Top 14 Từ điển Anh Việt”substitute” là gì? 2023

substitute

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền

Substitute

  • (Econ) Hàng thay thế.
      + Một hàng hoá có thể được thay thế cho một hàng hoá khác hoặc một đầu vào có thể được thay thế cho một đầu vào khác.


substitute


 đầu nối
  • drilling fool substitute: đầu nối của giàn khoan
  •  thế
  • method of the substitute redundant members: phương pháp thay thế liên kết thừa
  • oil substitute: chất thế dầu
  • salt substitute: chất thay thế muối
  • substitute character: kí tự thay thế
  • substitute character (SUB): ký tự thay thế
  • substitute effect: hiệu ứng thế
  • substitute fuel: nhiên liệu thay thế
  • substitute goods: mặt hàng thay thế
  • substitute item: hạng mục thay thế
  • substitute material: vật liệu thay thế
  • substitute materials: vật liệu thay thế
  • substitute products: sản phẩm để thế
  • substitute recipient: người nhận thay thế
  • substitute track: rãnh thay thế
  • turpentine substitute: chất thay thế dầu thông
  •  vật thay thế
     vật thế
     chất thế
  • oil substitute: chất thế dầu
  •  côn nối
     đoạn ống nối
  • hoisting substitute: đoạn ống nối để kéo
  • pin-to-box substitute: đoạn ống nối ren dương
  • reducing substitute: đoạn ống nối giảm nhỏ
  • sucker rod substitute: đoạn ống nối cần bơm
  •  thế phẩm
     thấy

     thuế khoáng nghiệp đền bù
     ống lắng (khoan)
     đầu ống nâng


     để thay thế
     người thay thế
     sản phẩm thay thế
  • functional substitute goods: sản phẩm thay thế chức năng
  •  thay thế (người nào…)
     thay thế… bằng

     hàng nhập thay thế
     hàng thay thế nhập khẩu
     thay thế hoàn toàn
     hàng thay thế
     chứng khoán thay thế
     người nhận chở thế
     câu thay thế
     cầu thay thế
     hàng thay thế cho gạo
     vật liệu thay thế
     đồng tiền thay thế
     tiền tệ thay thế
     tống đạt gián tiếp
     phiếu trả tiền thay thế
     chứng từ thay thế


    ‘sʌbstitju:t

    o   chất thay thế, vật thay thế

    o   đầu nối, đoạn ống nối

    §   basket substitute : ống lăng (khoan)

    §   bumper substitute : đoạn ống nặng gắn ở dưới cần khoan (để ổn định cần khoan và cứu kẹt)

    §   hoisting substitute : đoạn ống nối để kéo

    §   junk substitute : ống lắng (khoan)

    §   lifting substitute : đầu ống nâng

    §   pin-to-box substitute : đoạn ống nối ren dương

    §   pin-to-pin substitute : đoạn ống nối ren dương kép

    §   reducing substitute : đoạn ống nối giảm nhỏ

    §   sucker rod substitute : đoạn ống nối cần bơm

    §   turpentine substitute : chất thay thế dầu thông

    §   substitute natural gas : khí thay thế

    §   substitute well : giếng thay thế


    Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá

    Substitute

    Thay người


    Top 14 bài viết hay về chủ đề substitute là gì

    Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 14 bài viết hay nhất về chủ đề substitute là gì:

    Ý nghĩa của substitute trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

    substitute ý nghĩa, định nghĩa, substitute là gì: 1. to use something or someone instead of another thing or person: 2. to perform the same job as… Xem Thêm

    Nghĩa của từ Substitute – Từ điển Anh – Việt – Tra từ

    hoisting substitute: đoạn ống nối để kéo: pin-to-box substitute: đoạn ống nối ren dương: sucker rod substitute: đoạn ống nối cần bơm. thế phẩm. Điện lạnh. chất … Xem Thêm

    Nghĩa của “substitute” trong tiếng Việt

    bab.la · Từ điển Anh-Việt · S; substitute. Bản dịch của “substitute” trong Việt là gì? en. volume_up. substitute = vi thay thế. chevron_left. Bản dịch Sự định … Xem Thêm

    substitute – Wiktionary tiếng Việt

    Thế, thay thế. Đổi. Chia động từ sửa. hiện ▽substitute … Xem Thêm

    Định nghĩa của từ ‘substitute’ trong từ điển Lạc Việt

    substitute somebody / something for somebody / something ) đặt hoặc dùng ai/cái gì thay thế ai/cái gì khác. the understudy was substituted when the leading … Xem Thêm

    Cách dùng động từ”substitute”tiếng anh

    1.”substitute” vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ. IELTS TUTOR … gì thay thế ai/cái gì khác. =to use something new or different instead … Xem Thêm

    Từ điển Anh Việt “substitute” – là gì?

    Từ điển WordNet · being a replacement or substitute for a regular member of a team; second-string, substitute(a) · capable of substituting in any of several … Xem Thêm

    Cách sử dụng hàm SUBSTITUTE trong Excel đơn giản, có …

    Hàm SUBSTITUTE là hàm giúp thay thế chuỗi văn bản cũ thành chuỗi văn bản mới một cách nhanh chóng và dễ dàng. Ứng dụng của hàm SUBSTITUTE trong … Xem Thêm

    Từ điển Anh Việt “substitutes” – là gì?

    Từ điển WordNet · being a replacement or substitute for a regular member of a team; second-string, substitute(a) · capable of substituting in any of several … Xem Thêm

    Phép dịch “substitute for” thành Tiếng Việt

    I know what I did was wrong and there is no substitute for hard work. Tôi hiểu việc tôi làm là sai và chẳng gì có thể thay thế việc lao động chăm chỉ. Xem Thêm

    Cách sử dụng hàm SUBSTITUTE trong Excel đơn giản …

    Công dụng của hàm SUBSTITUTE là giúp bạn thay đổi nội dung của các ô trong Excel một cách nhanh chóng và chính xác. Bạn có thể sử dụng hàm … Xem Thêm

    Phép dịch “substitute” thành Tiếng Việt

    thay thế, thế, đổi là các bản dịch hàng đầu của “substitute” thành Tiếng Việt. … Tuy nhiên, khi đọc đến danh Đức Chúa Trời, người ta không thêm gì hết, hoặc họ … Xem Thêm

    Nghĩa của từ substitute, từ substitute là gì? (từ điển Anh-Việt)

    substitute /’sʌbstitju:t/ nghĩa là: người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ substitute, ví dụ và các thành ngữ liên … Xem Thêm

    Sự đa dạng của từ vựng trong tiếng Anh và các cặp từ gần …

    … gì với tư cách là cap-tu-de-nham-lan-trong-tieng-anh (Khi Gary từ … Tóm lại, “replace” và “substitute” đều mang nghĩa thay thế. Tuy nhiên … Xem Thêm

    Top 27 hình ảnh thú vị nhất về chủ đề substitute là gì

    Chúng tôi giới thiệu đến độc giả 27 bài viết hay nhất về chủ đề substitute là gì:

    screenshot-7-1566274590012146424065.png

    Tên ảnh: screenshot-7-1566274590012146424065.png

    Kích cỡ: 188 KB

    Kích thước: : 670×256 px

    1-800x345-1.jpg

    Tên ảnh: 1-800×345.jpg

    Kích cỡ: 42 KB

    Kích thước: : 800×345 px

    2-1-3-1.png

    Tên ảnh: 2-1-3.png

    Kích cỡ: 41 KB

    Kích thước: : 572×628 px

    screenshot-5-1566274326079129109177.png

    Tên ảnh: screenshot-5-1566274326079129109177.png

    Kích cỡ: 33 KB

    Kích thước: : 792×441 px

    1-40-1.png

    Tên ảnh: 1-40.png

    Kích cỡ: 58 KB

    Kích thước: : 600×424 px

    U0xGqfj.png

    Tên ảnh: U0xGqfj.png

    Kích cỡ: 35 KB

    Kích thước: : 652×454 px

    ACC89nh-chuCCA3p-MaCC80n-hiCC80nh-2021-03-28-luCC81c-17.57.53.png

    Tên ảnh: A%CC%89nh-chu%CC%A3p-Ma%CC%80n-hi%CC%80nh-2021-03-28-lu%CC%81c-17.57.53.png

    Kích cỡ: 137 KB

    Kích thước: : 617×353 px

    2020_11_18______3e5ac21544522729a1afccf8a73b701c.jpg

    Tên ảnh: 2020_11_18______3e5ac21544522729a1afccf8a73b701c.jpg

    Kích cỡ: 76 KB

    Kích thước: : 750×501 px

    cach-su-dung-ham-substitute-trong-excel-don-gian-co-vi-du-thumb.jpg

    Tên ảnh: cach-su-dung-ham-substitute-trong-excel-don-gian-co-vi-du-thumb.jpg

    Kích cỡ: 151 KB

    Kích thước: : 560×292 px

    2706_CchsdnghmSubstitutetrongExcel.jpg

    Tên ảnh: 2706_CchsdnghmSubstitutetrongExcel.jpg

    Kích cỡ: 129 KB

    Kích thước: : 1640×924 px

    Ham-thay-the-trong-excel-1-min.jpg

    Tên ảnh: Ham-thay-the-trong-excel-1-min.jpg

    Kích cỡ: 0 KB

    Kích thước: : 840×500 px

    2020_11_18______460b051a318cf52a7af0ae10a80687bf.jpg

    Tên ảnh: 2020_11_18______460b051a318cf52a7af0ae10a80687bf.jpg

    Kích cỡ: 111 KB

    Kích thước: : 750×432 px

    funix-ham-substitute-excel-1.jpg

    Tên ảnh: funix-ham-substitute-excel-1.jpg

    Kích cỡ: 27 KB

    Kích thước: : 800×400 px

    2706_cach-su-dung-ham-substitute.jpg

    Tên ảnh: 2706_cach-su-dung-ham-substitute.jpg

    Kích cỡ: 80 KB

    Kích thước: : 873×328 px

    98925.png

    Tên ảnh: 98925.png

    Kích cỡ: 21 KB

    Kích thước: : 512×512 px

    funix-ham-substitute-2.jpg

    Tên ảnh: funix-ham-substitute-2.jpg

    Kích cỡ: 30 KB

    Kích thước: : 800×358 px

    scamper-ho-tro-su-sang-tao-va-tu-duy-doi-moi-1.jpg

    Tên ảnh: scamper-ho-tro-su-sang-tao-va-tu-duy-doi-moi.jpg

    Kích cỡ: 68 KB

    Kích thước: : 600×379 px

    ham-substitute-trong-excel.jpg

    Tên ảnh: ham-substitute-trong-excel.jpg

    Kích cỡ: 16 KB

    Kích thước: : 1000×1000 px

    noi-dung-va-cach-phan-nhom-trong-mo-hinh-sarm.jpg

    Tên ảnh: noi-dung-va-cach-phan-nhom-trong-mo-hinh-sarm.jpg

    Kích cỡ: 45 KB

    Kích thước: : 700×350 px

    ham-substitute-trong-excel.png

    Tên ảnh: ham-substitute-trong-excel.png

    Kích cỡ: 165 KB

    Kích thước: : 780×500 px

    3-800x295-1.jpg

    Tên ảnh: 3-800×295.jpg

    Kích cỡ: 42 KB

    Kích thước: : 800×295 px

    subiz-loi-ich-mo-hinh-5-forces-e1682268896661.png

    Tên ảnh: subiz-loi-ich-mo-hinh-5-forces-e1682268896661.png

    Kích cỡ: 131 KB

    Kích thước: : 750×422 px

    phuong-phap-scamper-1.jpg

    Tên ảnh: phuong-phap-scamper.jpg

    Kích cỡ: 41 KB

    Kích thước: : 600×337 px

    cau-truc-Take-over-trong-tieng-Anh-4-1.jpg

    Tên ảnh: cau-truc-Take-over-trong-tieng-Anh-4.jpg

    Kích cỡ: 58 KB

    Kích thước: : 800×600 px

    mo-hinh-5-ap-luc-canh-tranh-la-gi.jpg

    Tên ảnh: mo-hinh-5-ap-luc-canh-tranh-la-gi.jpg

    Kích cỡ: 51 KB

    Kích thước: : 1024×640 px

    scamper-la-gi-2.jpg

    Tên ảnh: scamper-la-gi.jpg

    Kích cỡ: 20 KB

    Kích thước: : 600×400 px

    2020_11_18______e7dbfbb59065ef92968b5e663346142b.jpg

    Tên ảnh: 2020_11_18______e7dbfbb59065ef92968b5e663346142b.jpg

    Kích cỡ: 76 KB

    Kích thước: : 750×389 px

    Xem Thêm:  Top 50 Ý nghĩa của slipper trong tiếng Anh 2023

    Viết một bình luận