đột ngột ở trẻ nhỏ là gì? Xem Thêm

‘plötzlich’ là gì? Nghĩa của từ ‘plötzlich’

Mean of word ‘plötzlich’: abrupt, sudden, brusk, unexpected; suddenly, abruptly, unexpectedly, all of a sudden, without any warning, out of a clear sky; Xem Thêm

SUDDENLY

SUDDENLY : happening unexpectedly; quickly and without warning;. 1. Đứng đầu câu: khi muốn nhấn mạnh nghĩa của trạng từ này. Xem Thêm

Why did ‘X’ change in my account all of the sudden?

Why did ‘X’ change in my account all of the sudden? Tìm kiếm. Cập nhật gần … Experience Cloud là gì? Analytics · Experience Manager · Thương mại … Xem Thêm

Top 22 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề sudden là gì

Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 22 bài viết hay nhất về chủ đề sudden là gì:

105107.jpg

Tên ảnh: 105107.jpg

Kích cỡ: 41 KB

Kích thước: : 1280×720 px

105109.png

Tên ảnh: 105109.png

Kích cỡ: 22 KB

Kích thước: : 1200×675 px

105108.jpg

Tên ảnh: 105108.jpg

Kích cỡ: 19 KB

Kích thước: : 500×500 px

imager_2_710_700.jpg

Tên ảnh: imager_2_710_700.jpg

Kích cỡ: 13 KB

Kích thước: : 400×115 px

sudden-wealth-syndrome-15768162672941610908918.png

Tên ảnh: sudden-wealth-syndrome-15768162672941610908918.png

Kích cỡ: 1442 KB

Kích thước: : 1600×1000 px

sudden-stop-economics-3adaf05b-d5d9-45bc-b8be-98c4cd13f58-resize-750-15692055878411245814050-15692056359181523418518-crop-15692060246511721547245.png

Tên ảnh: sudden-stop-economics-3adaf05b-d5d9-45bc-b8be-98c4cd13f58-resize-750-15692055878411245814050-15692056359181523418518-crop-15692060246511721547245.png

Kích cỡ: 160 KB

Kích thước: : 590×369 px

sudden-attack-01_EQCB.jpg

Tên ảnh: sudden-attack-01_EQCB.jpg

Kích cỡ: 0 KB

Kích thước: : 686×429 px

batngogamebomtansuddenattack2tuyenbodongcuachisau3tuanramat.jpg

Tên ảnh: batngogamebomtansuddenattack2tuyenbodongcuachisau3tuanramat.jpg

Kích cỡ: 78 KB

Kích thước: : 640×359 px

nuoc-hoa-suddenly-gia-bao-nhieu.jpg

Tên ảnh: nuoc-hoa-suddenly-gia-bao-nhieu.jpg

Kích cỡ: 338 KB

Kích thước: : 800×880 px

1-viquasexy2nhanvatnunaydabixoabokhoisuddenattack2-1469886538640.jpg

Tên ảnh: 1-viquasexy2nhanvatnunaydabixoabokhoisuddenattack2-1469886538640.JPG

Kích cỡ: 0 KB

Kích thước: : 600×315 px

diec-1.jpg

Tên ảnh: diec-1.jpg

Kích cỡ: 35 KB

Kích thước: : 513×341 px

1-4-7.jpg

Tên ảnh: 1-4.jpg

Kích cỡ: 96 KB

Kích thước: : 800×738 px

imager_710.jpg

Tên ảnh: imager_710.jpg

Kích cỡ: 20 KB

Kích thước: : 320×92 px

biet-doi-than-toc-03_AOGQ.jpg

Tên ảnh: biet-doi-than-toc-03_AOGQ.jpg

Kích cỡ: 0 KB

Kích thước: : 686×429 px

khong-ngo-biet-doi-than-toc-2-sudden-attack-2-lai-dep-den-the-nay.jpg

Tên ảnh: khong-ngo-biet-doi-than-toc-2-sudden-attack-2-lai-dep-den-the-nay.jpg

Kích cỡ: 141 KB

Kích thước: : 640×374 px

imager_3_710_700.jpg

Tên ảnh: imager_3_710_700.jpg

Kích cỡ: 38 KB

Kích thước: : 640×230 px

quan-tri-khung-hoang1.jpg

Tên ảnh: quan-tri-khung-hoang(1).jpg

Kích cỡ: 160 KB

Kích thước: : 800×450 px

batngogamebomtansuddenattack2tuyenbodongcuachisau3tuanramat-1.jpg

Tên ảnh: batngogamebomtansuddenattack2tuyenbodongcuachisau3tuanramat.jpg

Kích cỡ: 90 KB

Kích thước: : 640×400 px

hasty-la-gi-1.jpg

Tên ảnh: hasty-la-gi.jpg

Kích cỡ: 37 KB

Kích thước: : 800×600 px

20210724_074629_546171_Phai_lam_gi_khi_bi_ng.max-800x800-1.jpg

Tên ảnh: 20210724_074629_546171_Phai_lam_gi_khi_bi_ng.max-800×800.jpg

Kích cỡ: 88 KB

Kích thước: : 800×800 px

dau-dau-chong-mat-buon-non.jpg

Tên ảnh: dau-dau-chong-mat-buon-non.jpg

Kích cỡ: 103 KB

Kích thước: : 768×512 px

sudden-strike-4-danh-gia-game.jpg

Tên ảnh: sudden-strike-4-danh-gia-game.jpg

Kích cỡ: 301 KB

Kích thước: : 1920×870 px

Xem Thêm:  Top 36 Ý nghĩa của raucous trong tiếng Anh 2023

Viết một bình luận