Top 27 Ý nghĩa của sprawl trong tiếng Anh 2023

sprawl verb
(BODY)


SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

sprawl verb
(CITY)


SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

sprawl noun
(BODY)


SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

sprawl noun
(CITY)


SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ



(Định nghĩa của sprawl từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

 

B1

Bản dịch của sprawl

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

身體, (懶散地)攤開四肢坐(或躺), 城市…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

身体, (懒散地)摊开四肢坐(或躺), 城市…

trong tiếng Tây Ban Nha

despatarrarse, tumbarse, extenderse…

trong tiếng Bồ Đào Nha

esparramar-se, ser derrubado, estender-se…

trong tiếng Việt

nằm dài ra, ưỡn ra, nằm ngổn ngang…



trong những ngôn ngữ khác


trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

in Dutch

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

trong tiếng Nga


yayılıp oturmak, kaykılmak, sere serpe oturmak/yatmak…

(s’)affaler, s’étaler, attitude affalée…

hangen, uitgespreid liggen, nonchalante houding…

rozvalovat se, rozlézat se, rozvalení…

ligge henslængt, vokse uhæmmet, henslængt stilling…

menggeletak, terhampar, sikap berbaring…

นอนกางแขนกางขา, กระจัดกระจาย, การนอนกางแขนกางขา…

rozwalać się, rozciągać się, rozkładać się…

terhampar, hamparan, menggeletak…

alle Viere von sich strecken, sich ausbreiten, ausgestreckte Lage…

breie seg, sitte/ligge henslengt, flyte utover…

розкидатися, розсідатися, незграбна поза…

сидеть или лежать развалившись, беспорядочно простираться, раскидываться…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}




{{/displayLoginPopup}}

{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}

Top 27 bài viết hay về chủ đề sprawl là gì

Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 27 bài viết hay nhất về chủ đề sprawl là gì:

Nghĩa của từ Sprawl – Từ điển Anh – Việt – Tra từ

Danh từ · Sự nằm ườn ra; tư thế nằm ườn ra, tư thế uể oải · Vùng mở rộng lộn xộn; đống ngổn ngang (nhất là các toà nhà) … Xem Thêm

SPRAWL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

sprawl ý nghĩa, định nghĩa, sprawl là gì: 1. to spread the arms and legs out carelessly and untidily while sitting or lying down: 2… Xem Thêm

Nghĩa của “sprawl” trong tiếng Việt

Bản dịch của “sprawl” trong Việt là gì? Hiển thị kết quả cho ” sprawl “. “sprawling” thuật ngữ được tìm kiếm. en. volume_up. sprawl = vi sự nằm ườn ra. Xem Thêm

SPRAWLING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

sprawling ý nghĩa, định nghĩa, sprawling là gì: 1. (of a city) covered with buildings across a large area, often ones that have been added… Xem Thêm

Nghĩa của từ sprawl, từ sprawl là gì? (từ điển Anh-Việt)

sprawl /sprɔ:l/ nghĩa là: sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải, sự vươn vai… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sprawl, ví dụ và các thành ngữ liên … Xem Thêm

sprawl nghĩa là gì | Từ điển Anh Việt

sprawl · sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải · sự vươn vai. Xem Thêm

Từ điển Anh Việt “sprawl” – là gì?

ADV. untidily | out He was sprawled out on the sofa. PREP. across, in, on, over She sprawled untidily in an armchair. Xem Thêm

SPRAWL Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch

bản dịch theo ngữ cảnh của “SPRAWL” trong tiếng anh-tiếng việt. But they also hate sprawl because it consumes valuable agricultural land. Xem Thêm

IELTS VU HAI DANG

Chuyên mục mới bên cạnh Fresh360 nhé mọi người (Thấy hay cho comment gì đó để có động lực cho những bài sau nhé, cảm ơn ạ!) #Freshword360: (01/10/2018). Xem Thêm

sprawl out nghĩa là gì?

sprawl out nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sprawl out Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sprawl out mình … Xem Thêm

Sprawling: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng …

Bạn đã không đề cập bất cứ điều gì về trang viên rộng lớn và tất cả hàng may mặc. … là Dryandras và cho đến gần đây được gọi là Dryandra xylothemelia. During … Xem Thêm

Suburban Sprawl là gì?

Suburban Sprawl là gì? … Suburban Sprawl là gì? … Vùng ngoại ô trải dài, cũng được gọi là sự mở rộng đô thị, là sự lan rộng của các khu vực đô thị hóa vào cảnh … Xem Thêm

“suburban sprawl” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh …

Định nghĩa suburban sprawl Suburban sprawl (also known as urban sprawl) is rapid growth of housing and development in a large … Xem Thêm

sprawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

Từ điển Anh Anh – Wordnet. sprawl. an ungainly posture with arms and legs spread about. Synonyms: sprawling. sit or lie with one’s limbs spread … Xem Thêm

Urban là gì? Tổng hợp đầy đủ các khái niệm về Urban

2.1 Urban Legend là gì? · 2.2 Urban sprawl là gì? · 2.3 Urban dance là gì? · 2.4 Urban area là gì? · 2.5 Urban Planning là gì? · 2.6 Urban Dictionary … Xem Thêm

sprawl tiếng Anh là gì?

sprawl trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sprawl (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên … Xem Thêm

Tra Từ sprawl là gì ? – Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict …

Dịch Nghĩa của từ sprawl – Tra Từ sprawl là gì ? Dịch Sang Tiếng Việt: sprawl /sprɔ:l/. * danh từ – sự nằm dài r,a sự nằm ườn ra, tư thế uể oải – sự vươn vai Xem Thêm

Nghĩa của sprawl

Nghĩa là gì: sprawl sprawl /sprɔ:l/. danh từ. sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải. sự vươn vai. động từ. nằm dài ra, nằm ườn ra. vươn vai. Xem Thêm

‘sprawl’ là gì? Nghĩa của từ ‘sprawl’ | Faztaa Từ điển Đức Việt

icon Faztaa. icon flat en. icon flat English English. icon flat Tiếng Việt Tiếng Việt. Faztaa German dictionary FAZTAA. Login. Register … Xem Thêm

Làm thế nào các doanh nghiệp có thể kiểm soát tình trạng …

Cloud sprawl là sự phổ biến không kiểm soát được của các trường hợp … Những gì thường thấy xảy ra khi một doanh nghiệp quyết định chuyển … Xem Thêm

Định nghĩa Server Sprawl là gì?

Định nghĩa Server Sprawl là gì? Server Sprawl là Máy chủ ngổn ngang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Server Sprawl – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology … Xem Thêm

sprawl – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Anh sửa. Cách phát âm sửa · IPA: /ˈsprɔl/. Danh từ sửa. sprawl /ˈsprɔl/. Sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải. Sự vươn vai. Động từ sửa. Xem Thêm

Định nghĩa của từ ‘urban sprawl’ trong từ điển Lạc Việt

người ta nói Tâm sinh Tướng là vậy, Tương không hẳn chỉ là Tướng mạo, Tướng … Cái gì đến sẽ đến / Luật hoa quả bây ơi / Kiên nhẫn vững tin thôi / Lạc quan … Xem Thêm

đô thị Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary

urbanisation/ urban sprawl: đô thị hóa/ sự bành trướng đô thị. – intensive urban growth: tăng trưởng đô thị mạnh mẽ. – residential area: khu dân cư. – … Xem Thêm

Bộ từ vựng IELTS Reading chủ đề quy hoạch thành phố

Urban sprawl · Urban: Từ “Urban’ có nguồn gốc từ tiếng Latin “urbanus”, có nghĩa là thành phố hoặc khu vực đô thị. · Sprawl: Từ “sprawl” đã được … Xem Thêm

Phép dịch “ngổn ngang” thành Tiếng Anh

cumbersome, cumbrous, sprawl là các bản dịch hàng đầu của “ngổn ngang” thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi đã thấy những trại tị nạn lớn như một thành phố … Xem Thêm

Đô thị hóa – Wikipedia tiếng Việt

Do đó, sự tăng trưởng của đô thị khác tốc độ đô thị hóa (vốn là chỉ số chỉ … sprawl), thông thường để chỉ những khu đô thị rộng lớn mật độ thấp phát triển … Xem Thêm

Top 29 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề sprawl là gì

Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 29 bài viết hay nhất về chủ đề sprawl là gì:

urban-sprawl-la-gi.jpg

Tên ảnh: urban-sprawl-la-gi.jpg

Kích cỡ: 186 KB

Kích thước: : 800×450 px

4dafc442f953353c-1024x682-1.jpg

Tên ảnh: 4dafc442f953353c-1024×682.jpg

Kích cỡ: 170 KB

Kích thước: : 1024×682 px

urban-nghia-la-gi.jpg

Tên ảnh: urban-nghia-la-gi.jpg

Kích cỡ: 264 KB

Kích thước: : 800×533 px

Urban-la-gi.jpg

Tên ảnh: Urban-la-gi.jpg

Kích cỡ: 77 KB

Kích thước: : 800×533 px

urban-design-la-gi.jpg

Tên ảnh: urban-design-la-gi.jpg

Kích cỡ: 255 KB

Kích thước: : 800×450 px

urban-planning-la-gi.jpg

Tên ảnh: urban-planning-la-gi.jpg

Kích cỡ: 186 KB

Kích thước: : 800×519 px

69222B55-2A8F-4C2A-A1E6EE24F5F731C9_source.jpg

Tên ảnh: 69222B55-2A8F-4C2A-A1E6EE24F5F731C9_source.jpg

Kích cỡ: 97 KB

Kích thước: : 590×354 px

the-famous-los-angeles-california-u-s-a-urban-sprawl-and-smog-georgia-mizuleva.jpg

Tên ảnh: the-famous-los-angeles-california-u-s-a-urban-sprawl-and-smog-georgia-mizuleva.jpg

Kích cỡ: 132 KB

Kích thước: : 900×600 px

levittownpa.jpg

Tên ảnh: levittownpa.jpg

Kích cỡ: 207 KB

Kích thước: : 1000×750 px

birds-eye-view-of-southern-california-suburban-sprawl-E1BAA3nh-mC3A1y-bay-khC3B4ng-ngC6B0E1BB9Di-lC3A1i.jpg

Tên ảnh: birds-eye-view-of-southern-california-suburban-sprawl-%E1%BA%A3nh-m%C3%A1y-bay-kh%C3%B4ng-ng%C6%B0%E1%BB%9Di-l%C3%A1i.jpg

Kích cỡ: 127 KB

Kích thước: : 509×339 px

37899377_651441195232887_5553431157980266496_n-400x400-1.jpg

Tên ảnh: 37899377_651441195232887_5553431157980266496_n-400×400.jpg

Kích cỡ: 35 KB

Kích thước: : 400×400 px

San-Jose-sprawl-Jaime-Fearer-839x630-1.jpg

Tên ảnh: San-Jose-sprawl-Jaime-Fearer-839×630.jpg

Kích cỡ: 75 KB

Kích thước: : 839×630 px

dothinen.jpg

Tên ảnh: dothinen.jpg

Kích cỡ: 433 KB

Kích thước: : 1600×1067 px

1x-1-2.jpg

Tên ảnh: -1x-1.jpg

Kích cỡ: 233 KB

Kích thước: : 940×582 px

sprawling.jpg

Tên ảnh: sprawling.jpg

Kích cỡ: 37 KB

Kích thước: : 1024×512 px

z3694962551217_2ced8877b733ddb59a89bfc5d4e0d47b-1024x712-1.jpg

Tên ảnh: z3694962551217_2ced8877b733ddb59a89bfc5d4e0d47b-1024×712.jpg

Kích cỡ: 253 KB

Kích thước: : 1024×712 px

169u15.jpg

Tên ảnh: 169u15.jpg

Kích cỡ: 74 KB

Kích thước: : 666×374 px

ky_thu_6_1.jpg

Tên ảnh: ky_thu_6_1.jpg

Kích cỡ: 311 KB

Kích thước: : 700×558 px

image-19-1.png

Tên ảnh: image-19.png

Kích cỡ: 47 KB

Kích thước: : 416×688 px

lagi-geom.png

Tên ảnh: lagi-geom.png

Kích cỡ: 74 KB

Kích thước: : 640×480 px

499025494.jpg

Tên ảnh: 499025494.jpg

Kích cỡ: 156 KB

Kích thước: : 1024×768 px

combat-sprawl-hdr.jpg

Tên ảnh: combat-sprawl-hdr.jpg

Kích cỡ: 81 KB

Kích thước: : 643×315 px

2364698804_9fd150d561_z.jpg

Tên ảnh: 2364698804_9fd150d561_z.jpg

Kích cỡ: 242 KB

Kích thước: : 640×480 px

Xa-rac-bua-bai-tieng-Anh-la-gi-1.png

Tên ảnh: Xa-rac-bua-bai-tieng-Anh-la-gi.png

Kích cỡ: 83 KB

Kích thước: : 1200×670 px

1434380762-4d4thu-tu1.jpg

Tên ảnh: 1434380762-4d4thu-tu1.jpg

Kích cỡ: 160 KB

Kích thước: : 700×438 px

Bean_Station_neighborhoods_I.jpg

Tên ảnh: Bean_Station_neighborhoods_I.jpg

Kích cỡ: 245 KB

Kích thước: : 1280×853 px

Anonymization_29.jpg

Tên ảnh: Anonymization_29.jpg

Kích cỡ: 119 KB

Kích thước: : 978×1000 px

73.jpg

Tên ảnh: 73.jpg

Kích cỡ: 67 KB

Kích thước: : 940×788 px

biE1BB83u-tC6B0E1BBA3ng-C491C3B4-thE1BB8B-hC3B3a-ngE1BB95n-ngang-C491C3B4-thE1BB8B-mC3B4i-trC6B0E1BB9Dng-vC3A0-sinh-thC3A1i-phC3A1t-hC3A0nh-minh-hE1BB8Da-vector.jpg

Tên ảnh: bi%E1%BB%83u-t%C6%B0%E1%BB%A3ng-%C4%91%C3%B4-th%E1%BB%8B-h%C3%B3a-ng%E1%BB%95n-ngang-%C4%91%C3%B4-th%E1%BB%8B-m%C3%B4i-tr%C6%B0%E1%BB%9Dng-v%C3%A0-sinh-th%C3%A1i-ph%C3%A1t-h%C3%A0nh-minh-h%E1%BB%8Da-vector.jpg

Kích cỡ: 23 KB

Kích thước: : 612×612 px

Xem Thêm:  Top 17 Ý nghĩa của pry trong tiếng Anh 2023

Viết một bình luận