Các ví dụ của spry
spry
It would be anomalous to reduce the normal retiring age to 70 but to permit a judge, however spry and sprightly, to continue after 75.
I believe that he is very spry and quite able to get out of the way of bicycles.
The motor omnibus tells you that if you are not spry the forces of gravity or of crushing weights will put an end to your existence.
Musically, the album has been described as a mix of trad-country instruments and spry rock guitars.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
He is well-noted for his matching denim shirt and jeans, gyrating torso, and unusually spry pelvic thrusts.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
The aged yet spry shop keep presides over the game as an old man watches the scene.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Theatrical may be a bit iffier, although vid and tube life will be spry.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
This made braking more effective and cycling, previously the reserve of spry, daring young men, safer, and therefore much more popular, especially for women.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Slayton is described as being too old to travel yet still pretty spry.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Although his physique was unsightly, he was spry for someone of his shape.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Despite her age, she is still quite spry and strong, capable of inflicting physical punishment on the disrespectful or simply intimidating them back in line.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Spry gene expression has been reported silenced or repressed in cancer of the breast, liver, lung, prostate, and in lymphoma.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Spry’s books remained in print for many years after her death and her floristry business thrived.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
The lyrics speak of teen angst and rebellion, as the narrator seeks to forgo the mind-numbing trappings of adulthood while he still has a few spry years left.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Spry died at the age of 63.
Từ
Wikipedia
Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
C1
Bản dịch của spry
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
(尤指上年紀的人)充滿活力的,敏捷的…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
(尤指上年纪的人)充满活力的,敏捷的…
trong tiếng Tây Ban Nha
activo, vivaz, alegre…
trong tiếng Bồ Đào Nha
ativo, ágil…
trong tiếng Việt
hoạt bát…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Pháp
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
in Dutch
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
in Ukrainian
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
{{#randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{#displayLoginPopup}}
{{/displayLoginPopup}}
{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}
Top 17 bài viết hay về chủ đề spry là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 17 bài viết hay nhất về chủ đề spry là gì:
SPRY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
spry ý nghĩa, định nghĩa, spry là gì: 1. (especially of older people) active and able to move quickly and energetically: 2. (especially…. Tìm hiểu thêm. Xem Thêm
Spry là gì, Nghĩa của từ Spry | Từ điển Anh – Việt
Spry là gì : / sprai /, Tính từ: nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, still spry… Xem Thêm
Nghĩa của từ spry, từ spry là gì? (từ điển Anh-Việt)
spry /sprai/ nghĩa là: nhanh nhẹn, hoạt bát… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ spry, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Xem Thêm
Từ điển Anh Việt “spry” – là gì?
adj. moving quickly and lightly; agile, nimble, quick. sleek and agile as a gymnast. as nimble as a deer. nimble fingers. quick of foot. Xem Thêm
SPRY là gì? -định nghĩa SPRY | Viết tắt Finder
SPRY là gì ? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của SPRY? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của SPRY. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống … Xem Thêm
spry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spry. Xem Thêm
Spry Nghĩa Là Gì?
Ý nghĩa của từ spry là gì: spry nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ spry Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa spry mình. 1. 0 0. spry. Nhanh … Xem Thêm
Nghĩa của từ Spray – Từ điển Anh – Việt
Danh từ. Cành nhỏ (của cây mộc, cây thảo có cả lá và hoa). a spray of peach … sự phun sơn: spray-up: sự phun gia công: water spray: sự phun nước. sự phun mù. Xem Thêm
Drone Chống Nước SwellPro SPRY
Động cơ lực mạnh mẽ và ESC công suất cao đẩy giới hạn tốc độ của Spry lên hơn 70 KM / H ở chế độ thủ công. MÁY BAY KHÔNG NGƯỜI LÁI SPRY LÀ MỘT CÔNG CỤ QUAY PHIM … Xem Thêm
Bản dịch của “spray” trong Việt là gì?
spray -paint {danh từ} · sơn xịt · sơn phun {danh}. spray-paint … Xem Thêm
Kem đánh răng Spry hương dâu chuối 60ml
Đến từ thương hiệu Spry – Mỹ, kem đánh răng Spry … Bé nuốt kem đánh răng có ảnh hưởng gì đến sức khỏe không? Tình trạng bé nuốt kem đánh răng là rất thường thấy … Xem Thêm
Thương hiệu Spry
Dạ chào Chị, sản phẩm Kem đánh răng trẻ em với Xylitol – Spry (Hương Chew Gum) hỗ trợ nuốt được ạ. Mời chị tham khảo chi tiết qua link sau ạ. Xem Thêm
Kem Đánh Răng Spry Natural với Xylitol và Lô hội
Bạc hà là hương vị truyền thống để có hơi thở thơm tho. ƯU ĐIỂM: ° Đã được chứng minh lâm sàng. ° Xylitol tự nhiên. ° Công thức kiểm soát cao răng. ° Thân thiện … Xem Thêm
Kem đánh răng trẻ em với Xylitol – Spry (Hương Dâu – Chuối)
Kem đánh răng trẻ em với Xylitol – Spry (Hương Dâu – Chuối) là một sản phẩm vệ sinh cho bé được nhiều Mẹ ưa thích. Sản phẩm dành cho bé từ 3 – 4 tháng tuổi, … Xem Thêm
spray – Wiktionary tiếng Việt
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu… ). Cái tung ra như bụi nước. a spray of fireworks — pháo hoa tung ra. Ngoại động từ … Xem Thêm
spray là gì
Spray là một sản phẩm phun xịt được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế và sức khỏe. Sản phẩm này có thể được sử dụng để điều trị các bệnh về hô hấp, da, Xem Thêm
“I am as spry as a slice of young ginger.” có nghĩa là gì?
Định nghĩa I am as spry as a slice of young ginger. It means I am full of energy and lively because ginger is spicy! Xem Thêm
Top 28 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề spry là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 28 bài viết hay nhất về chủ đề spry là gì:

Tên ảnh: kem-danh-rang-tre-em-voi-xylitol-spry-huong-chew-gum.jpg
Kích cỡ: 13 KB
Kích thước: : 586×586 px

Tên ảnh: kem-danh-rang-spry-huong-dau-chuoi-60ml-2.jpg
Kích cỡ: 91 KB
Kích thước: : 1000×1000 px

Tên ảnh: b1pkwudhmqwyz.jpg
Kích cỡ: 46 KB
Kích thước: : 800×800 px

Tên ảnh: spry.png
Kích cỡ: 72 KB
Kích thước: : 669×350 px

Tên ảnh: kem-danh-rang-spry-huong-dau-chuoi-60ml-1.jpg
Kích cỡ: 111 KB
Kích thước: : 1000×1000 px

Tên ảnh: 1_017b724490404c4ea45540e1130fe86f.jpg
Kích cỡ: 332 KB
Kích thước: : 1200×800 px

Tên ảnh: procomil-spray.jpg
Kích cỡ: 50 KB
Kích thước: : 800×800 px

Tên ảnh: xit-hong-sinh-hoc-bd-ferm-bio-spray-12.png
Kích cỡ: 529 KB
Kích thước: : 844×814 px

Tên ảnh: Medoto-Spray.jpg
Kích cỡ: 30 KB
Kích thước: : 600×450 px

Tên ảnh: dau-chong-dinh-silicone-spray.jpg
Kích cỡ: 82 KB
Kích thước: : 800×800 px

Tên ảnh: pre-styling-spray-2.jpg
Kích cỡ: 41 KB
Kích thước: : 800×533 px

Tên ảnh: lua_chon_primer_hoac_setting_spray_giu_lop_trang_diem_lau_troi_deponline3.jpg
Kích cỡ: 64 KB
Kích thước: : 800×755 px

Tên ảnh: 3_21764b99423b4b75b5c9ebd85879a3d7_master.jpg
Kích cỡ: 84 KB
Kích thước: : 1200×800 px

Tên ảnh: vnp-spray-baby.jpg
Kích cỡ: 98 KB
Kích thước: : 500×500 px

Tên ảnh: Artboard-5-1.png
Kích cỡ: 1816 KB
Kích thước: : 1200×1200 px

Tên ảnh: 4_f0db6b0f65f04e4087b27a4040f41234_master.jpg
Kích cỡ: 90 KB
Kích thước: : 1200×800 px

Tên ảnh: d96e40e1124d91deede8bd6bb50fc2af-1.jpg
Kích cỡ: 56 KB
Kích thước: : 480×480 px

Tên ảnh: 20220630_091241_978838_panthenol-spray.max-1800×1800.jpg
Kích cỡ: 32 KB
Kích thước: : 600×600 px
Tên ảnh: M’ayCreate-Isolation-Protection-Spray.jpg
Kích cỡ: 93 KB
Kích thước: : 890×902 px

Tên ảnh: chai-xit-muoi-bien-duoc-ua-chuong-10.jpg
Kích cỡ: 70 KB
Kích thước: : 700×700 px

Tên ảnh: cong_dung_setting_spray_giu_lop_trang_diem_deponline1.jpg
Kích cỡ: 38 KB
Kích thước: : 800×488 px

Tên ảnh: image1-1-600×600.png
Kích cỡ: 170 KB
Kích thước: : 600×600 px

Tên ảnh: 6_c878f3c7b332451f92331e287ec27366.jpg
Kích cỡ: 236 KB
Kích thước: : 1200×800 px

Tên ảnh: Vitdeka-Spray-la-thuoc-gi.png
Kích cỡ: 154 KB
Kích thước: : 500×500 px

Tên ảnh: thuoc-Narcan%C2%AE-Nasal-Spray.jpg
Kích cỡ: 69 KB
Kích thước: : 1000×833 px

Tên ảnh: Chai_xit_Towders_Spray_lam_sach_cac_loai_ky_sinh_trung_khoi_da_150ml_2_dc8b1519fe.png
Kích cỡ: 0 KB
Kích thước: : 800×450 px

Tên ảnh: S36bc9306df6446c99e6d695d39978e7dX.jpg
Kích cỡ: 72 KB
Kích thước: : 1024×1024 px

Tên ảnh: chai-xit-muoi-bien-duoc-ua-chuong-1.jpg
Kích cỡ: 57 KB
Kích thước: : 700×700 px