Các ví dụ của sprang
sprang
The legal purge drew many complaints, the most common of which sprang from its slowness and the inequity of its sentences.
He sprang in the air and let out a whoop.
Accordingly, new organizations sprang up alongside the old.
A lively and enthusiastic correspondence sprang up between the two men, their relationship developing into something of a mutual admiration society.
A whole range of periodicals, some which lasted to the end of the century and beyond, sprang up to analyze the movement’s virtues and flaws.
Their opposition to the radical nationalists sprang from a profound social conceit.
All of this sprang from an overriding concern to limit the state’s financial commitments.
If we examine the historical record, we see that the sense of common identity they discovered in age sprang from their demographic uniqueness.
French police sprang into action, setting up dragnets in the nation’s key ports.
The household was the basis from which diverse activities sprang.
Similar movements sprang up for mentally ill patients, human clinical subjects, and disabled patients.
As the nineteenth century gathered pace many more libraries sprang up, as will be seen from examples given at the end of this book.
The human relations reform movement, from which factory music sprang, was not simply about creating new techniques of power to increase efficiency and profits.
A gale sprang up and blew for two days.
Interprofessional interest groups for independent retailers and artisans sprang up like mushrooms.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
A1
Bản dịch của sprang
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
(spring的過去式)…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
(spring的过去式)…
trong tiếng Tây Ban Nha
pasado simple de “spring”…
trong tiếng Bồ Đào Nha
passado de “spring”…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Catalan
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Hàn Quốc
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
sıçramak’ fiilinin geçmiş zaman hâli…
spring الفِعل الماضي مِن…
passato semplice di “spring”…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
{{#randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{#displayLoginPopup}}
{{/displayLoginPopup}}
{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}
Top 25 bài viết hay về chủ đề sprang là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 25 bài viết hay nhất về chủ đề sprang là gì:
SPRANG | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
sprang ý nghĩa, định nghĩa, sprang là gì: 1. past simple of spring 2. past simple of spring 3. past simple of spring. Tìm hiểu thêm. Xem Thêm
Nghĩa của từ Spring – Từ điển Anh – Việt
Nội động từ .sprang; .sprung ; ( (thường) + up, down, out, over, through, away, back…) nhảy. to spring out of bed ; Bật mạnh. branch springs back ; Nổi lên, hiện … Xem Thêm
Định nghĩa của từ ‘spring’ trong từ điển Lạc Việt
1. To move upward or forward in a single quick motion or a series of such motions; leap. · 2. To move suddenly on or as if on a spring: The door sprang shut. · 3. Xem Thêm
Sprang Nghĩa Là Gì?
Sự nhảy; cái nhảy. | : ”to take a spring” — nhảy | Mùa xuân (đen & bóng). | : ”the spring of one’s life” — mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân | Suối … Xem Thêm
Bản dịch của “spring” trong Việt là gì?
Bản dịch của “spring” trong Việt là gì? en. volume_up. spring = vi bật … spring sprang|sprung {động từ}. volume_up · bật {động} (lò xo). spring. bật {động} ( … Xem Thêm
Sprang là gì, Nghĩa của từ Sprang | Từ điển Anh – Việt
Sprang. Nghe phát âm. Thông dụng. Xem spring. Thuộc thể loại. Thông dụng, Từ điển oxford,. 00:0000:0000:00. 00:00. Xem tiếp các từ khác. Sprat · Spratly Islands … Xem Thêm
sprang/ tiếng Anh là gì?
sprang / trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sprang/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên … Xem Thêm
10 cụm động từ và thành ngữ với từ “Spring” – IELTS
1. sprang on (Tôi không thể tin được cách mà khách hàng thông báo tin xấu này tới chúng tôi) ; 2. spring for (Tôi sẽ trả tiền đồ uống tối hôm nay). Xem Thêm
“sprang up” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)
to rise, leap, move, or act suddenly and swiftly, as by a sudden dart or thrust forward or outward -to spring into the air · Từ này GYAT có … Xem Thêm
SPRANG OUT Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch
bản dịch theo ngữ cảnh của “SPRANG OUT” trong tiếng anh-tiếng việt. Sherlock Holmes sprang out of his chair as if he had been galvanised. Xem Thêm
Động từ bất quy tắc – Spring
Present simple: spring /sprɪŋ/ ; Quá khứ đơn: sprang /spræŋ/ ; Quá khứ đơn: sprung /sprʌŋ/ ; Quá khứ phân từ: sprung /sprʌŋ/ … Xem Thêm
Câu hỏi: cụm từ spring up có nghĩa là gì vậy ạ…
Cụm động từ “spring up” có nghĩa là nổi dậy, xuất hiện (thông thường là một cách bất ngờ) nha. Trân trọng, Xem Thêm
Spring up là gì
Spring up là gì – Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ. Xem Thêm
Spring Up là gì và cấu trúc cụm từ Spring Up trong câu …
Website học Tiếng Anh online trực tuyến số 1 tại Việt Nam. Hơn 14000+ câu hỏi, 500+ bộ đề luyện thi Tiếng Anh có đáp án.Truy cập ngay chỉ với 99k/ 1 năm, … Xem Thêm
Nghĩa của từ spring – spring là gì – Ebook Y Học – Y Khoa
Nghĩa của từ spring – spring là gì · 1. làm cho nhảy lên, làm cho bay lên · 2. nhảy qua · 3. làm rạn, làm nứt, làm nẻ · 4. làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa … Xem Thêm
Đồng nghĩa của sprung
Nghĩa là gì: sprung sprung /spriɳ/. danh từ. sự nhảy; cái nhảy. to take a spring: nhảy. mùa xuân (đen & bóng). the spring of one’s life: mua xuân của cuộc … Xem Thêm
“Spring into action” nghĩa là gì? – Journey in Life
“Spring into action” nghĩa là gì? … “Spring into action” có từ spring (danh từ) là lò xo, và (động từ) là nhảy ra, nhảy xổ (vào), bật dậy, đứng … Xem Thêm
IPP IELTS – IDIOMS WITH “SPRING” 🌸 Theo bạn, từ ” …
✓ Spring a leak: Rò rỉ lan rộng (ban đầu là một cụm từ sử dụng trong … ✓ Spring into action: Làm một cái gì đó nhanh chóng và tràn đầy … Xem Thêm
Tập 58 – Spring Sprang Sprung và Legend Questtt ~ – YouTube
Hello các cậu hihi :v Xin chào tất cả các bạnnn ❤ Nếu đây là lần … gì, hay cách nói chuyện, hay có điều gì các bạn không hài lòng thì hãy … Xem Thêm
Quá khứ của (quá khứ phân từ của) SPRING
động từ bất quy tắc tiếng anh: spring ✓ sprang / sprung ✓ sprung / sprang – bật, trào. … gì đó là một tuyên bố của thực tế. Subjunctives xảy ra thường … Xem Thêm
Sprang Chair – Ghế chống đau lưng cho dân văn phòng
… Sprang Chair vẫn cho phép bạn ngồi làm việc mà không “hề hấn” gì. Sprang Chair là một thương hiệu của Darren Mark, người chịu ảnh hưởng bởi … Xem Thêm
Dịch Nghĩa của từ spring – Tra Từ spring là gì
Dịch Nghĩa của từ spring – Tra Từ spring là gì ? … – chỗ nứt, đường nứt (cột buồm…), sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền…) Xem Thêm
The word “sprang up” in the passage is closest in meaning …
Một phần của những gì làm cho chúng là ‘hạt nhân’ là họ sống trong gia đình … Từ “sprang up” trong đoạn văn gần nghĩa nhất với từ nào? A. giảm. B. mở rộng. C … Xem Thêm
lò xo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh
spring, sprang, sprung là các bản dịch hàng đầu của “lò xo” thành Tiếng Anh. … Ai muốn nhảy trên đệm lò xo nào? Who wants to go jump on the trampoline … Xem Thêm
Sprang Chair, ý tưởng ghế chống đau lưng cho dân văn phòng
… Sprang Chair vẫn cho phép bạn ngồi làm việc mà không ‘hề hấn’ gì. Sprang Chair là một thương hiệu của Darren Mark, người chịu ảnh hưởng bởi … Xem Thêm
Top 21 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề sprang là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 21 bài viết hay nhất về chủ đề sprang là gì:

Tên ảnh: sprang-chair.jpg
Kích cỡ: 79 KB
Kích thước: : 700×438 px

Tên ảnh: sprang-chair-2.jpg
Kích cỡ: 78 KB
Kích thước: : 680×631 px

Tên ảnh: sprang-chair-1.jpg
Kích cỡ: 27 KB
Kích thước: : 650×294 px

Tên ảnh: sprang-chair-3.jpg
Kích cỡ: 39 KB
Kích thước: : 537×649 px

Tên ảnh: 101236.png
Kích cỡ: 16 KB
Kích thước: : 225×225 px

Tên ảnh: spring-logo.png
Kích cỡ: 25 KB
Kích thước: : 400×400 px

Tên ảnh: spring-la-gi.png
Kích cỡ: 35 KB
Kích thước: : 720×540 px

Tên ảnh: Spring-l%C3%A0-g%C3%AC-1.jpg
Kích cỡ: 13 KB
Kích thước: : 750×391 px

Tên ảnh: Spring-l%C3%A0-g%C3%AC-5.jpg
Kích cỡ: 31 KB
Kích thước: : 750×482 px

Tên ảnh: surprise-di-voi-gioi-tu-gi-1.jpg
Kích cỡ: 1232 KB
Kích thước: : 1920×1080 px

Tên ảnh: tu-vung-ve-cac-mua-trong-tieng-anh.png
Kích cỡ: 42 KB
Kích thước: : 540×540 px

Tên ảnh: Spring-l%C3%A0-g%C3%AC-4-1-300×184.png
Kích cỡ: 39 KB
Kích thước: : 300×184 px

Tên ảnh: idioms-ve-mua-he-4.jpg
Kích cỡ: 116 KB
Kích thước: : 1080×1080 px

Tên ảnh: jc-gellidon-1386351-unsplash.jpg
Kích cỡ: 262 KB
Kích thước: : 1066×1600 px

Tên ảnh: Dong-tu-bat-quy-tac-trong-tieng-anh-e1618337086964-1200×675.png
Kích cỡ: 302 KB
Kích thước: : 1200×675 px

Tên ảnh: bang-dong-tu-bat-quy-tac-day-du-nhat.png
Kích cỡ: 106 KB
Kích thước: : 881×495 px

Tên ảnh: LCD_subpixel_%28en%29.png
Kích cỡ: 255 KB
Kích thước: : 1280×1024 px

Tên ảnh: bang-dong-tu-bat-quy-tac.jpg
Kích cỡ: 44 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: idioms-ve-mua-dong-5.jpg
Kích cỡ: 211 KB
Kích thước: : 1080×1080 px

Tên ảnh: huong-dan-tra-cuu-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-chinh-xac-nhat.PNG
Kích cỡ: 33 KB
Kích thước: : 1466×826 px

Tên ảnh: dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-english-irregular-verbs-1.jpg
Kích cỡ: 31 KB
Kích thước: : 700×461 px