My second attempt at making bread was a little more successful.
Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
successfulThe operation was successful, and the tumour was removed.effectiveThis cream is one of the most effective acne treatments you can find.efficaciousDetractors claim the new law won’t be any more efficacious than current legislation is. productiveWe had a productive conversation, and he’s back on track now.
Xem thêm kết quả »
Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ
successfulShe’s one of the most successful athletes in the franchise’s history.flourishingOur little town was a flourishing seaport in the 1600s.thrivingShe had a thriving career.triumphantIt was a triumphant victory for a struggling Manchester United. boomingBusiness is absolutely booming this month.
Xem thêm kết quả »
Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
(Định nghĩa của successful từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Các ví dụ của successful
successful
The nearer that this model is approached, the more successful a purely quantitative approach will be, as in drug trials.
Another is that competition, even if successful in reducing tariffs, will marginally affect the households bills.
Both models suggest that innovation is rarely a successful strategy for parties out of power.
We are not told whether they were successful.
The pilot was ultimately successful in that we identified a large number of research and policy gaps and suggestions for clinical guidelines.
These suggestions correspond with the problems communicated by the physicians and are, thus, likely to be more successful.
Unlike a nephrology consult, successful ethical practice does not easily fit in the consultative paradigm: it requires more than a 15-minute discussion.
Infants typically experienced more or less successful outcomes depending on the nature and quality of their interaction patterns with their caregivers.
He considers that, by and large, it was successful in accomplishing what its progenitors wanted it to accomplish.
The rise of labour militancy was perhaps the most important trend towards successful utilisation of non-violent action.
In this study, the searches for life expectancy data were particularly successful in terms of offering a relatively high precision.
A successful grasp is typically accomplished by reasonably satisfying all of these constraints together, which is not always possible.
A really successful ethical consultant should be able to provide some directions for further growth and development.
I hope that this will help to explain the many and various definitions of the concept of successful ageing.
Theories with a narrow domain are always subject to revision based on successful scientific practice.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
B1,B2
Bản dịch của successful
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
成功的,達到目的的, 獲得成功的,大受歡迎的, 非常賺錢的…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
成功的,达到目的的, 获得成功的,大受欢迎的, 非常赚钱的…
trong tiếng Tây Ban Nha
exitoso, próspero, exitoso/sa masculine-feminine…
trong tiếng Bồ Đào Nha
bem-sucedido, de sucesso, bem sucedido/-da…
trong tiếng Việt
thành công…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
başarılı, muvaffak, çok para kazanmış…
couronné/-ée de succès, à succès, réussi/-ie…
reeixit, d’èxit, pròsper…
udany, pomyślny, odnoszący sukcesy…
vellykket, suksessrik, heldig…
di successo, ben riuscito, (coronato da successo)…
успешный, удачливый, процветающий…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
{{#randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
Thêm nghĩa của successful
Từ của Ngày
sporting chance
UK
/ˌspɔː.tɪŋ ˈtʃɑːns/
US
/ˌspɔːrt.ɪŋ ˈtʃæns/
If there is a sporting chance that something good will happen, it is possible that it will happen.
Về việc này
{{#displayLoginPopup}}
{{/displayLoginPopup}}
{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}
Top 18 bài viết hay về chủ đề successful là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 18 bài viết hay nhất về chủ đề successful là gì:
SUCCESSFUL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
successful ý nghĩa, định nghĩa, successful là gì: 1. achieving the results wanted or hoped for: 2. having achieved a lot, become popular, and/or… Xem Thêm
Bản dịch của “successful” trong Việt là gì?
successful {tính} · thành công ; success {danh} · sự thành công; sự thắng lợi; sự thành đạt ; successive {tính} · kế tiếp ; in succession {trạng} · tiếp theo đó ; be … Xem Thêm
Nghĩa của từ Successful – Từ điển Anh – Việt
Thông dụng. Tính từ. Có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt. to be successful: thành công, thắng lợi, thành đạt: a successful candidate: ứng cử viên trúng … Xem Thêm
successful – Wiktionary tiếng Việt
Có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt. to be successful — thành công, thắng lợi, thành đạt: a successful candidate — ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng … Xem Thêm
Bản dịch của “be successful” trong Việt là gì?
bab.la · Từ điển Anh-Việt · B; be successful. Bản dịch của “be successful” trong Việt là gì? en. volume_up. be successful = vi ăn thua. chevron_left. Bản dịch … Xem Thêm
Từ điển Anh Việt “successful” – là gì?
successful. successful /sək’sesful/. tính từ. có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt. to be successful: thành công, thắng lợi, thành đạt; a successful … Xem Thêm
Successful nghĩa là gì? Successful đi với giới từ gì trong …
Successful at. Ý nghĩa: “Successful at” dùng để miêu tả thành công trong việc thực hiện kỹ năng hay một công việc cụ thể nào đó. … Eg: He became … Xem Thêm
Successful đi với giới từ gì – Tailieuielts.com
1. Successful nghĩa là gì? · to be successful: thành tựu, thành công, thắng lợi · a successful candidate: ứng cử viên trúng tuyển; thí sinh trúng tuyển. Xem Thêm
Successful đi với giới từ gì trong tiếng Anh – IELTS Academic
Successful, Succeed, Success ; Successful: có nghĩa là đạt được mục tiêu của bạn hoặc những gì đã dự định E.g.They were successful in winning the … Xem Thêm
Phép dịch “successful” thành Tiếng Việt
Câu dịch mẫu: Mary was one of the most confident and successful girls in her class. ↔ Mary là một trong những học viên tự tin và thành công nhất trong lớp. Xem Thêm
Success đi với giới từ gì?
Successful đi với giới từ gì? IV. Một số từ đồng nghĩa với success. I. Success là gì? – “Success” là một danh từ, có nghĩa là sự thành công … Xem Thêm
SUCCESSFUL Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch
Ví dụ về sử dụng Successful trong một câu và bản dịch của họ · You will be most successful when you pursue your passion. · Bạn sẽ trở nên hạnh phúc nhất khi bạn … Xem Thêm
Cách Dùng Đúng Từ Tiếng Anh – Success, Succeed, Successful
Học cách dùng từ đúng trong tiếng Anh là cách học khôn ngoan để tránh gặp phải tình trạng dịch từng từ từng chữ từ tiếng Việt sang tiếng … Xem Thêm
Giải đáp Successful đi Với Giới Từ Gì? – Tiếng Anh Cấp Tốc
Successful /sək’sesful/ là một tính từ có nghĩa là thành công, thắng lợi. Các cụm từ thường hay gặp: … Example: His debut album was hugely … Xem Thêm
MAKE YOU SUCCESSFUL Tiếng việt là gì
You have strong organizational skills and broad vision which make you successful in business. context icon. Bạn vững chắc về kỹ năng tổ chức và có tầm nhìn rộng … Xem Thêm
Succeeded đi với giới từ gì? Tổng hợp các cấu trúc và bài tập …
Dựa trên từ điển Oxford thì “succeed” được định nghĩa là: “to achieve something that you have been trying to do or get; to have the result or effect that was … Xem Thêm
Successful đi với giới từ gì? Giải đáp
Trong quá trình học tiếng Anh bạn có thể bạn hay bắt gặp tính từ Successful mang nghĩa là thắng lợi, thành công. Nhưng Successful đi với … Xem Thêm
Từ: successful
successful /sək’sesful/ nghĩa là: có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ successful, ví dụ và các thành ngữ liên … Xem Thêm
Top 57 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề successful là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 57 bài viết hay nhất về chủ đề successful là gì:

Tên ảnh: maxresdefault.jpg
Kích cỡ: 96 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: successful-di-voi-gioi-tu-gi.jpg
Kích cỡ: 54 KB
Kích thước: : 800×449 px

Tên ảnh: Successful-nghia-la-gi.jpg
Kích cỡ: 43 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: Successful-di-voi-gioi-tu-gi.png
Kích cỡ: 15 KB
Kích thước: : 1200×670 px

Tên ảnh: successful-by-thanh-cong-boi.jpg
Kích cỡ: 50 KB
Kích thước: : 800×500 px

Tên ảnh: hqdefault.jpg
Kích cỡ: 28 KB
Kích thước: : 480×360 px

Tên ảnh: Cac-dang-tu-lien-quan-toi-Successful.png
Kích cỡ: 43 KB
Kích thước: : 1200×670 px

Tên ảnh: IELTSITY-28.jpg
Kích cỡ: 38 KB
Kích thước: : 800×600 px

Tên ảnh: successful-di-voi-gioi-tu-gi.png
Kích cỡ: 82 KB
Kích thước: : 800×500 px

Tên ảnh: maxresdefault.jpg
Kích cỡ: 53 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: successful-la-thang-loi-thanh-cong.jpg
Kích cỡ: 32 KB
Kích thước: : 800×500 px

Tên ảnh: success.png
Kích cỡ: 109 KB
Kích thước: : 670×350 px

Tên ảnh: Successful-di-voi-gioi-tu-gi-1.png
Kích cỡ: 30 KB
Kích thước: : 800×500 px

Tên ảnh: Bai-tap-dai-tu-nghi-van-trong-tieng-Anh.jpg
Kích cỡ: 73 KB
Kích thước: : 907×607 px

Tên ảnh: successful-di-voi-gioi-tu-gi-1.png
Kích cỡ: 95 KB
Kích thước: : 800×500 px

Tên ảnh: khai-niem-ve-successful.png
Kích cỡ: 90 KB
Kích thước: : 800×500 px

Tên ảnh: hq720.jpg
Kích cỡ: 42 KB
Kích thước: : 686×386 px

Tên ảnh: Successful-di-voi-gioi-tu-gi.png
Kích cỡ: 42 KB
Kích thước: : 800×500 px

Tên ảnh: successful-di-voi-gioi-tu-gi.jpg
Kích cỡ: 31 KB
Kích thước: : 800×500 px

Tên ảnh: ky-nang-thuyet-trinh-giup-ban-co-co-hoi-thang-tien-nhanh-trong-su-nghiep.png
Kích cỡ: 168 KB
Kích thước: : 1600×1153 px

Tên ảnh: successful-at.jpg
Kích cỡ: 30 KB
Kích thước: : 800×500 px

Tên ảnh: succeeded-di-voi-gioi-tu-gi-1.jpg
Kích cỡ: 65 KB
Kích thước: : 1200×900 px

Tên ảnh: HRddhttps___specials-images.forbesimg-2.png
Kích cỡ: 452 KB
Kích thước: : 700×469 px

Tên ảnh: succeeded-di-voi-gioi-tu-gi.png
Kích cỡ: 47 KB
Kích thước: : 800×501 px

Tên ảnh: page-authority-1024×512.jpg
Kích cỡ: 89 KB
Kích thước: : 1024×512 px

Tên ảnh: chung-chi-ic3-la-gi.png
Kích cỡ: 1308 KB
Kích thước: : 1920×1080 px

Tên ảnh: 20230221104553928-goi-von-dau-tu-01.jpg
Kích cỡ: 57 KB
Kích thước: : 800×500 px

Tên ảnh: b%C3%ACa-webico-4-1.png
Kích cỡ: 350 KB
Kích thước: : 1000×563 px

Tên ảnh: CSF-KPI.png
Kích cỡ: 26 KB
Kích thước: : 600×323 px

Tên ảnh: business-people-discussing-results-successful-teamwork.jpg
Kích cỡ: 101 KB
Kích thước: : 1024×576 px

Tên ảnh: 21064-scaled.jpg
Kích cỡ: 266 KB
Kích thước: : 2560×1706 px

Tên ảnh: ws-web-05.png
Kích cỡ: 127 KB
Kích thước: : 941×401 px

Tên ảnh: shopee-analytics-la-gi.jpg
Kích cỡ: 176 KB
Kích thước: : 1920×1357 px

Tên ảnh: hoi-phieu-doi-no.png
Kích cỡ: 399 KB
Kích thước: : 645×483 px

Tên ảnh: photo-1585821808231-1585821808232462403041.jpg
Kích cỡ: 252 KB
Kích thước: : 1920×1280 px

Tên ảnh: Interpersonal-skills-la-gi-careerbuilder-1.jpg
Kích cỡ: 55 KB
Kích thước: : 2048×1366 px

Tên ảnh: truy-xuat-nguon-goc-la-gi-1.jpg
Kích cỡ: 62 KB
Kích thước: : 700×328 px

Tên ảnh: ke-hoach-marketing-la-gi-1700×956.jpg
Kích cỡ: 594 KB
Kích thước: : 1700×956 px

Tên ảnh: 110919_JamesJames31386-med.jpg
Kích cỡ: 170 KB
Kích thước: : 750×500 px

Tên ảnh: what-is-successful-aging-850×425.jpg
Kích cỡ: 25 KB
Kích thước: : 850×425 px

Tên ảnh: nganh-quan-ly-cong-nghiep.jpg
Kích cỡ: 172 KB
Kích thước: : 1170×669 px

Tên ảnh: service-worker-la%CC%80-gi%CC%80.jpg
Kích cỡ: 349 KB
Kích thước: : 1668×874 px

Tên ảnh: vai-tro-quan-trong-ceo.jpg
Kích cỡ: 112 KB
Kích thước: : 800×450 px

Tên ảnh: ky-nang-lanh-dao-1-16545914219214.jpg
Kích cỡ: 31 KB
Kích thước: : 600×400 px

Tên ảnh: giao-dich-dan-su-vo-hieu-la-gi_0610100536.jpg
Kích cỡ: 514 KB
Kích thước: : 1200×800 px

Tên ảnh: ke-toan-xay-dung3.jpg
Kích cỡ: 68 KB
Kích thước: : 600×390 px

Tên ảnh: Tu-hoc-la-gi-1024×1024.png
Kích cỡ: 215 KB
Kích thước: : 1024×1024 px

Tên ảnh: tu-van-thiet-ke-bar-cafe-1-1.jpg
Kích cỡ: 87 KB
Kích thước: : 800×533 px

Tên ảnh: BHPUyen290321.02-04.jpg
Kích cỡ: 76 KB
Kích thước: : 888×559 px

Tên ảnh: amb400-how-to-build-a-successful-it-asset-management-program-5-6381-563×353.jpg
Kích cỡ: 35 KB
Kích thước: : 563×353 px

Tên ảnh: 175.jpg
Kích cỡ: 837 KB
Kích thước: : 1920×1080 px

Tên ảnh: operation-manager-la-gi-3.png
Kích cỡ: 105 KB
Kích thước: : 1000×750 px

Tên ảnh: lean-startup-eric-ries.png
Kích cỡ: 542 KB
Kích thước: : 814×596 px

Tên ảnh: wft1692696878.jpg
Kích cỡ: 153 KB
Kích thước: : 949×768 px

Tên ảnh: 2179c39349c8e6ad0d29c11499c4b52e.jpg
Kích cỡ: 79 KB
Kích thước: : 640×360 px

Tên ảnh: bang-tesol.jpg
Kích cỡ: 309 KB
Kích thước: : 700×500 px

Tên ảnh: Phan-loai-chung-nhan-CQ.jpg
Kích cỡ: 57 KB
Kích thước: : 860×600 px