Top 42 Ý nghĩa của stagnation trong tiếng Anh 2023

stagnation noun U
(NO CHANGE)


Thêm các ví dụBớt các ví dụ



SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

stagnation noun U
(NO MOVEMENT)


Thêm các ví dụBớt các ví dụ



SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ



(Định nghĩa của stagnation từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

Các ví dụ của stagnation

stagnation


In terms of recreation, culture, education, and even rural industries, the period was characterised as much by development and change as by stagnation and decline.


In the oncoming flow, the stagnation streamline separates these two regions of the lighter fluid.


In our solution the vorticity is not singular, even at the stagnation point.


Most of the developing countries were experiencing deep economic problems such as slow growth, economic stagnation, and high inflation.


A stagnation streamline is attached normal to the wall a t these points which encloses the sphere.


Thus, the flow in the stagnation region was merely an image of the flow downstream of the screen.


The water was fed to the stagnation chamber through a perforated pipe located upstream of two turbulence-reducing screens.


Normally, the laser spike occurs around the first pinching time and near stagnation.


The first four in the table, pertaining mostly to state capture, all show either stagnation or deterioration.


The results are applied to the case of a prescribed stagnation point flow.


The regions along the x-axis at which the u- and v -components change signs correspond to the stagnation points on the shear layers.


The rates of per capita growth during the periods of mining stagnation are 0.12 (1729-44) and 0.03 (1753) per cent per year.


The integration from the back to the front stagnation point used data from the inner grid, and should be of high accuracy.


In this figure the angle is measured from the fore stagnation point.


This stagnation is blamed on the steady dissipation of the forces which transformed the eighteenth-century city.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

 

C1

Bản dịch của stagnation

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

蕭條, (液體、氣體)不流動,停滯…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

萧条, (液体、气体)不流动,停滞…

trong tiếng Tây Ban Nha

estancamiento…

trong tiếng Bồ Đào Nha

estagnação…

trong tiếng Việt

sự tù đọng, sự trì trệ…



trong những ngôn ngữ khác


trong tiếng Nhật

trong tiếng Pháp

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Catalan

in Dutch

trong tiếng Ả Rập

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

trong tiếng Hàn Quốc

in Ukrainian

trong tiếng Ý


ristagno, inattività, stagnazione…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}

Thêm nghĩa của stagnation

Từ của Ngày

pawn

UK

Your browser doesn’t support HTML5 audio


/pɔːn/
US

Your browser doesn’t support HTML5 audio


/pɑːn/

any one of the eight least valuable pieces in the game of chess

Về việc này




{{/displayLoginPopup}}

{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}

Top 42 bài viết hay về chủ đề stagnation là gì

Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 42 bài viết hay nhất về chủ đề stagnation là gì:

STAGNATION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

stagnation ý nghĩa, định nghĩa, stagnation là gì: 1. a situation in which something stays the same and does not grow and develop: 2. a … Xem Thêm

Nghĩa của từ Stagnation – Từ điển Anh – Việt

adjective. stagnant , unchanging. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Stagnation ». Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế. tác giả. Admin … Xem Thêm

Nghĩa của từ Stagnant – Từ điển Anh – Việt

Tính từ · Ứ, tù, đọng (nước) · Trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..) · Mụ mẫm (trí óc) … Xem Thêm

STAGNATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

stagnate ý nghĩa, định nghĩa, stagnate là gì: 1. to stay the same and not grow or develop: 2. (of a liquid or air) to not move or flow, often… Xem Thêm

Sự đình trệ (Stagnation) trong nền kinh tế là gì? Nguyên …

Sự đình trệ trong nền kinh tế xảy ra khi tổng lượng sản phẩm rơi vào tình trạng giảm, không thay đổi hoặc tăng trưởng chậm. Thất nghiệp kéo dài … Xem Thêm

Stagnation là gì? Các Từ Vựng Liên Quan – Tiếng Anh 24H »

Đầu tiên, stagnation là 1 danh từ. Nó có nguồn gốc từ động từ của nó là stagnate. Stagnation chỉ sự đình trệ, ngưng hoạt động, không cử động, … Xem Thêm

Từ điển Anh Việt “stagnation” – là gì?

Phát âm stagnation · sự ứ đọng; tình trạng tù hãm · sự đình trệ, sự đình đốn · tình trạng mụ mẫm … Xem Thêm

Nghĩa của “stagnate” trong tiếng Việt

English Cách sử dụng “stagnate” trong một câu … Stagnant wages (relative to labor productivity) mean that working-class consumer spending also stagnates. Xem Thêm

Đình trệ kinh tế

Đình trệ kinh tế chỉ hiện tượng tốc độ tăng trưởng GDP thực tế thấp suốt một thời kỳ dài. Tuy nhiên, thế nào là tăng trưởng thấp thì các nhà kinh tế học … Xem Thêm

stagnate – Wiktionary tiếng Việt

Nội động từ Sửa đổi · Đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống…). · Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán…). · Mụ mẫm (trí óc). Xem Thêm

Từ: stagnation

stagnation /’stægnənsi/ nghĩa là: sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ stagnation, ví dụ và các thành … Xem Thêm

STAGNATION Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

bản dịch theo ngữ cảnh của “STAGNATION” trong tiếng anh-tiếng việt. Inactivity, which leads to stagnation of blood in the pelvis. – Không hoạt động, dẫn đến … Xem Thêm

Tại sao “Nhật Bản hóa” và đình trệ kéo dài lại là tín hiệu …

“Nhật Bản hóa” (Japanification) có thể được xem là một tập hợp con trong đình trệ kéo dài (secular stagnation), trong đó các đặc điểm của hai … Xem Thêm

Stagnation là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Stagnation. Stagnation là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Stagnation – Definition Stagnation – Kinh tế … Xem Thêm

stagnation là gì

stagnation là gì trong toán học ? stagnation dịch; stagnation dictionary; stagnation là danh từ, động từ hay tính từ ? Thuật ngữ stagnation trong toán học. Cách … Xem Thêm

stagnation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stagnation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stagnation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stagnation. Xem Thêm

Dịch Nghĩa của từ stagnation – Tra Từ stagnation là gì ?

Dịch Nghĩa của từ stagnation – Tra Từ stagnation là gì ? Dịch Sang Tiếng Việt: stagnation /stægnənsi/. * danh từ – sự ứ đọng, tình trạng tù hãm – sự đình trệ … Xem Thêm

Định nghĩa Stagnation là gì?

Definition – What does Stagnation mean. Stage in an economic cycle in which little (1 percent or less) or no growth or decline occurs. Source: Stagnation là gì? Xem Thêm

Stagnation Nghĩa Là Gì?

stagnation nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ stagnation Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stagnation mình … Xem Thêm

stagnation – Ebook Y Học – Y Khoa

Nghĩa của từ stagnation – stagnation là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ như stagnancy. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, … Xem Thêm

Stagflation là gì? Định nghĩa thuật ngữ Stagflation – Alpari

Stagflation là thuật ngữ được hình thành dựa trên sự kết hợp giữa “stagnation ” và “inflation”, nhằm biểu thị sự suy giảm của các quy trình cơ bản trong nền … Xem Thêm

Nomura: Không phải lạm phát, kinh tế toàn cầu có nguy cơ trì …

Rủi ro lớn nhất của kinh tế toàn cầu trong năm 2022 là tăng trưởng trì trệ (stagnation) chứ không phải tăng trưởng trì trệ kết hợp lạm phát … Xem Thêm

trì trệ Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary

The company’s growth has become stagnant in recent years, with no significant increase in revenue or expansion. 2. Bất chấp sự nhiệt tình ban đầu của anh ấy, sự … Xem Thêm

“stagnation” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)

when something isn’t moving or growing/developing. for example “economic stagnation in the government” means that the economy is not developing/ … Xem Thêm

Nỗi lo lạm phát và đình trệ kinh tế

… gì đã và đang xảy ra thì chúng ta chưa có đủ cơ sở để khẳng định rằng … Khái niệm quan trọng thứ hai là đình trệ (stagnation). Đình trệ xảy … Xem Thêm

Điều gì chờ đợi nước Mỹ sau khi lạm phát được kiểm soát?

Là nguồn gốc của rất nhiều vấn đề trong nền kinh tế và làm giảm động … stagnation) và từng được xem là rủi ro kinh tế nghiêm trọng nhất của … Xem Thêm

stagnation pressure nghĩa là gì | Từ điển Anh Việt

stagnation pressure | Nghĩa của từ stagnation pressure ✓ stagnation pressure là gì ✓ Từ điển Anh Việt. Xem Thêm

Sự đình trệ (Stagnation) trong nền kinh tế là gì … – YouTube

Sự đình trệ kinh tế (tiếng Anh: Stagnation ) chỉ hiện tượng tốc độ tăng trưởng GDP thực tế thấp suốt một thời kì dài. Xem Thêm

Stagflation là gì? | Chúng ta sắp phải đối mặt?

Đây là một từ được ghép giữa hai từ Stagnation (sự Trì trệ) và inflation (lạm phát) Xem Thêm

đình trệ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

depressed. adjective verb. và mong chờ sự đình trệ, có thể là suy thoái. and expect to see stagnation, maybe depression. · stagnate. verb. Chúng ta đang đình trệ … Xem Thêm

KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH

dài tăng trưởng chậm nhưng không nhất thiết là tăng trưởng âm thì thường được gọi là sự đình … lên nhưng cũng có thể thua lỗ nhiều hơn những gì nhà đầu tư có. Xem Thêm

Đồng nghĩa của stagnation – Idioms Proverbs

Nghĩa là gì: stagnation stagnation /’stægnənsi/ (stagnation) /stæg’nikələs/. danh từ. sự ứ đọng; tình trạng tù hãm. sự đình trệ, sự đình đốn. Xem Thêm

Are urinary stones, grade 2 pyelonephritis, 15mm water …

Are urinary stones, grade 2 pyelonephritis, 15mm water stagnation dangerous? … là gì ạ? Cảm ơn bác sĩ đã tư vấn. Readmore · Phẫu thuật giảm cân · Does weight … Xem Thêm

4 Steps to Revive a Stagnant YouTube Channel

… stagnation. It never hurts to test new titles on an older … Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước. Xem Thêm

GIỚI THIỆU LUẬN ÁN ĐẶT VẤN ĐỀ Tai biến nhồi máu não …

B là 3 bệnh nhân (6,0%) cao hơn nhóm C: loại A có 19 bệnh nhân. (38,0%) và … – Qi stagnation blood stasis: trial group (14 patients), control (15 patients) … Xem Thêm

Tích lũy (ACCUMULATION) là gì ?

… stagnation. The opposite of Distribution. See Take on a line. 5 sao của 1 đánh giá. Bài viết cùng chủ đề … Xem Thêm

Dịch nghĩa, Ngữ pháp, của từ Stagnation điển Anh – ScanDict

Stagnation nghĩa là gì? trong điển Anh – Việt : – ( Noun – Danh từ ), là Sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, Sự đình trệ, sự đình đốn, Tình trạng mụ mẫm . Xem Thêm

Lạm Phát Đình Trệ Là Gì?

Lạm Phát Đình Trệ Là Gì? … Lạm phát đình trệ (stagflation) xảy ra khi một nền kinh tế trải qua tình trạng tỷ lệ thất nghiệp cao kết hợp với tình … Xem Thêm

Siaran Embassy of Denmark in Vietnam

Despite the stagnation in many areas caused by Covid-19, activities … Mùa là gì ? ⛈ … Thank you, LYDMOR, for an incredible, heartfelt Xem Thêm

Thông tư 18/2019/TT-BYT hướng dẫn Thực hành sản xuất …

+ Bao bì ngoài, còn gọi là bao bì cấp 2, là bao bì dùng để bao gói … Whether fixed pipes are installed inclined to avoid the stagnation of … Xem Thêm

Kẹt xe tiếng Anh là gì? Các ví dụ liên quan – Obie World English

Stagnation – Sự tạm dừng; Tie-up – Sự chặn; Halt – Tạm dừng; Stoppage … Thông qua bài viết trên, obieworld đã giúp các bạn có thêm nhiều kiến … Xem Thêm

Stagnation point – Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng …

Người đàn ông, thậm chí là một rừng cây, không có tài khoản, lai, ăn sơn chì, dầu lửa huffing, roadkill-chomping, ừm, ý của tôi là gì? Cụm từ. i would like … Xem Thêm

Top 43 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề stagnation là gì

Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 43 bài viết hay nhất về chủ đề stagnation là gì:

adobestock59066429small-15923900655311931898682.png

Tên ảnh: adobestock59066429small-15923900655311931898682.png

Kích cỡ: 248 KB

Kích thước: : 1000×666 px

photo-1589084088288-1589084088767840291846-140-0-1441-2081-crop-1589084256814668022173.jpg

Tên ảnh: photo-1589084088288-1589084088767840291846-140-0-1441-2081-crop-1589084256814668022173.jpg

Kích cỡ: 19 KB

Kích thước: : 257×172 px

stagflation-la-gi-chung-ta-sap-phai-doi-mat-image-1264-1.jpg

Tên ảnh: stagflation-la-gi–chung-ta-sap-phai-doi-mat-image-1264.jpg

Kích cỡ: 295 KB

Kích thước: : 1280×720 px

maxresdefault-1657.jpg

Tên ảnh: maxresdefault.jpg

Kích cỡ: 272 KB

Kích thước: : 1280×720 px

2.2.jpg

Tên ảnh: 2.2.jpg

Kích cỡ: 34 KB

Kích thước: : 236×236 px

d9b95397-3cef-45ac-8d8d-e2d42a23ae3b.jpg

Tên ảnh: d9b95397-3cef-45ac-8d8d-e2d42a23ae3b.jpg

Kích cỡ: 35 KB

Kích thước: : 800×533 px

stagnation.jpg

Tên ảnh: stagnation.jpg

Kích cỡ: 36 KB

Kích thước: : 1024×512 px

han-trung-am-0838.jpg

Tên ảnh: han-trung-am-0838.jpg

Kích cỡ: 27 KB

Kích thước: : 600×360 px

maxresdefault-1658.jpg

Tên ảnh: maxresdefault.jpg

Kích cỡ: 183 KB

Kích thước: : 1280×720 px

7a170de32cd041268fab825bd9694d4f-1.png

Tên ảnh: 7a170de32cd041268fab825bd9694d4f.png

Kích cỡ: 355 KB

Kích thước: : 1606×909 px

ava_b4e75.jpg

Tên ảnh: ava_b4e75.jpg

Kích cỡ: 44 KB

Kích thước: : 640×400 px

image-languishing-nghia-la-gi-lam-the-nao-de-vuot-qua-trang-thai-languishing-164854612623016.jpg

Tên ảnh: image-languishing-nghia-la-gi-lam-the-nao-de-vuot-qua-trang-thai-languishing-164854612623016.jpg

Kích cỡ: 102 KB

Kích thước: : 690×585 px

Cac-giai-doan-phat-trien-tam-ly.png

Tên ảnh: Cac-giai-doan-phat-trien-tam-ly.png

Kích cỡ: 99 KB

Kích thước: : 1407×900 px

sau-khi-bo-bao-than-nguoi-chet-se-di-ve-dau-1918.jpg

Tên ảnh: sau-khi-bo-bao-than-nguoi-chet-se-di-ve-dau-1918.jpg

Kích cỡ: 98 KB

Kích thước: : 534×280 px

5bd06b4b-00d3-48e0-bcb6-a0475c55f7be-u1.jpg

Tên ảnh: 5bd06b4b-00d3-48e0-bcb6-a0475c55f7be-u1.jpg

Kích cỡ: 53 KB

Kích thước: : 749×507 px

293603633967015862336250-15927979196941851393527.jpg

Tên ảnh: 293603633967015862336250-15927979196941851393527.jpg

Kích cỡ: 18 KB

Kích thước: : 480×360 px

cach-mang-4.0-vtc-academy.jpg

Tên ảnh: cach-mang-4.0-vtc-academy.jpg

Kích cỡ: 175 KB

Kích thước: : 1600×898 px

1687339811_Doanh-nghiep-EU-lo-kinh-te-Trung-Quoc-tri-tre.jpg

Tên ảnh: 1687339811_Doanh-nghiep-EU-lo-kinh-te-Trung-Quoc-tri-tre.jpg

Kích cỡ: 61 KB

Kích thước: : 600×315 px

img_20210611_184310.jpg

Tên ảnh: img_20210611_184310.jpg

Kích cỡ: 134 KB

Kích thước: : 778×515 px

f29b61f646c80f4a4cd9300c5abbae69acd92ec4-1200x680-1.jpg

Tên ảnh: f29b61f646c80f4a4cd9300c5abbae69acd92ec4-1200×680.jpg

Kích cỡ: 51 KB

Kích thước: : 1200×680 px

20190730_044419_666744_cach-chua-benh-hep-.max-1800x1800-1.jpg

Tên ảnh: 20190730_044419_666744_cach-chua-benh-hep-.max-1800×1800.jpg

Kích cỡ: 15 KB

Kích thước: : 400×302 px

1UHxhO53j3HmhLlzVTRPW2w.png

Tên ảnh: 1*UHxhO53j3HmhLlzVTRPW2w.png

Kích cỡ: 475 KB

Kích thước: : 800×456 px

20200512_224753_279820_sa_bang_quang_4.max-1800x1800-1.jpg

Tên ảnh: 20200512_224753_279820_sa_bang_quang_4.max-1800×1800.jpg

Kích cỡ: 37 KB

Kích thước: : 632×345 px

6393852_bmw_x7_lci_2023_vietnam.jpg

Tên ảnh: 6393852_bmw_x7_lci_2023_vietnam.jpg

Kích cỡ: 386 KB

Kích thước: : 2048×1268 px

vna-potal-dan-so-my-tang-cham-lai-trong-10-nam-qua-143610554-stand-20220808213910.jpg

Tên ảnh: vna-potal-dan-so-my-tang-cham-lai-trong-10-nam-qua-143610554-stand-20220808213910.jpg

Kích cỡ: 86 KB

Kích thước: : 665×442 px

Mau-cau-tieng-anh-ve-bao-cao-ket-qua-kinh-doanh.png.png

Tên ảnh: Mau-cau-tieng-anh-ve-bao-cao-ket-qua-kinh-doanh.png.webp

Kích cỡ: 0 KB

Kích thước: : 950×650 px

subiz-tam-ly-hoc-mau-sac-mau-xanh-la-e1680542070651.png

Tên ảnh: subiz-tam-ly-hoc-mau-sac-mau-xanh-la-e1680542070651.png

Kích cỡ: 168 KB

Kích thước: : 750×422 px

1EidU9Gj3RCCsNC9QGNN2bg.png

Tên ảnh: 1*EidU9Gj3RCCsNC9QGNN2bg.png

Kích cỡ: 884 KB

Kích thước: : 1059×637 px

tru-cot-chuyen-doi-so-1.jpg

Tên ảnh: tru-cot-chuyen-doi-so-1.jpg

Kích cỡ: 39 KB

Kích thước: : 832×358 px

20200512_224634_243218_Sa_bang_quang.max-800x800-1.jpg

Tên ảnh: 20200512_224634_243218_Sa_bang_quang.max-800×800.jpg

Kích cỡ: 34 KB

Kích thước: : 621×275 px

Mau-sac-cua-mau-kinh-noi-gi-ve-suc-khoe-cua-ban.png

Tên ảnh: Mau-sac-cua-mau-kinh-noi-gi-ve-suc-khoe-cua-ban.png

Kích cỡ: 31 KB

Kích thước: : 750×500 px

ket-xe-tieng-anh-la-gi.jpg

Tên ảnh: ket-xe-tieng-anh-la-gi.jpg

Kích cỡ: 169 KB

Kích thước: : 650×434 px

mang-co-la-gi-1019-6.jpg

Tên ảnh: mang-co-la-gi-1019.jpg

Kích cỡ: 27 KB

Kích thước: : 448×336 px

stagnation-4a8f1.jpg

Tên ảnh: stagnation-4a8f1.jpg

Kích cỡ: 17 KB

Kích thước: : 220×172 px

Univadis_4.3.2016_glocom-nhung_dieu_can_biet.jpg

Tên ảnh: Univadis_4.3.2016_glocom-nhung_dieu_can_biet.jpg

Kích cỡ: 20 KB

Kích thước: : 600×353 px

image002-1626425761-1200x627-1200x627-1200x627-1.jpg

Tên ảnh: image002-1626425761-1200×627-1200×627-1200×627.jpg

Kích cỡ: 42 KB

Kích thước: : 720×450 px

so-do-khi-nen.png

Tên ảnh: so-do-khi-nen.png

Kích cỡ: 34 KB

Kích thước: : 1224×872 px

10a7bfd3c4bf04ac46782353a83204e1c2a1c101-1200x816-1.jpg

Tên ảnh: 10a7bfd3c4bf04ac46782353a83204e1c2a1c101-1200×816.jpg

Kích cỡ: 101 KB

Kích thước: : 1200×816 px

canh-duong-sinh-4.jpg

Tên ảnh: canh-duong-sinh-4.jpg

Kích cỡ: 99 KB

Kích thước: : 1200×1599 px

1xplV9Y-QkffvTrAZrvKMZQ.png

Tên ảnh: 1*xplV9Y-QkffvTrAZrvKMZQ.png

Kích cỡ: 905 KB

Kích thước: : 1055×621 px

2e401059-bfa2-4be3-b059-658f6c268b05.jpg

Tên ảnh: 2e401059-bfa2-4be3-b059-658f6c268b05.jpg

Kích cỡ: 1045 KB

Kích thước: : 1000×759 px

sire_of_stagnation.png

Tên ảnh: sire_of_stagnation.png

Kích cỡ: 178 KB

Kích thước: : 265×370 px

1-1507087243456.jpg

Tên ảnh: 1-1507087243456.jpg

Kích cỡ: 53 KB

Kích thước: : 660×407 px

Xem Thêm:  Top 17 Từ điển Anh Việt"saving" là gì? 2023

Viết một bình luận