sprawl verb
(BODY)
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
sprawl verb
(CITY)
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
sprawl noun
(BODY)
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
sprawl noun
(CITY)
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
(Định nghĩa của sprawl từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
B1
Bản dịch của sprawl
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
身體, (懶散地)攤開四肢坐(或躺), 城市…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
身体, (懒散地)摊开四肢坐(或躺), 城市…
trong tiếng Tây Ban Nha
despatarrarse, tumbarse, extenderse…
trong tiếng Bồ Đào Nha
esparramar-se, ser derrubado, estender-se…
trong tiếng Việt
nằm dài ra, ưỡn ra, nằm ngổn ngang…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
in Dutch
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Ukrainian
trong tiếng Nga
yayılıp oturmak, kaykılmak, sere serpe oturmak/yatmak…
(s’)affaler, s’étaler, attitude affalée…
hangen, uitgespreid liggen, nonchalante houding…
rozvalovat se, rozlézat se, rozvalení…
ligge henslængt, vokse uhæmmet, henslængt stilling…
menggeletak, terhampar, sikap berbaring…
นอนกางแขนกางขา, กระจัดกระจาย, การนอนกางแขนกางขา…
rozwalać się, rozciągać się, rozkładać się…
terhampar, hamparan, menggeletak…
alle Viere von sich strecken, sich ausbreiten, ausgestreckte Lage…
breie seg, sitte/ligge henslengt, flyte utover…
розкидатися, розсідатися, незграбна поза…
сидеть или лежать развалившись, беспорядочно простираться, раскидываться…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
{{#randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{#displayLoginPopup}}
{{/displayLoginPopup}}
{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}
Top 27 bài viết hay về chủ đề sprawl là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 27 bài viết hay nhất về chủ đề sprawl là gì:
Nghĩa của từ Sprawl – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
Danh từ · Sự nằm ườn ra; tư thế nằm ườn ra, tư thế uể oải · Vùng mở rộng lộn xộn; đống ngổn ngang (nhất là các toà nhà) … Xem Thêm
SPRAWL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
sprawl ý nghĩa, định nghĩa, sprawl là gì: 1. to spread the arms and legs out carelessly and untidily while sitting or lying down: 2… Xem Thêm
Nghĩa của “sprawl” trong tiếng Việt
Bản dịch của “sprawl” trong Việt là gì? Hiển thị kết quả cho ” sprawl “. “sprawling” thuật ngữ được tìm kiếm. en. volume_up. sprawl = vi sự nằm ườn ra. Xem Thêm
SPRAWLING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
sprawling ý nghĩa, định nghĩa, sprawling là gì: 1. (of a city) covered with buildings across a large area, often ones that have been added… Xem Thêm
Nghĩa của từ sprawl, từ sprawl là gì? (từ điển Anh-Việt)
sprawl /sprɔ:l/ nghĩa là: sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải, sự vươn vai… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sprawl, ví dụ và các thành ngữ liên … Xem Thêm
sprawl nghĩa là gì | Từ điển Anh Việt
sprawl · sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải · sự vươn vai. Xem Thêm
Từ điển Anh Việt “sprawl” – là gì?
ADV. untidily | out He was sprawled out on the sofa. PREP. across, in, on, over She sprawled untidily in an armchair. Xem Thêm
SPRAWL Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch
bản dịch theo ngữ cảnh của “SPRAWL” trong tiếng anh-tiếng việt. But they also hate sprawl because it consumes valuable agricultural land. Xem Thêm
IELTS VU HAI DANG
Chuyên mục mới bên cạnh Fresh360 nhé mọi người (Thấy hay cho comment gì đó để có động lực cho những bài sau nhé, cảm ơn ạ!) #Freshword360: (01/10/2018). Xem Thêm
sprawl out nghĩa là gì?
sprawl out nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sprawl out Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sprawl out mình … Xem Thêm
Sprawling: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng …
Bạn đã không đề cập bất cứ điều gì về trang viên rộng lớn và tất cả hàng may mặc. … là Dryandras và cho đến gần đây được gọi là Dryandra xylothemelia. During … Xem Thêm
Suburban Sprawl là gì?
Suburban Sprawl là gì? … Suburban Sprawl là gì? … Vùng ngoại ô trải dài, cũng được gọi là sự mở rộng đô thị, là sự lan rộng của các khu vực đô thị hóa vào cảnh … Xem Thêm
“suburban sprawl” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh …
Định nghĩa suburban sprawl Suburban sprawl (also known as urban sprawl) is rapid growth of housing and development in a large … Xem Thêm
sprawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Anh – Wordnet. sprawl. an ungainly posture with arms and legs spread about. Synonyms: sprawling. sit or lie with one’s limbs spread … Xem Thêm
Urban là gì? Tổng hợp đầy đủ các khái niệm về Urban
2.1 Urban Legend là gì? · 2.2 Urban sprawl là gì? · 2.3 Urban dance là gì? · 2.4 Urban area là gì? · 2.5 Urban Planning là gì? · 2.6 Urban Dictionary … Xem Thêm
sprawl tiếng Anh là gì?
sprawl trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sprawl (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên … Xem Thêm
Tra Từ sprawl là gì ? – Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict …
Dịch Nghĩa của từ sprawl – Tra Từ sprawl là gì ? Dịch Sang Tiếng Việt: sprawl /sprɔ:l/. * danh từ – sự nằm dài r,a sự nằm ườn ra, tư thế uể oải – sự vươn vai Xem Thêm
Nghĩa của sprawl
Nghĩa là gì: sprawl sprawl /sprɔ:l/. danh từ. sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải. sự vươn vai. động từ. nằm dài ra, nằm ườn ra. vươn vai. Xem Thêm
‘sprawl’ là gì? Nghĩa của từ ‘sprawl’ | Faztaa Từ điển Đức Việt
icon Faztaa. icon flat en. icon flat English English. icon flat Tiếng Việt Tiếng Việt. Faztaa German dictionary FAZTAA. Login. Register … Xem Thêm
Làm thế nào các doanh nghiệp có thể kiểm soát tình trạng …
Cloud sprawl là sự phổ biến không kiểm soát được của các trường hợp … Những gì thường thấy xảy ra khi một doanh nghiệp quyết định chuyển … Xem Thêm
Định nghĩa Server Sprawl là gì?
Định nghĩa Server Sprawl là gì? Server Sprawl là Máy chủ ngổn ngang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Server Sprawl – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology … Xem Thêm
sprawl – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Anh sửa. Cách phát âm sửa · IPA: /ˈsprɔl/. Danh từ sửa. sprawl /ˈsprɔl/. Sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải. Sự vươn vai. Động từ sửa. Xem Thêm
Định nghĩa của từ ‘urban sprawl’ trong từ điển Lạc Việt
người ta nói Tâm sinh Tướng là vậy, Tương không hẳn chỉ là Tướng mạo, Tướng … Cái gì đến sẽ đến / Luật hoa quả bây ơi / Kiên nhẫn vững tin thôi / Lạc quan … Xem Thêm
đô thị Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary
urbanisation/ urban sprawl: đô thị hóa/ sự bành trướng đô thị. – intensive urban growth: tăng trưởng đô thị mạnh mẽ. – residential area: khu dân cư. – … Xem Thêm
Bộ từ vựng IELTS Reading chủ đề quy hoạch thành phố
Urban sprawl · Urban: Từ “Urban’ có nguồn gốc từ tiếng Latin “urbanus”, có nghĩa là thành phố hoặc khu vực đô thị. · Sprawl: Từ “sprawl” đã được … Xem Thêm
Phép dịch “ngổn ngang” thành Tiếng Anh
cumbersome, cumbrous, sprawl là các bản dịch hàng đầu của “ngổn ngang” thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi đã thấy những trại tị nạn lớn như một thành phố … Xem Thêm
Đô thị hóa – Wikipedia tiếng Việt
Do đó, sự tăng trưởng của đô thị khác tốc độ đô thị hóa (vốn là chỉ số chỉ … sprawl), thông thường để chỉ những khu đô thị rộng lớn mật độ thấp phát triển … Xem Thêm
Top 29 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề sprawl là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 29 bài viết hay nhất về chủ đề sprawl là gì:

Tên ảnh: urban-sprawl-la-gi.jpg
Kích cỡ: 186 KB
Kích thước: : 800×450 px

Tên ảnh: 4dafc442f953353c-1024×682.jpg
Kích cỡ: 170 KB
Kích thước: : 1024×682 px

Tên ảnh: urban-nghia-la-gi.jpg
Kích cỡ: 264 KB
Kích thước: : 800×533 px

Tên ảnh: Urban-la-gi.jpg
Kích cỡ: 77 KB
Kích thước: : 800×533 px

Tên ảnh: urban-design-la-gi.jpg
Kích cỡ: 255 KB
Kích thước: : 800×450 px

Tên ảnh: urban-planning-la-gi.jpg
Kích cỡ: 186 KB
Kích thước: : 800×519 px

Tên ảnh: 69222B55-2A8F-4C2A-A1E6EE24F5F731C9_source.jpg
Kích cỡ: 97 KB
Kích thước: : 590×354 px

Tên ảnh: the-famous-los-angeles-california-u-s-a-urban-sprawl-and-smog-georgia-mizuleva.jpg
Kích cỡ: 132 KB
Kích thước: : 900×600 px

Tên ảnh: levittownpa.jpg
Kích cỡ: 207 KB
Kích thước: : 1000×750 px

Tên ảnh: birds-eye-view-of-southern-california-suburban-sprawl-%E1%BA%A3nh-m%C3%A1y-bay-kh%C3%B4ng-ng%C6%B0%E1%BB%9Di-l%C3%A1i.jpg
Kích cỡ: 127 KB
Kích thước: : 509×339 px

Tên ảnh: 37899377_651441195232887_5553431157980266496_n-400×400.jpg
Kích cỡ: 35 KB
Kích thước: : 400×400 px

Tên ảnh: San-Jose-sprawl-Jaime-Fearer-839×630.jpg
Kích cỡ: 75 KB
Kích thước: : 839×630 px

Tên ảnh: dothinen.jpg
Kích cỡ: 433 KB
Kích thước: : 1600×1067 px

Tên ảnh: -1x-1.jpg
Kích cỡ: 233 KB
Kích thước: : 940×582 px

Tên ảnh: sprawling.jpg
Kích cỡ: 37 KB
Kích thước: : 1024×512 px

Tên ảnh: z3694962551217_2ced8877b733ddb59a89bfc5d4e0d47b-1024×712.jpg
Kích cỡ: 253 KB
Kích thước: : 1024×712 px

Tên ảnh: 169u15.jpg
Kích cỡ: 74 KB
Kích thước: : 666×374 px

Tên ảnh: ky_thu_6_1.jpg
Kích cỡ: 311 KB
Kích thước: : 700×558 px

Tên ảnh: image-19.png
Kích cỡ: 47 KB
Kích thước: : 416×688 px

Tên ảnh: lagi-geom.png
Kích cỡ: 74 KB
Kích thước: : 640×480 px

Tên ảnh: 499025494.jpg
Kích cỡ: 156 KB
Kích thước: : 1024×768 px

Tên ảnh: combat-sprawl-hdr.jpg
Kích cỡ: 81 KB
Kích thước: : 643×315 px

Tên ảnh: 2364698804_9fd150d561_z.jpg
Kích cỡ: 242 KB
Kích thước: : 640×480 px

Tên ảnh: Xa-rac-bua-bai-tieng-Anh-la-gi.png
Kích cỡ: 83 KB
Kích thước: : 1200×670 px

Tên ảnh: 1434380762-4d4thu-tu1.jpg
Kích cỡ: 160 KB
Kích thước: : 700×438 px

Tên ảnh: Bean_Station_neighborhoods_I.jpg
Kích cỡ: 245 KB
Kích thước: : 1280×853 px

Tên ảnh: Anonymization_29.jpg
Kích cỡ: 119 KB
Kích thước: : 978×1000 px

Tên ảnh: 73.jpg
Kích cỡ: 67 KB
Kích thước: : 940×788 px

Tên ảnh: bi%E1%BB%83u-t%C6%B0%E1%BB%A3ng-%C4%91%C3%B4-th%E1%BB%8B-h%C3%B3a-ng%E1%BB%95n-ngang-%C4%91%C3%B4-th%E1%BB%8B-m%C3%B4i-tr%C6%B0%E1%BB%9Dng-v%C3%A0-sinh-th%C3%A1i-ph%C3%A1t-h%C3%A0nh-minh-h%E1%BB%8Da-vector.jpg
Kích cỡ: 23 KB
Kích thước: : 612×612 px