substantial adjective
(LARGE)
Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
- bigThey live in a big house in the country.
- largeA large number of people were crowded into the room.
- greatThe party was a great success.
- enormousThey bought an enormous house in the suburbs.
Xem thêm kết quả »
Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
substantial adjective
(GENERAL)
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
(Định nghĩa của substantial từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Các ví dụ của substantial
substantial
Repeating this process with a sample group permits the efficient collection of a substantial data set concerning underlying preferences.
At 25 minutes’ duration and requiring 25 players, it is one of the most substantial works ever to come out of the project.
This low diversification represents substantial risk exposure to participants.
In addition, with the introduction of robotic assembly, substantial changes are required in the assembly methods, assembly tools, assembly system designs and product design.
There is, in teaching music (as in all other subjects), substantial room for legitimate differences in professional opinion.
There is substantial evidence that serotonergic systems play an important role.
In systems with substantial compressibility, however, such as a levitated dipole, all low-frequency modes can be stable.
The proportion of cooperative choices tends to decrease as group size increases but remains substantial even in large groups.
Scholars of regime change have offered several complementary explanations of the empirical regularity that democratic transitions tend not to result in substantial redistribution.
Procedural rules, unlike substantial rules, they do not confer rights or duties, but organise their assignment.
The agreement between administrative data and selfreports of general practitioner visits and specialist visits was substantial to moderate in our study.
How these various findings in the literature are related to the present ones remains unclear because of substantial difference in the nature of stimuli used.
In contrast, few dioecious fig pollinators were caught and the turnover of species between years was substantial.
Among the few extended orchestral passages in the opera, perhaps the most substantial is the journey at the beginning of the second act.
A substantial minority (16-34 %) do not subscribe to such norms, and both the practical representations of the norm and the level of support vary.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
B2
Bản dịch của substantial
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
大的, 可觀的, 價值巨大的…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
大的, 可观的, 价值巨大的…
trong tiếng Tây Ban Nha
sustancial, considerable, sustancioso/sa masculine-feminine…
trong tiếng Bồ Đào Nha
substancial, considerável, de conteúdo…
trong tiếng Việt
chắc chắn, chắc nịch, lớn lao…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
substantiel/-elle, considérable, consistant/-ante…
substancial, considerable…
solidní, značný, pořádný…
znaczący, znaczny, solidny…
stor, substansiell, vesentlig…
тривкий, міцний, істотний…
notevole, considerevole, sostanzioso…
существенный, значительный, прочный…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
{{#randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
Từ của Ngày
sporting chance
UK
/ˌspɔː.tɪŋ ˈtʃɑːns/
US
/ˌspɔːrt.ɪŋ ˈtʃæns/
If there is a sporting chance that something good will happen, it is possible that it will happen.
Về việc này
{{#displayLoginPopup}}
{{/displayLoginPopup}}
{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}
Top 20 bài viết hay về chủ đề substantially là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 20 bài viết hay nhất về chủ đề substantially là gì:
SUBSTANTIALLY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
substantially ý nghĩa, định nghĩa, substantially là gì: 1. to a large degree: 2. generally: 3. to a large degree: . Tìm hiểu thêm. Xem Thêm
Nghĩa của từ Substantially – Từ điển Anh – Việt – Tra từ – SOHA
adverb. considerably , essentially , extensively , heavily , in essence , in fact , in reality , in substance , in the main , largely , mainly , materially … Xem Thêm
SUBSTANTIAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
substantial ý nghĩa, định nghĩa, substantial là gì: 1. large in size, value, or importance: 2. relating to the main or most important things being… Xem Thêm
Nghĩa của từ Substantial – Từ điển Anh – Việt – Tra từ
Quan trọng, có giá trị, đáng kể · Không hão huyền; thực tế; thật, có thật · Có thực chất, thực tế · Quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao · Chắc chắn, … Xem Thêm
Nghĩa của từ substantial, từ substantial là gì? (từ điển Anh- …
substantial /səb’stænʃəl/ nghĩa là: thật, có thật, có thực chất, thực tế… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ substantial, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Xem Thêm
Nghĩa của từ substantially, từ substantially là gì? (từ điển …
substantially /səb’stænʃəli/ nghĩa là: về thực chất, về căn bản… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ substantially, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Xem Thêm
Substantially là gì, Nghĩa của từ Substantially | Từ điển Anh
Substantially là gì : / səb´stænʃəli /, Phó từ: về thực chất, về căn bản, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, considerably , essentially… Xem Thêm
Nghĩa của “substantial” trong tiếng Việt
Bản dịch của “substantial” trong Việt là gì? Hiển thị kết quả cho ” substantial “. “substantially” thuật ngữ được tìm kiếm. en. volume_up. substantial = vi thực … Xem Thêm
substantially – Định nghĩa bằng tiếng Anh
Ý nghĩa của từ “substantially” là gì? · substantially · Hơn. Xem Thêm
SUBSTANTIALLY Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch
(1) The condition of the vessel or of its equipment does not correspond substantially with the particulars of its certificates; or. context icon ( a) điều kiện … Xem Thêm
substantially trong Tiếng Việt, câu ví dụ
về căn bản, về thực chất, chắc chắn là các bản dịch hàng đầu của “substantially” thành Tiếng Việt. … gì đó có giá trị lớn lao. substantially adverb ngữ pháp. In … Xem Thêm
Từ điển Anh Việt “substantially” – là gì?
substantially. substantially /səb’stænʃəli/. phó từ. về thực chất, về căn bản. Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): substance, substantiate, … Xem Thêm
Từ điển Anh Việt “substantial” – là gì?
Từ điển WordNet · fairly large; significant · having a firm basis in reality and being therefore important, meaningful, or considerable; substantive. Xem Thêm
“Substantially” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)
“everybody hopes their sallary will increase substantially.” (= to a great extent) “The restaurant has remained substantially unaltered after … Xem Thêm
substantial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
substantial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substantial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của … Xem Thêm
substantially – Ebook Y Học – Y Khoa
substantially. Nghĩa của từ substantially – substantially là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Phó từ về thực chất, về căn bản. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary … Xem Thêm
Cách dùng Important and Substantial
Important and Substantial đều là những tính từ mang nghĩa chỉ mức độ quan … Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/. Đặc biệt. Cây … Xem Thêm
Substantial Change Khi… – Thầy Tuấn – Tiếng Anh Pháp lý
Substantial Change Khi nghiên cứu và soạn hợp đồng, bạn gặp thuật ngữ “substantial change”. Vậy thuật ngữ này nghĩa là gì? Nếu dịch sang tiếng Việt thì… Xem Thêm
substantially/ tiếng Anh là gì?
substantially / trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng substantially/ (có phát âm) trong tiếng … Xem Thêm
Significant, Considerable, Substantial, Great, Dramatic
Animal, Beast, Brute Có Gì Khác Nhau Trong Tiếng Anh? … Phân biệt Animal, Beast và Brute Cả ba từ animal, beast, brute đều là danh… Xem thêm ». Xem Thêm
Top 50 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề substantially là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 50 bài viết hay nhất về chủ đề substantially là gì:

Tên ảnh: substantially.jpg
Kích cỡ: 39 KB
Kích thước: : 1024×512 px

Tên ảnh: jolo-ielts-writing-task-1-tu-vung-1.png
Kích cỡ: 72 KB
Kích thước: : 1138×737 px

Tên ảnh: trend%25252015.png
Kích cỡ: 19 KB
Kích thước: : 645×325 px

Tên ảnh: tinh-tu-trang-tu-chi-gia-tri-ielts-writing-task-1-1-inner-683×1024.jpg
Kích cỡ: 75 KB
Kích thước: : 683×1024 px

Tên ảnh: 77-min-1024×576.jpg
Kích cỡ: 90 KB
Kích thước: : 1024×576 px

Tên ảnh: tu-vung-ielts-writing-task1-line-graphs-08.png
Kích cỡ: 40 KB
Kích thước: : 900×900 px

Tên ảnh: tu-vung-chi-muc-do-thay-doi.png
Kích cỡ: 51 KB
Kích thước: : 836×460 px

Tên ảnh: tu-vung-ngu-phap-ielts-writing-task-1-1.jpg
Kích cỡ: 66 KB
Kích thước: : 800×779 px

Tên ảnh: tong-hop-list-vocab-ielts-writing-task-1.jpg
Kích cỡ: 76 KB
Kích thước: : 506×546 px

Tên ảnh: image-png-Mar-27-2023-03-16-57-7191-AM.png
Kích cỡ: 13 KB
Kích thước: : 506×214 px

Tên ảnh: cach-viet-detail-cho-dang-bieu-do-cot.png
Kích cỡ: 175 KB
Kích thước: : 1140×1392 px

Tên ảnh: image-png-Oct-01-2020-08-14-21-46-AM.png
Kích cỡ: 19 KB
Kích thước: : 712×352 px

Tên ảnh: Dieu-422-Bo-luat-dan-su-2015.jpg.webp
Kích cỡ: 0 KB
Kích thước: : 2000×1330 px

Tên ảnh: DE-THI-IELTS-WRITING-2023-1.png
Kích cỡ: 97 KB
Kích thước: : 2048×1365 px

Tên ảnh: bac2.jpg
Kích cỡ: 68 KB
Kích thước: : 637×513 px

Tên ảnh: word-form.jpg
Kích cỡ: 32 KB
Kích thước: : 800×533 px

Tên ảnh: tu-vung-mieu-ta-xu-huong-ielts-writing-task-1.jpg
Kích cỡ: 85 KB
Kích thước: : 1366×768 px

Tên ảnh: bac1.jpg
Kích cỡ: 67 KB
Kích thước: : 543×527 px

Tên ảnh: bo-tu-dong-nghia-ielts-writing-task-1-thumb.jpg
Kích cỡ: 74 KB
Kích thước: : 1080×600 px

Tên ảnh: fad88e9e-4378-4b17-9f97-ffe81f367765.png
Kích cỡ: 178 KB
Kích thước: : 1068×801 px

Tên ảnh: k.PNG
Kích cỡ: 171 KB
Kích thước: : 672×474 px

Tên ảnh: present-la-gi.jpg
Kích cỡ: 55 KB
Kích thước: : 1800×900 px

Tên ảnh: 99893.jpg
Kích cỡ: 5 KB
Kích thước: : 298×169 px

Tên ảnh: present-va-gift.png
Kích cỡ: 46 KB
Kích thước: : 500×500 px

Tên ảnh: cap-trung-the-cadivi-co-giap-bv.jpg
Kích cỡ: 51 KB
Kích thước: : 469×490 px

Tên ảnh: A-penny-saved-is-a-penny-earned-la-gi-Y-nghia-va-cach-dung.png
Kích cỡ: 21 KB
Kích thước: : 1200×670 px

Tên ảnh: bai-writing-ielts-mau-task-1.png
Kích cỡ: 55 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: phantichspssthumb153.jpg
Kích cỡ: 65 KB
Kích thước: : 850×546 px

Tên ảnh: Muc-tieu-phat-trien-ben-vung-so-4.png
Kích cỡ: 458 KB
Kích thước: : 1428×647 px

Tên ảnh: image.png
Kích cỡ: 119 KB
Kích thước: : 523×320 px

Tên ảnh: nhung-cau-truc-an-diem-trong-ielts-writing-task.jpg
Kích cỡ: 50 KB
Kích thước: : 1080×600 px

Tên ảnh: image-png-Oct-02-2020-02-13-30-34-PM.png
Kích cỡ: 15 KB
Kích thước: : 523×193 px

Tên ảnh: 1693235499820.png
Kích cỡ: 546 KB
Kích thước: : 1920×1080 px

Tên ảnh: kinh-t-hc-cc-nh-ngha-25-320.jpg
Kích cỡ: 36 KB
Kích thước: : 320×453 px

Tên ảnh: template-ielts-writing-task-1-prep.png
Kích cỡ: 73 KB
Kích thước: : 540×540 px

Tên ảnh: Movement-compressed.jpg
Kích cỡ: 4 KB
Kích thước: : 553×190 px

Tên ảnh: gen-z-la-gi-1.jpg
Kích cỡ: 92 KB
Kích thước: : 770×349 px

Tên ảnh: smartart-sa-sep-2-1.jpg
Kích cỡ: 60 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: 95818.png
Kích cỡ: 56 KB
Kích thước: : 800×400 px

Tên ảnh: xu-huong-compressed.jpg
Kích cỡ: 6 KB
Kích thước: : 688×240 px

Tên ảnh: index_img03.png
Kích cỡ: 26 KB
Kích thước: : 1000×750 px

Tên ảnh: giai-de-thi-ielts-writing-task-1-08-05-2021-dang-bai-bar-charts-co-nhieu-doi-tuong-1-1024×801.png
Kích cỡ: 56 KB
Kích thước: : 1024×801 px

Tên ảnh: 1-23.jpg
Kích cỡ: 377 KB
Kích thước: : 1200×800 px

Tên ảnh: discuss-both-views-711×400.jpg
Kích cỡ: 24 KB
Kích thước: : 711×400 px

Tên ảnh: 768px-Yin_yang.svg.png
Kích cỡ: 21 KB
Kích thước: : 768×768 px

Tên ảnh: image-png-Oct-01-2020-09-09-01-88-AM.png
Kích cỡ: 48 KB
Kích thước: : 784×777 px

Tên ảnh: 17-muc-tieu-phat-trien-ben-vung.png
Kích cỡ: 22 KB
Kích thước: : 360×200 px

Tên ảnh: thi-qua-khu-tiep-dien-voi-when-va-while.jpg
Kích cỡ: 15 KB
Kích thước: : 348×239 px

Tên ảnh: Screen-Shot-2023-06-01-at-09.53.17.png
Kích cỡ: 70 KB
Kích thước: : 769×404 px

Tên ảnh: Vocab-Writing-IELTS-Task-1.png
Kích cỡ: 64 KB
Kích thước: : 633×420 px