Thêm các ví dụBớt các ví dụ
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Juan Silva/DigitalVision/GettyImages
During the 1950s, Sun Records’ stable of singers included Johnny Cash and Jerry Lee Lewis.
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
(Định nghĩa của stable từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Các ví dụ của stable
stable
The photograph looks south: through the gateway can be seen the second court which presumably held the stables.
Indeed, the numbers caught inside stables are correlated with the numbers caught outside, and we observed that both were highly suppressed after heavy rainfall.
Only after they were stabled, watered and fed were the light-traps set.
In two other stables, all 19 samples taken from 13 pens were negative in all tests.
The mean weights of the pairs were equally distributed over the five stables.
The herd did not graze in the open, since it is kept for teaching purposes in the faculty stables.
A third complex was under construction in 1225, and completed in 1260, consisting of common rooms, outbuildings, refectory, dormitory, cloister, kitchen, bakehouse and stables.
Mention should also be made of the service buildings, such as granaries, stables and various work-rooms.
Collecting treatments in the stables, in terms of fans, doors and gauzes, were randomly allocated each night.
While this seems hardly surprising, it is unclear how rainfall outside suppresses catches inside stables, but higher wind speeds do not.
In both stables no attempt was made to seal off the small apertures described.
In the shared area, the stables were of some importance, because it was necessary for clerics to travel around the diocese.
The latter comprises the living quarters proper and other elements such as cellars, ovens, graves, stables and other annexes.
He inspected the stables and checked whether the horses were healthy.
In the larger cities, fire stations, warehouses, and livery stables were commonly used.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
C1,C1,C2
Bản dịch của stable
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
穩定的, 穩固的, 牢固的…
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
稳定的, 稳固的, 牢固的…
trong tiếng Tây Ban Nha
estable, caballerizas, cuadras…
trong tiếng Bồ Đào Nha
fixo, estável, estábulo…
trong tiếng Việt
vững chắc, kiên định, vững vàng…
trong những ngôn ngữ khác
trong tiếng Nhật
trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
trong tiếng Pháp
trong tiếng Catalan
in Dutch
trong tiếng Ả Rập
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Ba Lan
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Hàn Quốc
in Ukrainian
trong tiếng Ý
trong tiếng Nga
değişmez, dengeli, istikrarlı…
stable, stationnaire, équilibré/-ée…
مُسْتَقِرّ, ثابِت, إسْطَبل…
kokoh, mantap, berwatak kuat…
มั่นคง, ที่มั่นคง, เด็ดเดี่ยว…
stabil, kukuh, berwatak waras…
stabil, gefestigt, resistent…
stabil, stall masculine, stø…
стійкий, міцний, постійний…
stabile, scuderia, stalla…
постоянный, стабильный, устойчивый…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
{{#randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{^randomImageQuizHook.isQuiz}}
{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}
Từ của Ngày
pawn
UK
/pɔːn/
US
/pɑːn/
any one of the eight least valuable pieces in the game of chess
Về việc này
{{#displayLoginPopup}}
{{/displayLoginPopup}}
{{#displayClassicSurvey}}
{{/displayClassicSurvey}}
Top 16 bài viết hay về chủ đề stable là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 16 bài viết hay nhất về chủ đề stable là gì:
Nghĩa của từ Stable – Từ điển Anh – Việt
Soha tra từ – Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh – Việt. Xem Thêm
STABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
stable ý nghĩa, định nghĩa, stable là gì: 1. firmly fixed or not likely to move or change: 2. A stable person is mentally healthy: 3. A…. Tìm hiểu thêm. Xem Thêm
Nghĩa của “stable” trong tiếng Việt
Her coaching mainly emphasize on generating multiple sources of income at the same time to have a stable life and a secure future. more_vert. Xem Thêm
stable – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Anh sửa. Cách phát âm sửa · IPA: /ˈsteɪ.bəl/. Tính từ sửa. stable /ˈsteɪ.bəl/. Vững vàng; ổn định. Kiên định, kiên quyết. a stable politician — một … Xem Thêm
Nghĩa của từ stable, từ stable là gì? (từ điển Anh-Việt)
stable /’steibl/ nghĩa là: vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ stable, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Xem Thêm
Từ điển Anh Việt “stable” – là gì?
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘stable’ trong tiếng Việt. stable là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Xem Thêm
Định nghĩa của từ ‘stable’ trong từ điển Lạc Việt
… gì trên đời này là bất biến. Sau cơn mưa trời lại sáng, một ngày không xa bạn sẽ tìm lại được sự bình yên, hãy kiên nhẫn chờ đợi. BaoNgoc; 24/10/2023 08:03 … Xem Thêm
stable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stable. Xem Thêm
Stable là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích
Stable khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng Ổn Định trong Kinh tế của Stable / Ổn Định. Xem Thêm
Nghĩa của từ : stable | Vietnamese Translation
stable. * tính từ – vững vàng; ổn định – kiên định, kiên quyết =a stable … Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh … Xem Thêm
stable trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt
The current stable release is openSUSE Leap 15.0. Bản phát hành ổn định hiện tại là openSUSE Leap 15.0. WikiMatrix. The … Xem Thêm
Edufly Center – Bạn có biết… Từ “stable” là tính từ…
cái gì trở nên bất ổn” thì sao? Unstabilize? Instabilize? Nope 🙂 “Destabilize” cơ 😀 Thêm nữa, “việc làm cho cái gì ổn định” là stabilization … Xem Thêm
“Stability” nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
1. Stability trong Tiếng Anh là gì? “Stability” đóng vai trò là danh từ trong câu, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cả trong giao tiếp lẫn … Xem Thêm
“stable ” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh)
Giao diện dựa trên luật Giao dịch thương mại cụ thể. Về · Công ty · © 2023 Lang-8, Inc. All … Xem Thêm
Stablecoin là gì? Top 5 đồng Stable phổ biến hiện nay – Tenten
Tether là một Stablecoin được thế chấp bởi loại tiền tệ FIAT. Đặc điểm của Stablecoin này là nó có khả năng giao dịch bằng đô la Mỹ. Nó có thể … Xem Thêm
Đồng nghĩa của stable – Idioms Proverbs
Nghĩa là gì: stable stable /’steibl/. tính từ. vững vàng; ổn định. kiên định, kiên quyết. a stable politician: một nhà chính trị kiên định. Xem Thêm
Top 48 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề stable là gì
Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 48 bài viết hay nhất về chủ đề stable là gì:

Tên ảnh: stable.png
Kích cỡ: 92 KB
Kích thước: : 669×350 px

Tên ảnh: 106856.png
Kích cỡ: 315 KB
Kích thước: : 1200×800 px

Tên ảnh: stablecoin-la-gi.png
Kích cỡ: 221 KB
Kích thước: : 1200×900 px

Tên ảnh: stablecoin-la-gi-1.png
Kích cỡ: 29 KB
Kích thước: : 1600×900 px

Tên ảnh: stablecoin-2973.png
Kích cỡ: 0 KB
Kích thước: : 1200×675 px

Tên ảnh: Stablecoin-la-gi-tam-quan-trong-cua-stablecoin.jpg
Kích cỡ: 69 KB
Kích thước: : 600×367 px

Tên ảnh: stable-diffusion-ai-1170×576.jpg
Kích cỡ: 88 KB
Kích thước: : 1170×576 px

Tên ảnh: chien-luoc-on-dinh-15685216030801457764280.png
Kích cỡ: 132 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: dinh-nghia-stable-diffusion-la-gi-maychusaigon.jpg
Kích cỡ: 214 KB
Kích thước: : 900×550 px

Tên ảnh: stablecoin.jpg
Kích cỡ: 155 KB
Kích thước: : 1000×591 px

Tên ảnh: Stable-Diffusion.jpg
Kích cỡ: 87 KB
Kích thước: : 720×510 px

Tên ảnh: stable-diffusion-la-gi.jpg
Kích cỡ: 58 KB
Kích thước: : 900×500 px

Tên ảnh: stable-diffusion-la-gi.jpg
Kích cỡ: 964 KB
Kích thước: : 1200×630 px

Tên ảnh: stable-diffusion-la-gi-cach-cai-dat-va-su-dung-stable-diffusion-ai.jpg
Kích cỡ: 60 KB
Kích thước: : 900×500 px

Tên ảnh: stable-diffusion-text-to-image-1024×440.png
Kích cỡ: 121 KB
Kích thước: : 1024×440 px

Tên ảnh: stable-diffusion-latent-space-pixel-space-1024×462.png
Kích cỡ: 46 KB
Kích thước: : 1024×462 px

Tên ảnh: stable-diffusion-3-1024×512.jpg
Kích cỡ: 99 KB
Kích thước: : 1024×512 px

Tên ảnh: stable-diffusion.jpg
Kích cỡ: 71 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: Stablecoin-la-gi1.png
Kích cỡ: 393 KB
Kích thước: : 1308×940 px

Tên ảnh: Stablecoin.jpg
Kích cỡ: 293 KB
Kích thước: : 1600×900 px

Tên ảnh: financial-stability-1577160340846358297642-crop-1577160914404690990656.png
Kích cỡ: 310 KB
Kích thước: : 600×375 px

Tên ảnh: Stablecoin-top-crypto-invest-2021-2022.jpg
Kích cỡ: 65 KB
Kích thước: : 1200×628 px

Tên ảnh: phan-loai-cac-stablecoin..jpg
Kích cỡ: 89 KB
Kích thước: : 600×362 px

Tên ảnh: stable-diffusion-1.jpg
Kích cỡ: 135 KB
Kích thước: : 1200×600 px

Tên ảnh: mobility-vs-stability-1.png
Kích cỡ: 80 KB
Kích thước: : 1257×1385 px

Tên ảnh: 2030-stable-diffusion-vs-dalle.jpg
Kích cỡ: 36 KB
Kích thước: : 1520×760 px

Tên ảnh: 63796-stable-diffussion-la-gi_-1.jpg
Kích cỡ: 66 KB
Kích thước: : 640×375 px

Tên ảnh: stable-diffusion-ai-2.jpg
Kích cỡ: 96 KB
Kích thước: : 1200×675 px

Tên ảnh: stable-coin-la-gi.jpg
Kích cỡ: 37 KB
Kích thước: : 600×338 px

Tên ảnh: stablecoin-la-gi-danh-sach-cac-stablecoin-hang-dau-nam-2022-1.png
Kích cỡ: 97 KB
Kích thước: : 750×440 px

Tên ảnh: stable-diffusion-la-gi-01.jpg
Kích cỡ: 221 KB
Kích thước: : 2816×1792 px

Tên ảnh: stable-diffusion-ai-9.jpg
Kích cỡ: 61 KB
Kích thước: : 1200×675 px

Tên ảnh: cach-cai-dat-stable-diffusion-ai-bang-Miniconda3.jpg
Kích cỡ: 52 KB
Kích thước: : 900×500 px

Tên ảnh: image.png
Kích cỡ: 120 KB
Kích thước: : 1023×692 px

Tên ảnh: TheGioiMayChu-Blog-Image-3.png
Kích cỡ: 946 KB
Kích thước: : 976×667 px

Tên ảnh: stable-diffusion.jpg
Kích cỡ: 69 KB
Kích thước: : 1100×825 px

Tên ảnh: stablecoin.jpg
Kích cỡ: 182 KB
Kích thước: : 750×444 px

Tên ảnh: STABLE-DIFFUSION-LA-GI-SUMODESIGN.png
Kích cỡ: 1406 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: stable-diffusion-la-gi-04.jpg
Kích cỡ: 55 KB
Kích thước: : 1200×675 px

Tên ảnh: maxresdefault.jpg
Kích cỡ: 98 KB
Kích thước: : 1280×720 px

Tên ảnh: what-is-stable-difussion-1024×576.jpg
Kích cỡ: 53 KB
Kích thước: : 1024×576 px

Tên ảnh: huong-dan-cai-dat-stable-diffusion-tao-hinh-bang-ai-mien-phi-tren-may-tinh-ca-nhan-1680588402.png
Kích cỡ: 2675 KB
Kích thước: : 1920×1080 px

Tên ảnh: stable-diffusion-1.jpg
Kích cỡ: 100 KB
Kích thước: : 1279×677 px

Tên ảnh: STABLE-DIFFUSION-2.jpg
Kích cỡ: 48 KB
Kích thước: : 800×998 px

Tên ảnh: image.png.webp
Kích cỡ: 0 KB
Kích thước: : 960×400 px

Tên ảnh: 106854.png
Kích cỡ: 455 KB
Kích thước: : 1200×799 px

Tên ảnh: cach-cai-dat-stable-diffusion-ai-bang-GIT.jpg
Kích cỡ: 57 KB
Kích thước: : 900×500 px

Tên ảnh: maxresdefault.jpg
Kích cỡ: 124 KB
Kích thước: : 1280×720 px