stagnation noun U
(NO CHANGE)
Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
stagnation noun U
(NO MOVEMENT)
Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
(Định nghĩa của stagnation từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Các ví dụ của stagnation
stagnation
In terms of recreation, culture, education, and even rural industries, the period was characterised as much by development and change as by stagnation and decline.
In the oncoming flow, the stagnation streamline separates these two regions of the lighter fluid.
In our solution the vorticity is not singular, even at the stagnation point.
Most of the developing countries were experiencing deep economic problems such as slow growth, economic stagnation, and high inflation.
A stagnation streamline is attached normal to the wall a t these points which encloses the sphere.
Thus, the flow in the stagnation region was merely an image of the flow downstream of the screen.
The water was fed to the stagnation chamber through a perforated pipe located upstream of two turbulence-reducing screens.
Normally, the laser spike occurs around the first pinching time and near stagnation.
The first four in the table, pertaining mostly to state capture, all show either stagnation or deterioration.
The results are applied to the case of a prescribed stagnation point flow.
The regions along the x-axis at which the u- and v -components change signs correspond to the stagnation points on the shear layers.
The rates of per capita growth during the periods of mining stagnation are 0.12 (1729-44) and 0.03 (1753) per cent per year.
The integration from the back to the front stagnation point used data from the inner grid, and should be of high accuracy.
In this figure the angle is measured from the fore stagnation point.
This stagnation is blamed on the steady dissipation of the forces which transformed the eighteenth-century city.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
C1
Bản dịch của stagnation
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
蕭條, (液體、氣體)不流動,停滯…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
萧条, (液体、气体)不流动,停滞…
trong tiếng Tây Ban Nha
estancamiento…
trong tiếng Bồ Đào Nha
estagnação…
trong tiếng Việt
sự tù đọng, sự trì trệ…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Pháp
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
ristagno, inattività, stagnazione…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
{{#randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
Thêm nghĩa của stagnation
Từ của Ngày
pawn
UK
/pɔːn/
US
/pɑːn/
any one of the eight least valuable pieces in the game of chess
Về việc này
{{#displayLoginPopup}}
{{/displayLoginPopup}}
{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}
Top 42 bài viết hay về chủ đề stagnation là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 42 bài viết hay nhất về chủ đề stagnation là gì:
STAGNATION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
stagnation ý nghĩa, định nghĩa, stagnation là gì: 1. a situation in which something stays the same and does not grow and develop: 2. a … Xem Thêm
Nghĩa của từ Stagnation – Từ điển Anh – Việt
adjective. stagnant , unchanging. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Stagnation ». Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế. tác giả. Admin … Xem Thêm
Nghĩa của từ Stagnant – Từ điển Anh – Việt
Tính từ · Ứ, tù, đọng (nước) · Trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..) · Mụ mẫm (trí óc) … Xem Thêm
STAGNATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
stagnate ý nghĩa, định nghĩa, stagnate là gì: 1. to stay the same and not grow or develop: 2. (of a liquid or air) to not move or flow, often… Xem Thêm
Sự đình trệ (Stagnation) trong nền kinh tế là gì? Nguyên …
Sự đình trệ trong nền kinh tế xảy ra khi tổng lượng sản phẩm rơi vào tình trạng giảm, không thay đổi hoặc tăng trưởng chậm. Thất nghiệp kéo dài … Xem Thêm
Stagnation là gì? Các Từ Vựng Liên Quan – Tiếng Anh 24H »
Đầu tiên, stagnation là 1 danh từ. Nó có nguồn gốc từ động từ của nó là stagnate. Stagnation chỉ sự đình trệ, ngưng hoạt động, không cử động, … Xem Thêm
Từ điển Anh Việt “stagnation” – là gì?
Phát âm stagnation · sự ứ đọng; tình trạng tù hãm · sự đình trệ, sự đình đốn · tình trạng mụ mẫm … Xem Thêm
Nghĩa của “stagnate” trong tiếng Việt
English Cách sử dụng “stagnate” trong một câu … Stagnant wages (relative to labor productivity) mean that working-class consumer spending also stagnates. Xem Thêm
Đình trệ kinh tế
Đình trệ kinh tế chỉ hiện tượng tốc độ tăng trưởng GDP thực tế thấp suốt một thời kỳ dài. Tuy nhiên, thế nào là tăng trưởng thấp thì các nhà kinh tế học … Xem Thêm
stagnate – Wiktionary tiếng Việt
Nội động từ Sửa đổi · Đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống…). · Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán…). · Mụ mẫm (trí óc). Xem Thêm
Từ: stagnation
stagnation /’stægnənsi/ nghĩa là: sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ stagnation, ví dụ và các thành … Xem Thêm
STAGNATION Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch
bản dịch theo ngữ cảnh của “STAGNATION” trong tiếng anh-tiếng việt. Inactivity, which leads to stagnation of blood in the pelvis. – Không hoạt động, dẫn đến … Xem Thêm
Tại sao “Nhật Bản hóa” và đình trệ kéo dài lại là tín hiệu …
“Nhật Bản hóa” (Japanification) có thể được xem là một tập hợp con trong đình trệ kéo dài (secular stagnation), trong đó các đặc điểm của hai … Xem Thêm
Stagnation là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích
Stagnation. Stagnation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Stagnation – Definition Stagnation – Kinh tế … Xem Thêm
stagnation là gì
stagnation là gì trong toán học ? stagnation dịch; stagnation dictionary; stagnation là danh từ, động từ hay tính từ ? Thuật ngữ stagnation trong toán học. Cách … Xem Thêm
stagnation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stagnation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnation. Xem Thêm
Dịch Nghĩa của từ stagnation – Tra Từ stagnation là gì ?
Dịch Nghĩa của từ stagnation – Tra Từ stagnation là gì ? Dịch Sang Tiếng Việt: stagnation /stægnənsi/. * danh từ – sự ứ đọng, tình trạng tù hãm – sự đình trệ … Xem Thêm
Định nghĩa Stagnation là gì?
Definition – What does Stagnation mean. Stage in an economic cycle in which little (1 percent or less) or no growth or decline occurs. Source: Stagnation là gì? Xem Thêm
Stagnation Nghĩa Là Gì?
stagnation nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ stagnation Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stagnation mình … Xem Thêm
stagnation – Ebook Y Học – Y Khoa
Nghĩa của từ stagnation – stagnation là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ như stagnancy. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, … Xem Thêm
Stagflation là gì? Định nghĩa thuật ngữ Stagflation – Alpari
Stagflation là thuật ngữ được hình thành dựa trên sự kết hợp giữa “stagnation ” và “inflation”, nhằm biểu thị sự suy giảm của các quy trình cơ bản trong nền … Xem Thêm
Nomura: Không phải lạm phát, kinh tế toàn cầu có nguy cơ trì …
Rủi ro lớn nhất của kinh tế toàn cầu trong năm 2022 là tăng trưởng trì trệ (stagnation) chứ không phải tăng trưởng trì trệ kết hợp lạm phát … Xem Thêm
trì trệ Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary
The company’s growth has become stagnant in recent years, with no significant increase in revenue or expansion. 2. Bất chấp sự nhiệt tình ban đầu của anh ấy, sự … Xem Thêm
“stagnation” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)
when something isn’t moving or growing/developing. for example “economic stagnation in the government” means that the economy is not developing/ … Xem Thêm
Nỗi lo lạm phát và đình trệ kinh tế
… gì đã và đang xảy ra thì chúng ta chưa có đủ cơ sở để khẳng định rằng … Khái niệm quan trọng thứ hai là đình trệ (stagnation). Đình trệ xảy … Xem Thêm
Điều gì chờ đợi nước Mỹ sau khi lạm phát được kiểm soát?
Là nguồn gốc của rất nhiều vấn đề trong nền kinh tế và làm giảm động … stagnation) và từng được xem là rủi ro kinh tế nghiêm trọng nhất của … Xem Thêm
stagnation pressure nghĩa là gì | Từ điển Anh Việt
stagnation pressure | Nghĩa của từ stagnation pressure ✓ stagnation pressure là gì ✓ Từ điển Anh Việt. Xem Thêm
Sự đình trệ (Stagnation) trong nền kinh tế là gì … – YouTube
Sự đình trệ kinh tế (tiếng Anh: Stagnation ) chỉ hiện tượng tốc độ tăng trưởng GDP thực tế thấp suốt một thời kì dài. Xem Thêm
Stagflation là gì? | Chúng ta sắp phải đối mặt?
Đây là một từ được ghép giữa hai từ Stagnation (sự Trì trệ) và inflation (lạm phát) Xem Thêm
đình trệ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh
depressed. adjective verb. và mong chờ sự đình trệ, có thể là suy thoái. and expect to see stagnation, maybe depression. · stagnate. verb. Chúng ta đang đình trệ … Xem Thêm
KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH
dài tăng trưởng chậm nhưng không nhất thiết là tăng trưởng âm thì thường được gọi là sự đình … lên nhưng cũng có thể thua lỗ nhiều hơn những gì nhà đầu tư có. Xem Thêm
Đồng nghĩa của stagnation – Idioms Proverbs
Nghĩa là gì: stagnation stagnation /’stægnənsi/ (stagnation) /stæg’nikələs/. danh từ. sự ứ đọng; tình trạng tù hãm. sự đình trệ, sự đình đốn. Xem Thêm
Are urinary stones, grade 2 pyelonephritis, 15mm water …
Are urinary stones, grade 2 pyelonephritis, 15mm water stagnation dangerous? … là gì ạ? Cảm ơn bác sĩ đã tư vấn. Readmore · Phẫu thuật giảm cân · Does weight … Xem Thêm
4 Steps to Revive a Stagnant YouTube Channel
… stagnation. It never hurts to test new titles on an older … Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước. Xem Thêm
GIỚI THIỆU LUẬN ÁN ĐẶT VẤN ĐỀ Tai biến nhồi máu não …
B là 3 bệnh nhân (6,0%) cao hơn nhóm C: loại A có 19 bệnh nhân. (38,0%) và … – Qi stagnation blood stasis: trial group (14 patients), control (15 patients) … Xem Thêm
Tích lũy (ACCUMULATION) là gì ?
… stagnation. The opposite of Distribution. See Take on a line. 5 sao của 1 đánh giá. Bài viết cùng chủ đề … Xem Thêm
Dịch nghĩa, Ngữ pháp, của từ Stagnation điển Anh – ScanDict
Stagnation nghĩa là gì? trong điển Anh – Việt : – ( Noun – Danh từ ), là Sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, Sự đình trệ, sự đình đốn, Tình trạng mụ mẫm . Xem Thêm
Lạm Phát Đình Trệ Là Gì?
Lạm Phát Đình Trệ Là Gì? … Lạm phát đình trệ (stagflation) xảy ra khi một nền kinh tế trải qua tình trạng tỷ lệ thất nghiệp cao kết hợp với tình … Xem Thêm
Siaran Embassy of Denmark in Vietnam
Despite the stagnation in many areas caused by Covid-19, activities … Mùa là gì ? ⛈ … Thank you, LYDMOR, for an incredible, heartfelt Xem Thêm
Thông tư 18/2019/TT-BYT hướng dẫn Thực hành sản xuất …
+ Bao bì ngoài, còn gọi là bao bì cấp 2, là bao bì dùng để bao gói … Whether fixed pipes are installed inclined to avoid the stagnation of … Xem Thêm
Kẹt xe tiếng Anh là gì? Các ví dụ liên quan – Obie World English
Stagnation – Sự tạm dừng; Tie-up – Sự chặn; Halt – Tạm dừng; Stoppage … Thông qua bài viết trên, obieworld đã giúp các bạn có thêm nhiều kiến … Xem Thêm
Stagnation point – Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng …
Người đàn ông, thậm chí là một rừng cây, không có tài khoản, lai, ăn sơn chì, dầu lửa huffing, roadkill-chomping, ừm, ý của tôi là gì? Cụm từ. i would like … Xem Thêm
Top 43 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề stagnation là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 43 bài viết hay nhất về chủ đề stagnation là gì:

Tên ảnh: adobestock59066429small-15923900655311931898682.png
Kích cỡ: 248 KB
Kích thước: : 1000×666 px

Tên ảnh: photo-1589084088288-1589084088767840291846-140-0-1441-2081-crop-1589084256814668022173.jpg
Kích cỡ: 19 KB
Kích thước: : 257×172 px

Tên ảnh: stagflation-la-gi–chung-ta-sap-phai-doi-mat-image-1264.jpg
Kích cỡ: 295 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: maxresdefault.jpg
Kích cỡ: 272 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: 2.2.jpg
Kích cỡ: 34 KB
Kích thước: : 236×236 px

Tên ảnh: d9b95397-3cef-45ac-8d8d-e2d42a23ae3b.jpg
Kích cỡ: 35 KB
Kích thước: : 800×533 px

Tên ảnh: stagnation.jpg
Kích cỡ: 36 KB
Kích thước: : 1024×512 px

Tên ảnh: han-trung-am-0838.jpg
Kích cỡ: 27 KB
Kích thước: : 600×360 px

Tên ảnh: maxresdefault.jpg
Kích cỡ: 183 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: 7a170de32cd041268fab825bd9694d4f.png
Kích cỡ: 355 KB
Kích thước: : 1606×909 px

Tên ảnh: ava_b4e75.jpg
Kích cỡ: 44 KB
Kích thước: : 640×400 px

Tên ảnh: image-languishing-nghia-la-gi-lam-the-nao-de-vuot-qua-trang-thai-languishing-164854612623016.jpg
Kích cỡ: 102 KB
Kích thước: : 690×585 px

Tên ảnh: Cac-giai-doan-phat-trien-tam-ly.png
Kích cỡ: 99 KB
Kích thước: : 1407×900 px

Tên ảnh: sau-khi-bo-bao-than-nguoi-chet-se-di-ve-dau-1918.jpg
Kích cỡ: 98 KB
Kích thước: : 534×280 px

Tên ảnh: 5bd06b4b-00d3-48e0-bcb6-a0475c55f7be-u1.jpg
Kích cỡ: 53 KB
Kích thước: : 749×507 px

Tên ảnh: 293603633967015862336250-15927979196941851393527.jpg
Kích cỡ: 18 KB
Kích thước: : 480×360 px

Tên ảnh: cach-mang-4.0-vtc-academy.jpg
Kích cỡ: 175 KB
Kích thước: : 1600×898 px

Tên ảnh: 1687339811_Doanh-nghiep-EU-lo-kinh-te-Trung-Quoc-tri-tre.jpg
Kích cỡ: 61 KB
Kích thước: : 600×315 px

Tên ảnh: img_20210611_184310.jpg
Kích cỡ: 134 KB
Kích thước: : 778×515 px

Tên ảnh: f29b61f646c80f4a4cd9300c5abbae69acd92ec4-1200×680.jpg
Kích cỡ: 51 KB
Kích thước: : 1200×680 px

Tên ảnh: 20190730_044419_666744_cach-chua-benh-hep-.max-1800×1800.jpg
Kích cỡ: 15 KB
Kích thước: : 400×302 px

Tên ảnh: 1*UHxhO53j3HmhLlzVTRPW2w.png
Kích cỡ: 475 KB
Kích thước: : 800×456 px

Tên ảnh: 20200512_224753_279820_sa_bang_quang_4.max-1800×1800.jpg
Kích cỡ: 37 KB
Kích thước: : 632×345 px

Tên ảnh: 6393852_bmw_x7_lci_2023_vietnam.jpg
Kích cỡ: 386 KB
Kích thước: : 2048×1268 px

Tên ảnh: vna-potal-dan-so-my-tang-cham-lai-trong-10-nam-qua-143610554-stand-20220808213910.jpg
Kích cỡ: 86 KB
Kích thước: : 665×442 px

Tên ảnh: Mau-cau-tieng-anh-ve-bao-cao-ket-qua-kinh-doanh.png.webp
Kích cỡ: 0 KB
Kích thước: : 950×650 px

Tên ảnh: subiz-tam-ly-hoc-mau-sac-mau-xanh-la-e1680542070651.png
Kích cỡ: 168 KB
Kích thước: : 750×422 px

Tên ảnh: 1*EidU9Gj3RCCsNC9QGNN2bg.png
Kích cỡ: 884 KB
Kích thước: : 1059×637 px

Tên ảnh: tru-cot-chuyen-doi-so-1.jpg
Kích cỡ: 39 KB
Kích thước: : 832×358 px

Tên ảnh: 20200512_224634_243218_Sa_bang_quang.max-800×800.jpg
Kích cỡ: 34 KB
Kích thước: : 621×275 px

Tên ảnh: Mau-sac-cua-mau-kinh-noi-gi-ve-suc-khoe-cua-ban.png
Kích cỡ: 31 KB
Kích thước: : 750×500 px

Tên ảnh: ket-xe-tieng-anh-la-gi.jpg
Kích cỡ: 169 KB
Kích thước: : 650×434 px

Tên ảnh: mang-co-la-gi-1019.jpg
Kích cỡ: 27 KB
Kích thước: : 448×336 px

Tên ảnh: stagnation-4a8f1.jpg
Kích cỡ: 17 KB
Kích thước: : 220×172 px

Tên ảnh: Univadis_4.3.2016_glocom-nhung_dieu_can_biet.jpg
Kích cỡ: 20 KB
Kích thước: : 600×353 px

Tên ảnh: image002-1626425761-1200×627-1200×627-1200×627.jpg
Kích cỡ: 42 KB
Kích thước: : 720×450 px

Tên ảnh: so-do-khi-nen.png
Kích cỡ: 34 KB
Kích thước: : 1224×872 px

Tên ảnh: 10a7bfd3c4bf04ac46782353a83204e1c2a1c101-1200×816.jpg
Kích cỡ: 101 KB
Kích thước: : 1200×816 px

Tên ảnh: canh-duong-sinh-4.jpg
Kích cỡ: 99 KB
Kích thước: : 1200×1599 px

Tên ảnh: 1*xplV9Y-QkffvTrAZrvKMZQ.png
Kích cỡ: 905 KB
Kích thước: : 1055×621 px

Tên ảnh: 2e401059-bfa2-4be3-b059-658f6c268b05.jpg
Kích cỡ: 1045 KB
Kích thước: : 1000×759 px

Tên ảnh: sire_of_stagnation.png
Kích cỡ: 178 KB
Kích thước: : 265×370 px

Tên ảnh: 1-1507087243456.jpg
Kích cỡ: 53 KB
Kích thước: : 660×407 px