Top 17 Ý nghĩa của spry trong tiếng Anh 2023

Các ví dụ của spry

spry


It would be anomalous to reduce the normal retiring age to 70 but to permit a judge, however spry and sprightly, to continue after 75.


I believe that he is very spry and quite able to get out of the way of bicycles.


The motor omnibus tells you that if you are not spry the forces of gravity or of crushing weights will put an end to your existence.


Musically, the album has been described as a mix of trad-country instruments and spry rock guitars.

Từ

Wikipedia


Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.


He is well-noted for his matching denim shirt and jeans, gyrating torso, and unusually spry pelvic thrusts.

Từ

Wikipedia


Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.


The aged yet spry shop keep presides over the game as an old man watches the scene.

Từ

Wikipedia


Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.


Theatrical may be a bit iffier, although vid and tube life will be spry.

Từ

Wikipedia


Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.


This made braking more effective and cycling, previously the reserve of spry, daring young men, safer, and therefore much more popular, especially for women.

Từ

Wikipedia


Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.


Slayton is described as being too old to travel yet still pretty spry.

Từ

Wikipedia


Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.


Although his physique was unsightly, he was spry for someone of his shape.

Từ

Wikipedia


Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.


Despite her age, she is still quite spry and strong, capable of inflicting physical punishment on the disrespectful or simply intimidating them back in line.

Từ

Wikipedia


Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.


Spry gene expression has been reported silenced or repressed in cancer of the breast, liver, lung, prostate, and in lymphoma.

Từ

Wikipedia


Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.


Spry’s books remained in print for many years after her death and her floristry business thrived.

Từ

Wikipedia


Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.


The lyrics speak of teen angst and rebellion, as the narrator seeks to forgo the mind-numbing trappings of adulthood while he still has a few spry years left.

Từ

Wikipedia


Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.


Spry died at the age of 63.

Từ

Wikipedia


Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

 

C1

Bản dịch của spry

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

(尤指上年紀的人)充滿活力的,敏捷的…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

(尤指上年纪的人)充满活力的,敏捷的…

trong tiếng Tây Ban Nha

activo, vivaz, alegre…

trong tiếng Bồ Đào Nha

ativo, ágil…

trong tiếng Việt

hoạt bát…



trong những ngôn ngữ khác


trong tiếng Pháp

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

in Dutch

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

 

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}




{{/displayLoginPopup}}

{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}

Top 17 bài viết hay về chủ đề spry là gì

Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 17 bài viết hay nhất về chủ đề spry là gì:

SPRY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

spry ý nghĩa, định nghĩa, spry là gì: 1. (especially of older people) active and able to move quickly and energetically: 2. (especially…. Tìm hiểu thêm. Xem Thêm

Spry là gì, Nghĩa của từ Spry | Từ điển Anh – Việt

Spry là gì : / sprai /, Tính từ: nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, still spry… Xem Thêm

Nghĩa của từ spry, từ spry là gì? (từ điển Anh-Việt)

spry /sprai/ nghĩa là: nhanh nhẹn, hoạt bát… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ spry, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Xem Thêm

Từ điển Anh Việt “spry” – là gì?

adj. moving quickly and lightly; agile, nimble, quick. sleek and agile as a gymnast. as nimble as a deer. nimble fingers. quick of foot. Xem Thêm

SPRY là gì? -định nghĩa SPRY | Viết tắt Finder

SPRY là gì ? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của SPRY? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của SPRY. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống … Xem Thêm

spry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spry. Xem Thêm

Spry Nghĩa Là Gì?

Ý nghĩa của từ spry là gì: spry nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ spry Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa spry mình. 1. 0 0. spry. Nhanh … Xem Thêm

Nghĩa của từ Spray – Từ điển Anh – Việt

Danh từ. Cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa). a spray of peach … sự phun sơn: spray-up: sự phun gia công: water spray: sự phun nước. sự phun mù. Xem Thêm

Drone Chống Nước SwellPro SPRY

Động cơ lực mạnh mẽ và ESC công suất cao đẩy giới hạn tốc độ của Spry lên hơn 70 KM / H ở chế độ thủ công. MÁY BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI SPRY LÀ MỘT CÔNG CỤ QUAY PHIM … Xem Thêm

Bản dịch của “spray” trong Việt là gì?

spray -paint {danh từ} · sơn xịt · sơn phun {danh}. spray-paint … Xem Thêm

Kem đánh răng Spry hương dâu chuối 60ml

Đến từ thương hiệu Spry – Mỹ, kem đánh răng Spry … Bé nuốt kem đánh răng có ảnh hưởng gì đến sức khỏe không? Tình trạng bé nuốt kem đánh răng là rất thường thấy … Xem Thêm

Thương hiệu Spry

Dạ chào Chị, sản phẩm Kem đánh răng trẻ em với Xylitol – Spry (Hương Chew Gum) hỗ trợ nuốt được ạ. Mời chị tham khảo chi tiết qua link sau ạ. Xem Thêm

Kem Đánh Răng Spry Natural với Xylitol và Lô hội

Bạc hà là hương vị truyền thống để có hơi thở thơm tho. ƯU ĐIỂM: ° Đã được chứng minh lâm sàng. ° Xylitol tự nhiên. ° Công thức kiểm soát cao răng. ° Thân thiện … Xem Thêm

Kem đánh răng trẻ em với Xylitol – Spry (Hương Dâu – Chuối)

Kem đánh răng trẻ em với Xylitol – Spry (Hương Dâu – Chuối) là một sản phẩm vệ sinh cho bé được nhiều Mẹ ưa thích. Sản phẩm dành cho bé từ 3 – 4 tháng tuổi, … Xem Thêm

spray – Wiktionary tiếng Việt

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu… ). Cái tung ra như bụi nước. a spray of fireworks — pháo hoa tung ra. Ngoại động từ … Xem Thêm

spray là gì

Spray là một sản phẩm phun xịt được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế và sức khỏe. Sản phẩm này có thể được sử dụng để điều trị các bệnh về hô hấp, da, Xem Thêm

“I am as spry as a slice of young ginger.” có nghĩa là gì?

Định nghĩa I am as spry as a slice of young ginger. It means I am full of energy and lively because ginger is spicy! Xem Thêm

Top 28 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề spry là gì

Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 28 bài viết hay nhất về chủ đề spry là gì:

kem-danh-rang-tre-em-voi-xylitol-spry-huong-chew-gum.jpg

Tên ảnh: kem-danh-rang-tre-em-voi-xylitol-spry-huong-chew-gum.jpg

Kích cỡ: 13 KB

Kích thước: : 586×586 px

kem-danh-rang-spry-huong-dau-chuoi-60ml-2.jpg

Tên ảnh: kem-danh-rang-spry-huong-dau-chuoi-60ml-2.jpg

Kích cỡ: 91 KB

Kích thước: : 1000×1000 px

b1pkwudhmqwyz.jpg

Tên ảnh: b1pkwudhmqwyz.jpg

Kích cỡ: 46 KB

Kích thước: : 800×800 px

spry.png

Tên ảnh: spry.png

Kích cỡ: 72 KB

Kích thước: : 669×350 px

kem-danh-rang-spry-huong-dau-chuoi-60ml-1.jpg

Tên ảnh: kem-danh-rang-spry-huong-dau-chuoi-60ml-1.jpg

Kích cỡ: 111 KB

Kích thước: : 1000×1000 px

1_017b724490404c4ea45540e1130fe86f.jpg

Tên ảnh: 1_017b724490404c4ea45540e1130fe86f.jpg

Kích cỡ: 332 KB

Kích thước: : 1200×800 px

procomil-spray-1.jpg

Tên ảnh: procomil-spray.jpg

Kích cỡ: 50 KB

Kích thước: : 800×800 px

xit-hong-sinh-hoc-bd-ferm-bio-spray-12-1.png

Tên ảnh: xit-hong-sinh-hoc-bd-ferm-bio-spray-12.png

Kích cỡ: 529 KB

Kích thước: : 844×814 px

Medoto-Spray.jpg

Tên ảnh: Medoto-Spray.jpg

Kích cỡ: 30 KB

Kích thước: : 600×450 px

dau-chong-dinh-silicone-spray-1.jpg

Tên ảnh: dau-chong-dinh-silicone-spray.jpg

Kích cỡ: 82 KB

Kích thước: : 800×800 px

pre-styling-spray-2-1.jpg

Tên ảnh: pre-styling-spray-2.jpg

Kích cỡ: 41 KB

Kích thước: : 800×533 px

lua_chon_primer_hoac_setting_spray_giu_lop_trang_diem_lau_troi_deponline3-1.jpg

Tên ảnh: lua_chon_primer_hoac_setting_spray_giu_lop_trang_diem_lau_troi_deponline3.jpg

Kích cỡ: 64 KB

Kích thước: : 800×755 px

3_21764b99423b4b75b5c9ebd85879a3d7_master.jpg

Tên ảnh: 3_21764b99423b4b75b5c9ebd85879a3d7_master.jpg

Kích cỡ: 84 KB

Kích thước: : 1200×800 px

vnp-spray-baby.jpg

Tên ảnh: vnp-spray-baby.jpg

Kích cỡ: 98 KB

Kích thước: : 500×500 px

Artboard-5-1.png

Tên ảnh: Artboard-5-1.png

Kích cỡ: 1816 KB

Kích thước: : 1200×1200 px

4_f0db6b0f65f04e4087b27a4040f41234_master.jpg

Tên ảnh: 4_f0db6b0f65f04e4087b27a4040f41234_master.jpg

Kích cỡ: 90 KB

Kích thước: : 1200×800 px

d96e40e1124d91deede8bd6bb50fc2af-1-1.jpg

Tên ảnh: d96e40e1124d91deede8bd6bb50fc2af-1.jpg

Kích cỡ: 56 KB

Kích thước: : 480×480 px

20220630_091241_978838_panthenol-spray.max-1800x1800-1.jpg

Tên ảnh: 20220630_091241_978838_panthenol-spray.max-1800×1800.jpg

Kích cỡ: 32 KB

Kích thước: : 600×600 px

Tên ảnh: M’ayCreate-Isolation-Protection-Spray.jpg

Kích cỡ: 93 KB

Kích thước: : 890×902 px

chai-xit-muoi-bien-duoc-ua-chuong-10-1.jpg

Tên ảnh: chai-xit-muoi-bien-duoc-ua-chuong-10.jpg

Kích cỡ: 70 KB

Kích thước: : 700×700 px

cong_dung_setting_spray_giu_lop_trang_diem_deponline1-1.jpg

Tên ảnh: cong_dung_setting_spray_giu_lop_trang_diem_deponline1.jpg

Kích cỡ: 38 KB

Kích thước: : 800×488 px

image1-1-600x600-1.png

Tên ảnh: image1-1-600×600.png

Kích cỡ: 170 KB

Kích thước: : 600×600 px

6_c878f3c7b332451f92331e287ec27366.jpg

Tên ảnh: 6_c878f3c7b332451f92331e287ec27366.jpg

Kích cỡ: 236 KB

Kích thước: : 1200×800 px

Vitdeka-Spray-la-thuoc-gi.png

Tên ảnh: Vitdeka-Spray-la-thuoc-gi.png

Kích cỡ: 154 KB

Kích thước: : 500×500 px

thuoc-NarcanC2AE-Nasal-Spray.jpg

Tên ảnh: thuoc-Narcan%C2%AE-Nasal-Spray.jpg

Kích cỡ: 69 KB

Kích thước: : 1000×833 px

Chai_xit_Towders_Spray_lam_sach_cac_loai_ky_sinh_trung_khoi_da_150ml_2_dc8b1519fe.png

Tên ảnh: Chai_xit_Towders_Spray_lam_sach_cac_loai_ky_sinh_trung_khoi_da_150ml_2_dc8b1519fe.png

Kích cỡ: 0 KB

Kích thước: : 800×450 px

S36bc9306df6446c99e6d695d39978e7dX.jpg

Tên ảnh: S36bc9306df6446c99e6d695d39978e7dX.jpg

Kích cỡ: 72 KB

Kích thước: : 1024×1024 px

chai-xit-muoi-bien-duoc-ua-chuong-1-1.jpg

Tên ảnh: chai-xit-muoi-bien-duoc-ua-chuong-1.jpg

Kích cỡ: 57 KB

Kích thước: : 700×700 px

Xem Thêm:  Top 35 Từ điển Anh Việt"shore" là gì? 2023

Viết một bình luận